Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 20/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Redluna

    Redluna REDLUNA

    1,132.33%
  2. Zebec Network

    Zebec Network ZBC

    1,080.41%
  3. KStarNFT

    KStarNFT KNFT

    972.88%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
201 HEX HEX HEX$0.0017381223 5.42 % 2.39 %$301,409,659

$516,537

301,409,659 BTC Biểu đồ 7 ngày HEX
202 Wrapped TRON Wrapped TRON WTRX$0.1100557084 0.86 % -8.74 %$9,641,637,841

$3,410,702

9,641,637,841 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped TRON
203 Lido Staked ETH Lido Staked ETH stETH$3,071.56 0.39 % -10.43 %$28,652,431,207

$215,295,492

28,652,431,207 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido Staked ETH
204 yOUcash yOUcash YOUC$0.0881897562 0 % 0.03 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày yOUcash
205 Bitcoin BEP2 Bitcoin BEP2 BTCB$64,382.48 1.37 % -7.29 %$3,478,918,728

$68,888,365

3,478,918,728 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin BEP2
206 Onyxcoin Onyxcoin XCN$0.0018527962 -0.14 % -19.56 %$51,699,753

$5,093,619

51,699,753 BTC Biểu đồ 7 ngày Onyxcoin
207 Frax Frax FRAX$0.9987679767 0.05 % 0.36 %$648,634,152

$29,876,659

648,634,152 BTC Biểu đồ 7 ngày Frax
208 Wrapped BNB Wrapped BNB WBNB$559.40 1.62 % -8.67 %$955,858,700

$253,128,240

955,858,700 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped BNB
209 Toncoin Toncoin TON$6.30 0.55 % -10.08 %$21,859,908,521

$1,111,159,310

21,859,908,521 BTC Biểu đồ 7 ngày Toncoin
210 BitTorrent BitTorrent BTTOLD$0.0010226316 50.37 % 64 %$0

$2,975

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent
211 Huobi BTC Huobi BTC HBTC$23,541.64 6.05 % -23.72 %$211,156,679

$71,522

211,156,679 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi BTC
212 Terra Classic Terra Classic LUNC$0.0001014440 0.76 % -18.77 %$590,758,115

$33,860,260

590,758,115 BTC Biểu đồ 7 ngày Terra Classic
213 GensoKishi Metaverse GensoKishi Metaverse MV$0.0319749979 -1.32 % -12.92 %$7,479,815

$2,534,362

7,479,815 BTC Biểu đồ 7 ngày GensoKishi Metaverse
214 DeFiChain DeFiChain DFI$0.0657846743 1.46 % -13.49 %$57,372,733

$4,210,688

57,372,733 BTC Biểu đồ 7 ngày DeFiChain
215 Tether Gold Tether Gold XAUt$2,393.83 0.36 % 0.08 %$590,137,114

$5,212,512

590,137,114 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether Gold
216 Fruits Fruits FRTS$0.0000252146 -15.65 % -15.23 %$531,193

$110,669

531,193 BTC Biểu đồ 7 ngày Fruits
217 BitDAO BitDAO BIT$1.16 -0.11 % -7.36 %$0

$127,840

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BitDAO
218 The Transfer Token The Transfer Token TTT$0.1220679050 0 % 1.68 %$14,739,708

$0

14,739,708 BTC Biểu đồ 7 ngày The Transfer Token
219 NXM NXM NXM$57.03 0 % -0.23 %$376,085,613

$0

376,085,613 BTC Biểu đồ 7 ngày NXM
220 CCX CCX CCXX$0.1207763669 1.01 % -0.71 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày CCX
221 Threshold Threshold T$0.0340535494 1.67 % -20.62 %$328,540,613

$18,615,729

328,540,613 BTC Biểu đồ 7 ngày Threshold
222 WEMIX WEMIX WEMIX$1.46 -0.58 % -21.11 %$521,321,321

$5,022,065

521,321,321 BTC Biểu đồ 7 ngày WEMIX
223 Osmosis Osmosis OSMO$0.9417575376 2.42 % -19.69 %$617,461,539

$27,848,319

617,461,539 BTC Biểu đồ 7 ngày Osmosis
224 FINSCHIA FINSCHIA FNSA$27.16 0.77 % -16.31 %$210,876,238

$1,241,800

210,876,238 BTC Biểu đồ 7 ngày FINSCHIA
225 BinaryX (old) BinaryX (old) BNX$76.66 -2.73 % 12.59 %$0

$151,923

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BinaryX (old)
226 Terra Terra LUNA$0.6113256178 0.57 % -24.53 %$438,050,093

$39,075,296

438,050,093 BTC Biểu đồ 7 ngày Terra
227 Safe Safe SAFE$1.99 -0.02 % 0.11 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Safe
228 Rocket Pool Rocket Pool RPL$21.91 6.88 % -13.01 %$444,564,176

$6,131,551

444,564,176 BTC Biểu đồ 7 ngày Rocket Pool
229 LooksRare LooksRare LOOKS$0.1109434657 4.45 % -29.77 %$110,936,995

$7,331,221

110,936,995 BTC Biểu đồ 7 ngày LooksRare
230 Astar Astar ASTR$0.1047201983 5.17 % -17.13 %$589,676,936

$34,739,190

589,676,936 BTC Biểu đồ 7 ngày Astar
231 Liquity USD Liquity USD LUSD$0.9991963925 -0.07 % 0.11 %$112,004,995

$2,738,025

112,004,995 BTC Biểu đồ 7 ngày Liquity USD
232 VVS Finance VVS Finance VVS$0.0000040465 0.16 % -16.4 %$182,404,784

$1,285,596

182,404,784 BTC Biểu đồ 7 ngày VVS Finance
233 HUSD HUSD HUSD$0.0471664477 1.28 % -1.24 %$10,498,962

$2,123

10,498,962 BTC Biểu đồ 7 ngày HUSD
234 Baby Doge Coin Baby Doge Coin BabyDoge$0.0000000017 2.54 % -8.79 %$248,725,686

$5,128,942

248,725,686 BTC Biểu đồ 7 ngày Baby Doge Coin
235 Galxe Galxe GAL$3.75 9.01 % -22.58 %$395,381,233

$28,562,823

395,381,233 BTC Biểu đồ 7 ngày Galxe
236 Hippocrat Hippocrat HPO$0.0820605243 0.57 % -17.45 %$81,519,686

$4,794,983

81,519,686 BTC Biểu đồ 7 ngày Hippocrat
237 Metis Metis METIS$63.16 7.56 % -21.37 %$355,689,788

$27,863,401

355,689,788 BTC Biểu đồ 7 ngày Metis
238 MaidSafeCoin MaidSafeCoin MAID$0.5202635153 2.38 % -6.15 %$0

$568

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MaidSafeCoin
239 RACA RACA RACA$0.0002514562 1.36 % -17.98 %$88,875,932

$8,752,176

88,875,932 BTC Biểu đồ 7 ngày RACA
240 Chainbing Chainbing CBG$0.1554210279 0.84 % -10.58 %$5,128,894

$0

5,128,894 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainbing
241 STASIS EURO STASIS EURO EURS$1.06 -0.06 % -0.48 %$132,142,822

$1,798,045

132,142,822 BTC Biểu đồ 7 ngày STASIS EURO
242 Uquid Coin Uquid Coin UQC$6.16 0.12 % -9.75 %$61,630,766

$637,304

61,630,766 BTC Biểu đồ 7 ngày Uquid Coin
243 Metacraft Metacraft MCT$0.7593884524 -4.03 % -7.68 %$39,990,246

$6,663

39,990,246 BTC Biểu đồ 7 ngày Metacraft
244 USDX [Kava] USDX [Kava] USDX$0.8204400475 -0.53 % -6.54 %$91,534,251

$315,217

91,534,251 BTC Biểu đồ 7 ngày USDX [Kava]
245 Everscale Everscale EVER$0.0459626865 8.33 % 20.6 %$90,289,200

$590,266

90,289,200 BTC Biểu đồ 7 ngày Everscale
246 Wrapped Everscale Wrapped Everscale WEVER$0.0419083647 4.45 % 23.53 %$0

$63,967

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Everscale
247 Pirate Chain Pirate Chain ARRR$0.3940418127 7.37 % 45.17 %$77,316,441

$345,240

77,316,441 BTC Biểu đồ 7 ngày Pirate Chain
248 inSure DeFi inSure DeFi SURE$0.0051825232 0.85 % -11.77 %$138,840,123

$454,508

138,840,123 BTC Biểu đồ 7 ngày inSure DeFi
249 1eco 1eco 1ECO$0.0172739916 0 % 0.04 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày 1eco
250 PlatonCoin PlatonCoin PLTC$0.9299655728 0 % -6.1 %$106,108,506

$0

106,108,506 BTC Biểu đồ 7 ngày PlatonCoin