Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 23/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Felix

    Felix FLX

    967.93%
  2. Oxygen

    Oxygen OXY

    513.82%
  3. YAMA Inu

    YAMA Inu YAMA

    375.52%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
101 Decred Decred DCR$23.00 0.16 % 17.53 %$368,173,431

$3,168,055

368,173,431 BTC Biểu đồ 7 ngày Decred
102 Amp Amp AMP$0.0079740451 -0.52 % 20.01 %$336,725,601

$26,485,187

336,725,601 BTC Biểu đồ 7 ngày Amp
103 XDC Network XDC Network XDC$0.0389166112 0.68 % 3.69 %$541,345,436

$5,389,261

541,345,436 BTC Biểu đồ 7 ngày XDC Network
104 TerraClassicUSD TerraClassicUSD USTC$0.0197357908 -2.96 % 17.6 %$176,640,947

$13,576,759

176,640,947 BTC Biểu đồ 7 ngày TerraClassicUSD
105 GateToken GateToken GT$7.47 4.02 % 10.59 %$720,847,235

$7,687,525

720,847,235 BTC Biểu đồ 7 ngày GateToken
106 Kadena Kadena KDA$0.9603984948 -0.68 % 7.81 %$260,390,606

$7,440,107

260,390,606 BTC Biểu đồ 7 ngày Kadena
107 IoTeX IoTeX IOTX$0.0628834264 -0.26 % 19.78 %$593,706,259

$16,007,833

593,706,259 BTC Biểu đồ 7 ngày IoTeX
108 Theta Fuel Theta Fuel TFUEL$0.1136527630 12.47 % 34.29 %$741,372,310

$130,801,471

741,372,310 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Fuel
109 Symbol Symbol XYM$0.0237111946 -2.09 % 2.04 %$139,581,891

$461,431

139,581,891 BTC Biểu đồ 7 ngày Symbol
110 OMG Network OMG Network OMG$0.7089952871 -0.46 % 12.5 %$99,433,326

$13,490,717

99,433,326 BTC Biểu đồ 7 ngày OMG Network
111 Ethereum Name Service Ethereum Name Service ENS$16.02 3.11 % 20.09 %$499,336,994

$39,622,510

499,336,994 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Name Service
112 Ankr Ankr ANKR$0.0545123197 7.54 % 29.61 %$545,123,197

$99,444,443

545,123,197 BTC Biểu đồ 7 ngày Ankr
113 BORA BORA BORA$0.1743075184 -0.6 % 0.66 %$173,218,096

$5,364,779

173,218,096 BTC Biểu đồ 7 ngày BORA
114 0x Protocol 0x Protocol ZRX$0.5648823422 0.12 % 18.76 %$478,735,556

$28,993,687

478,735,556 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
115 Harmony Harmony ONE$0.0223739856 -0.99 % 12.88 %$311,198,044

$8,465,274

311,198,044 BTC Biểu đồ 7 ngày Harmony
116 Livepeer Livepeer LPT$15.42 0.18 % 30.35 %$492,085,877

$31,379,452

492,085,877 BTC Biểu đồ 7 ngày Livepeer
117 Audius Audius AUDIO$0.1985160183 -0.49 % 11.4 %$240,239,093

$4,867,444

240,239,093 BTC Biểu đồ 7 ngày Audius
118 ICON ICON ICX$0.2493733924 -0.47 % 11.59 %$247,064,862

$6,811,530

247,064,862 BTC Biểu đồ 7 ngày ICON
119 Kyber Network Crystal v2 Kyber Network Crystal v2 KNC$0.6317665455 -0.92 % 11.99 %$118,769,515

$12,702,823

118,769,515 BTC Biểu đồ 7 ngày Kyber Network Crystal v2
120 IOST IOST IOST$0.0099680111 -2.24 % 6.71 %$212,468,156

$13,556,585

212,468,156 BTC Biểu đồ 7 ngày IOST
121 Immutable Immutable IMX$2.41 6.67 % 24.53 %$3,510,650,429

$74,361,310

3,510,650,429 BTC Biểu đồ 7 ngày Immutable
122 Moonbeam Moonbeam GLMR$0.3429455034 -0.29 % 14.71 %$294,134,896

$7,036,249

294,134,896 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonbeam
123 JUST JUST JST$0.0341246108 -1.1 % 2.56 %$303,780,015

$25,135,913

303,780,015 BTC Biểu đồ 7 ngày JUST
124 Balancer Balancer BAL$4.02 -0.89 % 4.32 %$226,095,965

$6,645,666

226,095,965 BTC Biểu đồ 7 ngày Balancer
125 Serum Serum SRM$0.0480327442 -1.15 % 10.05 %$12,644,364

$1,242,184

12,644,364 BTC Biểu đồ 7 ngày Serum
126 Celsius Celsius CEL$0.1636543283 -3.21 % 12.65 %$39,091,049

$1,241,755

39,091,049 BTC Biểu đồ 7 ngày Celsius
127 Golem Golem GLM$0.4211730107 -1.87 % 17.02 %$421,173,011

$22,617,506

421,173,011 BTC Biểu đồ 7 ngày Golem
128 Storj Storj STORJ$0.5698742789 -1 % 10.46 %$236,488,908

$13,779,146

236,488,908 BTC Biểu đồ 7 ngày Storj
129 WOO WOO WOO$0.3247383224 0.31 % 15.68 %$602,820,253

$12,401,931

602,820,253 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO
130 Ontology Ontology ONT$0.4863299927 8.54 % 61.16 %$425,660,095

$387,949,938

425,660,095 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology
131 Horizen Horizen ZEN$9.44 0.03 % 11.6 %$140,755,076

$5,927,920

140,755,076 BTC Biểu đồ 7 ngày Horizen
132 Hive Hive HIVE$0.3394978030 0.57 % 9.43 %$170,003,268

$3,001,744

170,003,268 BTC Biểu đồ 7 ngày Hive
133 Siacoin Siacoin SC$0.0078838380 -1.88 % 11.63 %$449,423,834

$10,928,905

449,423,834 BTC Biểu đồ 7 ngày Siacoin
134 WAX WAX WAXP$0.0741659905 -0.82 % 13.77 %$254,844,824

$9,304,720

254,844,824 BTC Biểu đồ 7 ngày WAX
135 SKALE SKALE SKL$0.1004738629 -0.12 % 7.71 %$536,440,270

$27,222,477

536,440,270 BTC Biểu đồ 7 ngày SKALE
136 Solar Solar SXP$0.3708287275 -0.95 % 12.11 %$223,042,228

$9,299,141

223,042,228 BTC Biểu đồ 7 ngày Solar
137 UMA UMA UMA$2.86 -2.55 % 10.42 %$228,523,217

$8,339,359

228,523,217 BTC Biểu đồ 7 ngày UMA
138 Braintrust Braintrust BTRST$0.8867420723 -3.89 % 12.92 %$198,873,213

$257,044

198,873,213 BTC Biểu đồ 7 ngày Braintrust
139 Chia Chia XCH$31.18 -2.49 % 5.26 %$320,714,722

$5,476,281

320,714,722 BTC Biểu đồ 7 ngày Chia
140 SwissBorg SwissBorg BORG$0.2077606905 -2.7 % 5.4 %$204,479,081

$1,592,384

204,479,081 BTC Biểu đồ 7 ngày SwissBorg
141 CEEK VR CEEK VR CEEK$0.0613261102 -2.47 % 13.45 %$49,411,537

$2,784,015

49,411,537 BTC Biểu đồ 7 ngày CEEK VR
142 Polymath Polymath POLY$0.0704185689 -32.29 % -34.82 %$65,137,064

$6,985

65,137,064 BTC Biểu đồ 7 ngày Polymath
143 Dogelon Mars Dogelon Mars ELON$0.0000002113 -3.68 % 4.19 %$116,123,469

$2,400,166

116,123,469 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogelon Mars
144 Render Render RNDR$9.26 -0.27 % 11.22 %$3,559,112,807

$178,892,964

3,559,112,807 BTC Biểu đồ 7 ngày Render
145 SushiSwap SushiSwap SUSHI$1.05 -1.16 % 9.59 %$247,235,142

$24,959,119

247,235,142 BTC Biểu đồ 7 ngày SushiSwap
146 Smooth Love Potion Smooth Love Potion SLP$0.0044535112 -1.49 % 16.19 %$184,335,476

$12,481,663

184,335,476 BTC Biểu đồ 7 ngày Smooth Love Potion
147 Moonchain Moonchain MXC$0.0142188697 -2.09 % 12.85 %$37,568,136

$408,769,416

37,568,136 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonchain
148 Casper Casper CSPR$0.0326521248 0.66 % 7.45 %$390,435,937

$7,310,641

390,435,937 BTC Biểu đồ 7 ngày Casper
149 Secret Secret SCRT$0.4723200630 -1.25 % 17.36 %$128,166,550

$2,414,465

128,166,550 BTC Biểu đồ 7 ngày Secret
150 DigiByte DigiByte DGB$0.0134477440 -0.65 % 8.56 %$228,148,681

$8,983,674

228,148,681 BTC Biểu đồ 7 ngày DigiByte