Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 22/03/2023

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$28,188.59 1.17 % 12.95 %$544,724,599,158

$35,829,416,551

544,724,599,158 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$1,801.46 2.85 % 5.15 %$220,451,253,040

$10,723,536,374

220,451,253,040 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether Tether USDT$1.00 0.04 % -0.1 %$77,571,466,085

$49,637,492,743

77,571,466,085 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether
4 USD Coin USD Coin USDC$0.9985951891 0.1 % -0 %$35,236,503,114

$4,945,691,973

35,236,503,114 BTC Biểu đồ 7 ngày USD Coin
5 BNB BNB BNB$335.27 0.08 % 7.6 %$52,936,647,073

$659,982,782

52,936,647,073 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$0.4603188455 20.71 % 22.78 %$23,453,665,427

$4,513,755,141

23,453,665,427 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.3711018975 10.47 % 7.34 %$12,884,347,147

$742,084,315

12,884,347,147 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 Binance USD Binance USD BUSD$1.00 0.03 % 0.03 %$8,120,243,090

$6,412,155,580

8,120,243,090 BTC Biểu đồ 7 ngày Binance USD
9 Solana Solana SOL$22.31 -0.26 % 5.23 %$8,560,109,601

$706,773,671

8,560,109,601 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.0759221671 5.62 % 0.63 %$10,072,651,942

$654,798,255

10,072,651,942 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$6.34 3.56 % 0.07 %$7,403,229,537

$226,704,667

7,403,229,537 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$1.15 3.47 % -5.03 %$10,040,244,364

$541,826,477

10,040,244,364 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$0.9988123061 0.13 % 0.01 %$5,587,565,828

$197,529,190

5,587,565,828 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$17.43 4.55 % 0.42 %$5,675,392,016

$198,352,590

5,675,392,016 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$6.39 2.96 % -0.31 %$4,873,028,668

$94,218,199

4,873,028,668 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000109899 4.37 % -3.46 %$6,479,005,874

$330,780,549

6,479,005,874 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.0670113876 2.05 % -1.03 %$6,108,808,061

$267,985,386

6,108,808,061 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$28,147.95 0.88 % 12.92 %$4,229,245,366

$272,138,612

4,229,245,366 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$20.64 4.48 % 1 %$2,890,262,980

$255,785,202

2,890,262,980 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$3.55 6.16 % 5.39 %$3,387,766,880

$1,338,230

3,387,766,880 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$82.07 4.16 % -3.36 %$5,949,614,326

$555,370,628

5,949,614,326 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$1.47 3.63 % 22.7 %$482,139,473

$22,604,186

482,139,473 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$7.42 3.82 % 5.47 %$3,839,116,227

$381,736,540

3,839,116,227 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.0714534916 1.9 % -2.69 %$1,805,130,538

$17,920,557

1,805,130,538 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$2.05 2.39 % -4.68 %$1,774,404,340

$132,371,876

1,774,404,340 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$11.88 2.54 % -9.89 %$3,401,275,409

$166,294,778

3,401,275,409 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.0955798582 9.11 % 7.88 %$2,538,728,154

$218,434,526

2,538,728,154 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$152.30 0.27 % 0.6 %$2,780,394,484

$111,958,246

2,780,394,484 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$133.59 1.62 % 0.88 %$2,584,032,273

$210,562,272

2,584,032,273 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.2220899793 5.49 % -1.51 %$1,583,252,312

$77,063,092

1,583,252,312 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$5.24 1.68 % -6.83 %$1,560,801,488

$39,692,678

1,560,801,488 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$4.11 1.11 % -6.49 %$1,514,692,909

$100,339,062

1,514,692,909 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$5.86 1.09 % -16.2 %$2,389,296,399

$294,020,657

2,389,296,399 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$1.06 -3.89 % 0.25 %$1,096,313,126

$136,038,268

1,096,313,126 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0235250033 2.31 % -2.65 %$1,705,824,962

$71,091,685

1,705,824,962 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.6086956968 1.41 % -1.88 %$1,129,181,765

$98,322,587

1,129,181,765 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.6637997442 0.73 % 2.25 %$995,347,874

$182,181,610

995,347,874 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$1.18 1.53 % -3.2 %$1,098,304,555

$28,446,676

1,098,304,555 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.0635335930 2.63 % -4.86 %$1,909,298,246

$50,799,693

1,909,298,246 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$8.75 0.77 % 0.41 %$1,011,197,404

$68,985,515

1,011,197,404 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$1.04 2.82 % -4.92 %$1,040,359,506

$22,960,977

1,040,359,506 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$78.76 3.12 % -1.73 %$1,110,014,964

$67,686,294

1,110,014,964 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$43.42 1.47 % -1.69 %$1,092,581,142

$43,228,442

1,092,581,142 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$1.18 0.62 % 2.97 %$1,272,631,450

$194,934,299

1,272,631,450 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$130.51 3.99 % -0.34 %$1,575,645,804

$24,282,392

1,575,645,804 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$36.98 2.93 % -0.4 %$712,545,686

$38,479,080

712,545,686 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$1.00 0.24 % -0.05 %$2,036,503,016

$51,665,892

2,036,503,016 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$1.29 -3.25 % -43.64 %$182,217,819

$4,582,805

182,217,819 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$686.68 2.32 % -21.25 %$671,317,152

$64,664,574

671,317,152 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$45.21 0.93 % -8.9 %$2,712,528,212

$37,494,831

2,712,528,212 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB