Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch hơn 300
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top 100 Các Loại Tiền Điện Tử Theo Vốn Hóa Thị Trường

Tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử trên thị trường trong 24 giờ qua là $97.74B, tức giảm 13.13%. Tổng khối lượng giao dịch DeFi hiện tại là $11.77B, chiếm 12.04% tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử trong 24 giờ. Khối lượng giao dịch của tất cả đồng tiền ổn định là $75.56B, chiếm 77.31% tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử trong 24 giờ.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin

Bitcoin BTC

$27,118.90 1.38 % -0.22 %$525,719,267,638

$8,857,746,369

525,719,267,638 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum

Ethereum ETH

$1,847.85 0.75 % 1.57 %$222,215,238,887

$3,770,837,168

222,215,238,887 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether

Tether USDT

$1.00 0.01 % -0.01 %$83,162,015,118

$13,981,867,935

83,162,015,118 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether
4 USD Coin

USD Coin USDC

$1.00 0.02 % 0.02 %$29,075,746,293

$1,803,408,904

29,075,746,293 BTC Biểu đồ 7 ngày USD Coin
5 BNB

BNB BNB

$308.56 0.41 % -0.61 %$48,090,874,592

$348,415,113

48,090,874,592 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP

XRP XRP

$0.4729441330 0.74 % 0.76 %$24,585,237,422

$644,884,668

24,585,237,422 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano

Cardano ADA

$0.3712662610 1.98 % 1.58 %$12,947,543,569

$125,247,357

12,947,543,569 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 Binance USD

Binance USD BUSD

$1.00 0.01 % 0.05 %$5,278,205,018

$1,352,991,148

5,278,205,018 BTC Biểu đồ 7 ngày Binance USD
9 Solana

Solana SOL

$20.43 4.99 % 0.84 %$8,095,956,049

$232,376,818

8,095,956,049 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin

Dogecoin DOGE

$0.0727779831 2.09 % -1.39 %$10,154,437,341

$170,816,856

10,154,437,341 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot

Polkadot DOT

$5.37 2.1 % -0.57 %$6,374,807,952

$89,837,012

6,374,807,952 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon

Polygon MATIC

$0.9288357747 1.48 % 6.12 %$8,619,102,842

$249,160,248

8,619,102,842 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai

Dai DAI

$0.9998298735 -0.02 % -0.01 %$4,819,153,949

$96,876,959

4,819,153,949 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche

Avalanche AVAX

$14.70 2.05 % 0.52 %$4,920,231,529

$104,722,040

4,920,231,529 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap

Uniswap UNI

$5.08 2.03 % -3.63 %$2,933,637,524

$32,776,911

2,933,637,524 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu

Shiba Inu SHIB

$0.0000087965 2.73 % 1.02 %$5,184,258,303

$74,428,760

5,184,258,303 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON

TRON TRX

$0.0776253601 2.84 % 7.12 %$7,007,693,340

$164,646,728

7,007,693,340 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin

Wrapped Bitcoin WBTC

$27,093.49 1.22 % -0.21 %$4,238,736,502

$72,895,068

4,238,736,502 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic

Ethereum Classic ETC

$18.29 1.56 % -0.15 %$2,582,397,942

$55,087,995

2,582,397,942 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO

UNUS SED LEO LEO

$3.51 -0.38 % -3.83 %$3,263,962,060

$613,168

3,263,962,060 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin

Litecoin LTC

$89.65 2.06 % -2.8 %$6,545,783,824

$339,351,213

6,545,783,824 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token

FTX Token FTT

$1.02 0.76 % -1.38 %$336,172,798

$5,330,141

336,172,798 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink

Chainlink LINK

$6.53 2.74 % 0.23 %$3,376,382,866

$97,912,968

3,376,382,866 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos

Cronos CRO

$0.0605520073 0.78 % -3.43 %$1,529,726,189

$4,025,900

1,529,726,189 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol

NEAR Protocol NEAR

$1.64 3.1 % -1.22 %$1,490,919,577

$36,864,186

1,490,919,577 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos

Cosmos ATOM

$10.56 -0.02 % -0.17 %$3,025,388,314

$49,563,210

3,025,388,314 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar

Stellar XLM

$0.0884128978 0.39 % -0.65 %$2,369,798,574

$25,324,394

2,369,798,574 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero

Monero XMR

$152.05 0.7 % 0.96 %$2,780,146,140

$35,499,920

2,780,146,140 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash

Bitcoin Cash BCH

$114.53 0.93 % -1.71 %$2,222,249,200

$57,937,264

2,222,249,200 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand

Algorand ALGO

$0.1512897827 0.77 % -7.88 %$1,095,628,835

$28,712,482

1,095,628,835 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer

Internet Computer ICP

$4.95 2.29 % -4.75 %$2,158,822,570

$19,846,916

2,158,822,570 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin

ApeCoin APE

$3.24 0.71 % -5.96 %$1,195,644,301

$35,154,815

1,195,644,301 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin

Filecoin FIL

$4.53 1.58 % 0.42 %$1,932,234,411

$81,110,449

1,932,234,411 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow

Flow FLOW

$0.7550415270 1.17 % -2.13 %$782,374,030

$9,051,457

782,374,030 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain

VeChain VET

$0.0203666467 5.22 % 5.23 %$1,480,950,878

$35,413,330

1,480,950,878 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland

Decentraland MANA

$0.4770141909 2.66 % -1.86 %$895,962,175

$38,084,520

895,962,175 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox

The Sandbox SAND

$0.5281481297 2.4 % 0.19 %$978,965,828

$66,061,370

978,965,828 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos

Tezos XTZ

$0.9008073358 1.93 % 0 %$846,266,716

$11,485,264

846,266,716 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera

Hedera HBAR

$0.0523089061 0.08 % -1.13 %$1,645,605,460

$10,484,352

1,645,605,460 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity

Axie Infinity AXS

$7.02 2.15 % 0.3 %$820,901,522

$29,369,531

820,901,522 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network

Theta Network THETA

$0.8568369396 1.49 % -2.77 %$856,836,940

$5,565,258

856,836,940 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave

Aave AAVE

$66.26 2.15 % 1.74 %$954,125,509

$33,863,029

954,125,509 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX

MultiversX EGLD

$36.24 0.34 % -2.24 %$923,303,060

$9,030,231

923,303,060 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS

EOS EOS

$0.8880646318 1.21 % 1.19 %$970,018,584

$60,505,491

970,018,584 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant

Quant QNT

$102.04 0.97 % -1.66 %$1,231,943,780

$9,023,510

1,231,943,780 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV

Bitcoin SV BSV

$32.77 0.31 % -6.28 %$631,375,192

$21,106,750

631,375,192 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD

TrueUSD TUSD

$1.00 -0.01 % 0.03 %$2,055,331,506

$1,161,593,315

2,055,331,506 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium

Helium HNT

$1.41 0.62 % -0.93 %$202,607,919

$471,413

202,607,919 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker

Maker MKR

$637.00 1.86 % 1.95 %$622,751,367

$14,398,863

622,751,367 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB

OKB OKB

$47.28 1.87 % 3.04 %$2,836,910,992

$3,634,460

2,836,910,992 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB