Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 10/12/2023

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Jito

    Jito JTO

    14.73%
  2. Gorilla

    Gorilla GORILLA

    84.68%
  3. Solana

    Solana SOL

    1.81%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. ShibaPoconk

    ShibaPoconk CONK

    748.56%
  2. Token IN

    Token IN TIN

    455.81%
  3. Satoxcoin

    Satoxcoin SATOX

    432.53%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
101 Decred Decred DCR$15.61 -1.42 % 8.38 %$245,009,629

$2,814,685

245,009,629 BTC Biểu đồ 7 ngày Decred
102 Amp Amp AMP$0.0033989290 -1.1 % 35.42 %$143,528,963

$18,202,461

143,528,963 BTC Biểu đồ 7 ngày Amp
103 XDC Network XDC Network XDC$0.0537262977 3.81 % 10.81 %$745,877,760

$20,775,697

745,877,760 BTC Biểu đồ 7 ngày XDC Network
104 TerraClassicUSD TerraClassicUSD USTC$0.0424803322 -2.55 % -21.16 %$381,232,651

$75,687,429

381,232,651 BTC Biểu đồ 7 ngày TerraClassicUSD
105 GateToken GateToken GT$4.49 3.47 % 4.85 %$445,385,394

$1,517,614

445,385,394 BTC Biểu đồ 7 ngày GateToken
106 Kadena Kadena KDA$0.7241776751 0.81 % 18.6 %$184,938,425

$6,416,510

184,938,425 BTC Biểu đồ 7 ngày Kadena
107 IoTeX IoTeX IOTX$0.0327031267 -2.28 % 24.36 %$308,786,271

$15,385,174

308,786,271 BTC Biểu đồ 7 ngày IoTeX
108 Theta Fuel Theta Fuel TFUEL$0.0495107157 2.36 % -0.92 %$315,640,209

$18,154,098

315,640,209 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Fuel
109 Symbol Symbol XYM$0.0330452822 1.97 % 20.49 %$193,112,571

$735,765

193,112,571 BTC Biểu đồ 7 ngày Symbol
110 OMG Network OMG Network OMG$0.7463467983 3.64 % 14.7 %$104,671,704

$32,845,984

104,671,704 BTC Biểu đồ 7 ngày OMG Network
111 Ethereum Name Service Ethereum Name Service ENS$9.88 4.2 % 10.3 %$299,575,603

$48,058,884

299,575,603 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Name Service
112 Ankr Ankr ANKR$0.0288251076 1.38 % 10.1 %$288,251,076

$30,940,404

288,251,076 BTC Biểu đồ 7 ngày Ankr
113 BORA BORA BORA$0.1699601905 2.41 % 17.87 %$168,897,939

$25,085,786

168,897,939 BTC Biểu đồ 7 ngày BORA
114 0x Protocol 0x Protocol ZRX$0.4359322669 2.59 % 6.56 %$369,450,876

$69,956,340

369,450,876 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
115 Harmony Harmony ONE$0.0170229654 7.5 % 23.63 %$232,999,006

$27,501,153

232,999,006 BTC Biểu đồ 7 ngày Harmony
116 Livepeer Livepeer LPT$6.90 -0.28 % 5.79 %$206,982,102

$35,589,991

206,982,102 BTC Biểu đồ 7 ngày Livepeer
117 Audius Audius AUDIO$0.2238805317 0.32 % 15.75 %$262,976,685

$13,124,368

262,976,685 BTC Biểu đồ 7 ngày Audius
118 ICON ICON ICX$0.2798496491 0.86 % 8.53 %$272,633,601

$11,317,608

272,633,601 BTC Biểu đồ 7 ngày ICON
119 Kyber Network Crystal v2 Kyber Network Crystal v2 KNC$0.7794594961 2.12 % 7.14 %$119,643,289

$27,850,823

119,643,289 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal v2
120 IOST IOST IOST$0.0103063237 1.18 % 8.62 %$192,819,920

$18,101,632

192,819,920 BTC Biểu đồ 7 ngày IOST
121 Immutable Immutable IMX$1.93 23.81 % 37.7 %$2,488,605,720

$267,142,048

2,488,605,720 BTC Biểu đồ 7 ngày Immutable
122 Moonbeam Moonbeam GLMR$0.3417098551 4.03 % 24.33 %$270,926,206

$21,101,123

270,926,206 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonbeam
123 JUST JUST JST$0.0338031106 2.59 % 6.96 %$300,917,995

$52,790,186

300,917,995 BTC Biểu đồ 7 ngày JUST
124 Balancer Balancer BAL$4.36 1.03 % 11.91 %$234,735,577

$9,476,989

234,735,577 BTC Biểu đồ 7 ngày Balancer
125 Serum Serum SRM$0.0847287351 39.61 % 72.23 %$22,304,388

$8,470,313

22,304,388 BTC Biểu đồ 7 ngày Serum
126 Celsius Celsius CEL$0.2897944090 20.36 % 16.83 %$69,221,313

$2,601,844

69,221,313 BTC Biểu đồ 7 ngày Celsius
127 Golem Golem GLM$0.2567849505 2.2 % 5.36 %$256,784,951

$9,965,510

256,784,951 BTC Biểu đồ 7 ngày Golem
128 Storj Storj STORJ$0.7199863383 0.38 % -5.22 %$277,603,644

$45,968,150

277,603,644 BTC Biểu đồ 7 ngày Storj
129 WOO Network WOO Network WOO$0.2486620661 -0.02 % 6.87 %$441,230,417

$14,896,522

441,230,417 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO Network
130 Ontology Ontology ONT$0.2459686717 2.04 % 8.92 %$215,283,963

$13,986,935

215,283,963 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology
131 Horizen Horizen ZEN$11.46 1.09 % 10.43 %$165,376,533

$11,020,601

165,376,533 BTC Biểu đồ 7 ngày Horizen
132 Hive Hive HIVE$0.3870151205 1.78 % 6.54 %$193,797,529

$6,545,803

193,797,529 BTC Biểu đồ 7 ngày Hive
133 Siacoin Siacoin SC$0.0073109350 11.77 % 28.22 %$408,662,701

$65,372,150

408,662,701 BTC Biểu đồ 7 ngày Siacoin
134 WAX WAX WAXP$0.0721281403 5.42 % 14.28 %$244,068,565

$45,848,920

244,068,565 BTC Biểu đồ 7 ngày WAX
135 SKALE SKALE SKL$0.0447476271 0.4 % 0.56 %$224,824,131

$36,331,307

224,824,131 BTC Biểu đồ 7 ngày SKALE
136 Solar Solar SXP$0.4115812597 0.68 % 15.04 %$241,561,513

$39,236,701

241,561,513 BTC Biểu đồ 7 ngày Solar
137 UMA UMA UMA$2.15 2.57 % 9.88 %$160,299,364

$11,464,620

160,299,364 BTC Biểu đồ 7 ngày UMA
138 Braintrust Braintrust BTRST$0.7055598492 11.21 % 17.67 %$151,753,585

$1,195,195

151,753,585 BTC Biểu đồ 7 ngày Braintrust
139 Chia Chia XCH$33.74 -1.67 % 29.02 %$312,797,376

$20,214,292

312,797,376 BTC Biểu đồ 7 ngày Chia
140 SwissBorg SwissBorg BORG$0.1956108220 -0.85 % -6.82 %$192,579,805

$1,979,831

192,579,805 BTC Biểu đồ 7 ngày SwissBorg
141 CEEK VR CEEK VR CEEK$0.0605994625 14.13 % 21.04 %$48,826,064

$10,540,405

48,826,064 BTC Biểu đồ 7 ngày CEEK VR
142 Polymath Polymath POLY$0.1937069343 -3.68 % -10.79 %$179,178,607

$90,393

179,178,607 BTC Biểu đồ 7 ngày Polymath
143 Dogelon Mars Dogelon Mars ELON$0.0000002089 3.81 % 27.03 %$114,796,270

$47,405,541

114,796,270 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogelon Mars
144 Render Render RNDR$3.75 -6.46 % 5.58 %$1,393,104,460

$133,006,323

1,393,104,460 BTC Biểu đồ 7 ngày Render
145 SushiSwap SushiSwap SUSHI$1.33 2.7 % 3.82 %$308,296,165

$59,621,585

308,296,165 BTC Biểu đồ 7 ngày SushiSwap
146 Smooth Love Potion Smooth Love Potion SLP$0.0033608199 -1.14 % 36.59 %$139,255,242

$35,316,180

139,255,242 BTC Biểu đồ 7 ngày Smooth Love Potion
147 MXC MXC MXC$0.0070247835 4.11 % 13.26 %$18,560,408

$2,343,841

18,560,408 BTC Biểu đồ 7 ngày MXC
148 Casper Casper CSPR$0.0430321048 -0.54 % 23.62 %$499,204,335

$13,004,831

499,204,335 BTC Biểu đồ 7 ngày Casper
149 Secret Secret SCRT$0.4074974763 1.82 % 10.52 %$109,466,895

$2,706,332

109,466,895 BTC Biểu đồ 7 ngày Secret
150 DigiByte DigiByte DGB$0.0088563775 1.12 % 12.64 %$147,776,905

$4,085,906

147,776,905 BTC Biểu đồ 7 ngày DigiByte