Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Play To Earn hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Play To Earn. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Decentraland

Decentraland MANA

$0.4353932151 1.26 % 6.19 %$824,240,880

$61,034,184

824,240,880 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
2Tiền ảo The Sandbox

The Sandbox SAND

$0.4116513607 2.27 % 3.03 %$862,422,743

$60,326,973

862,422,743 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
3Tiền ảo Axie Infinity

Axie Infinity AXS

$6.47 3.16 % 9.25 %$853,827,312

$72,622,598

853,827,312 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
4Tiền ảo Gala

Gala GALA

$0.0256215792 3.48 % 3.32 %$674,247,653

$83,622,447

674,247,653 BTC Biểu đồ 7 ngày Gala
5Tiền ảo WAX

WAX WAXP

$0.0618516372 0.38 % -0.21 %$209,103,669

$13,804,297

209,103,669 BTC Biểu đồ 7 ngày WAX
6Tiền ảo Smooth Love Potion

Smooth Love Potion SLP

$0.0024018755 3.62 % 2.83 %$99,208,453

$11,816,011

99,208,453 BTC Biểu đồ 7 ngày Smooth Love Potion
7Tiền ảo XYO

XYO XYO

$0.0065598632 -11.93 % 69.58 %$88,405,622

$39,168,435

88,405,622 BTC Biểu đồ 7 ngày XYO
8Tiền ảo Yield Guild Games

Yield Guild Games YGG

$0.3723944136 0.93 % 0.97 %$106,096,547

$30,719,610

106,096,547 BTC Biểu đồ 7 ngày Yield Guild Games
9Tiền ảo WEMIX

WEMIX WEMIX

$2.32 6.6 % 29.65 %$763,147,128

$18,800,124

763,147,128 BTC Biểu đồ 7 ngày WEMIX
10Tiền ảo RACA

RACA RACA

$0.0001782565 2.33 % 4.64 %$61,935,483

$8,358,543

61,935,483 BTC Biểu đồ 7 ngày RACA
11Tiền ảo Biswap

Biswap BSW

$0.0856337170 2.15 % -1.48 %$42,366,625

$6,316,495

42,366,625 BTC Biểu đồ 7 ngày Biswap
12Tiền ảo MyNeighborAlice

MyNeighborAlice ALICE

$1.10 -1.01 % 3 %$74,557,618

$10,684,632

74,557,618 BTC Biểu đồ 7 ngày MyNeighborAlice
13Tiền ảo DEAPcoin

DEAPcoin DEP

$0.0013992427 -0.85 % 17.95 %$27,282,070

$1,091,697

27,282,070 BTC Biểu đồ 7 ngày DEAPcoin
14Tiền ảo Alien Worlds

Alien Worlds TLM

$0.0150209334 3.48 % 17.88 %$56,613,359

$6,655,851

56,613,359 BTC Biểu đồ 7 ngày Alien Worlds
15Tiền ảo Illuvium

Illuvium ILV

$110.15 3.66 % 9.02 %$414,969,140

$37,353,946

414,969,140 BTC Biểu đồ 7 ngày Illuvium
16Tiền ảo Seedify.fund

Seedify.fund SFUND

$2.28 0.51 % 13.38 %$126,627,672

$6,198,991

126,627,672 BTC Biểu đồ 7 ngày Seedify.fund
17Tiền ảo Mines of Dalarnia

Mines of Dalarnia DAR

$0.1181692741 1.27 % 9.91 %$47,144,060

$7,320,753

47,144,060 BTC Biểu đồ 7 ngày Mines of Dalarnia
18Tiền ảo UFO Gaming

UFO Gaming UFO

$0.0000015500 -1.23 % -11.55 %$39,924,397

$898,294

39,924,397 BTC Biểu đồ 7 ngày UFO Gaming
19Tiền ảo Aavegotchi

Aavegotchi GHST

$0.8719111142 3.62 % 5.83 %$45,991,394

$2,192,139

45,991,394 BTC Biểu đồ 7 ngày Aavegotchi
20Tiền ảo MOBOX

MOBOX MBOX

$0.2770895509 1.19 % 6.75 %$62,702,654

$9,914,267

62,702,654 BTC Biểu đồ 7 ngày MOBOX
21Tiền ảo Splintershards

Splintershards SPS

$0.0209632159 4.27 % 21.44 %$23,352,388

$194,606

23,352,388 BTC Biểu đồ 7 ngày Splintershards
22Tiền ảo Merit Circle

Merit Circle MC

$0.9820876005 10.88 % 15.07 %$0

$320,377

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Merit Circle
23Tiền ảo Voxies

Voxies VOXEL

$0.2085287333 3.64 % 25.36 %$24,452,246

$6,352,604

24,452,246 BTC Biểu đồ 7 ngày Voxies
24Tiền ảo Boson Protocol

Boson Protocol BOSON

$0.2393340583 1.75 % 0.04 %$26,335,395

$651,743

26,335,395 BTC Biểu đồ 7 ngày Boson Protocol
25Tiền ảo Aurory

Aurory AURY

$1.59 11.35 % 9.17 %$28,193,702

$1,222,221

28,193,702 BTC Biểu đồ 7 ngày Aurory
26Tiền ảo DeRace

DeRace DERC

$0.4100178785 10.68 % 42.37 %$46,729,738

$443,153

46,729,738 BTC Biểu đồ 7 ngày DeRace
27Tiền ảo Victoria VR

Victoria VR VR

$0.0119102719 11.14 % 46.75 %$18,358,917

$2,088,949

18,358,917 BTC Biểu đồ 7 ngày Victoria VR
28Tiền ảo Star Atlas

Star Atlas ATLAS

$0.0071944841 24.95 % 115.81 %$103,632,561

$18,853,189

103,632,561 BTC Biểu đồ 7 ngày Star Atlas
29Tiền ảo VIDT Datalink

VIDT Datalink VIDT

$0.0376933182 -1.28 % -10.22 %$0

$213,676

0 BTC Biểu đồ 7 ngày VIDT Datalink
30Tiền ảo GameFi.org

GameFi.org GAFI

$5.41 0.22 % -6 %$59,184,693

$486,934

59,184,693 BTC Biểu đồ 7 ngày GameFi.org
31Tiền ảo X World Games

X World Games XWG

$0.0015408925 6.89 % 32 %$3,286,999

$350,241

3,286,999 BTC Biểu đồ 7 ngày X World Games
32Tiền ảo Star Atlas DAO

Star Atlas DAO POLIS

$0.5735017370 27.6 % 70.88 %$135,886,772

$1,841,581

135,886,772 BTC Biểu đồ 7 ngày Star Atlas DAO
33Tiền ảo Gods Unchained

Gods Unchained GODS

$0.3435759774 -1.32 % -2.61 %$89,282,035

$2,112,139

89,282,035 BTC Biểu đồ 7 ngày Gods Unchained
34Tiền ảo GuildFi

GuildFi GF

$0.1072998585 4.61 % 17.06 %$52,523,266

$1,679,753

52,523,266 BTC Biểu đồ 7 ngày GuildFi
35Tiền ảo ChainGuardians

ChainGuardians CGG

$0.0805196735 -8.79 % 103.42 %$4,950,205

$279,928

4,950,205 BTC Biểu đồ 7 ngày ChainGuardians
36Tiền ảo Nakamoto Games

Nakamoto Games NAKA

$1.93 5.45 % 45.99 %$155,434,008

$38,374,198

155,434,008 BTC Biểu đồ 7 ngày Nakamoto Games
37Tiền ảo Exeedme

Exeedme XED

$0.1044878807 20.52 % 4.13 %$9,553,429

$132,845

9,553,429 BTC Biểu đồ 7 ngày Exeedme
38Tiền ảo SIDUS

SIDUS SIDUS

$0.0075988123 4.34 % 58.4 %$61,687,124

$3,094,250

61,687,124 BTC Biểu đồ 7 ngày SIDUS
39Tiền ảo SHILL Token

SHILL Token SHILL

$0.0071527197 7.13 % 17.17 %$2,554,050

$617,095

2,554,050 BTC Biểu đồ 7 ngày SHILL Token
40Tiền ảo Doge Dash

Doge Dash DOGEDASH

$0.0001303904 0.83 % 1.42 %$7,047,192

$0

7,047,192 BTC Biểu đồ 7 ngày Doge Dash
41Tiền ảo REVV

REVV REVV

$0.0227193296 -9.41 % 91.75 %$27,051,785

$1,808,827

27,051,785 BTC Biểu đồ 7 ngày REVV
42Tiền ảo ZooKeeper

ZooKeeper ZOO

$0.0048794748 6.05 % 16.51 %$2,106,321

$15,544

2,106,321 BTC Biểu đồ 7 ngày ZooKeeper
43Tiền ảo SafeMoon Inu

SafeMoon Inu SMI

$0.0000009438 4.15 % -1.59 %$943,826

$396

943,826 BTC Biểu đồ 7 ngày SafeMoon Inu
44Tiền ảo Polychain Monsters

Polychain Monsters PMON

$0.4838134624 24.25 % 41.33 %$1,649,893

$205,588

1,649,893 BTC Biểu đồ 7 ngày Polychain Monsters
45Tiền ảo Dotmoovs

Dotmoovs MOOV

$0.0044177175 3.49 % 12.1 %$3,230,147

$296,703

3,230,147 BTC Biểu đồ 7 ngày Dotmoovs
46Tiền ảo Xaya

Xaya CHI

$0.0617770523 6.13 % 8.87 %$3,336,786

$11,122

3,336,786 BTC Biểu đồ 7 ngày Xaya
47Tiền ảo CropBytes

CropBytes CBX

$0.0312227967 8.53 % 12.61 %$5,816,624

$2,485,279

5,816,624 BTC Biểu đồ 7 ngày CropBytes
48Tiền ảo BetU

BetU BETU

$0.0003278507 -1.85 % 30.95 %$35,279

$472

35,279 BTC Biểu đồ 7 ngày BetU
49Tiền ảo Decentral Games ICE

Decentral Games ICE ICE

$0.0031276712 4.14 % 3.15 %$1,062,729

$14,039

1,062,729 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentral Games ICE
50Tiền ảo DEEPSPACE

DEEPSPACE DPS

$0.0266627890 4.22 % -5.52 %$1,410,288

$7,200

1,410,288 BTC Biểu đồ 7 ngày DEEPSPACE