Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 01/06/2023

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Pepe

    Pepe PEPE

    2.71%
  2. XRP

    XRP XRP

    -1.38%
  3. Bitcoin

    Bitcoin BTC

    -0.62%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$26,877.61 -0.62 % 1.89 %$521,154,513,006

$13,977,269,370

521,154,513,006 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$1,859.40 -0.14 % 3.31 %$223,584,633,391

$5,310,188,777

223,584,633,391 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether Tether USDT$1.00 -0.01 % 0.01 %$83,227,826,891

$20,226,750,963

83,227,826,891 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether
4 USD Coin USD Coin USDC$0.9999497069 0.01 % -0.02 %$28,852,724,293

$2,885,858,194

28,852,724,293 BTC Biểu đồ 7 ngày USD Coin
5 BNB BNB BNB$304.55 -0.6 % -0.15 %$47,465,503,146

$370,319,305

47,465,503,146 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$0.5037224620 -1.49 % 11.73 %$26,185,199,178

$1,220,748,329

26,185,199,178 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.3644288567 -2.46 % 1.68 %$12,712,621,228

$234,381,097

12,712,621,228 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 Binance USD Binance USD BUSD$0.9998933322 -0.03 % 0.02 %$5,195,479,896

$1,633,617,504

5,195,479,896 BTC Biểu đồ 7 ngày Binance USD
9 Solana Solana SOL$20.69 0.52 % 6.8 %$8,207,489,344

$202,571,601

8,207,489,344 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.0716660685 0.79 % 1.75 %$10,003,665,576

$151,740,935

10,003,665,576 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$5.23 -1.32 % -0.81 %$6,221,819,308

$91,376,604

6,221,819,308 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$0.8929293823 0.2 % 0.87 %$8,285,910,585

$225,862,731

8,285,910,585 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$0.9994486434 -0.03 % -0.03 %$4,805,365,924

$117,188,284

4,805,365,924 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$14.19 0.73 % 0.39 %$4,880,260,842

$107,397,839

4,880,260,842 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$5.02 -0.73 % 1.53 %$2,901,122,259

$29,457,579

2,901,122,259 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000084859 1.35 % 0.45 %$5,001,183,371

$99,554,170

5,001,183,371 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.0748051959 -0.76 % -3.76 %$6,748,854,496

$176,473,448

6,748,854,496 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$26,916.17 -0.49 % 1.99 %$4,210,995,090

$117,204,657

4,210,995,090 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$17.84 -0.62 % 0.74 %$2,519,429,337

$63,969,265

2,519,429,337 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$3.57 1.95 % -0.17 %$3,324,143,280

$569,616

3,324,143,280 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$93.90 5.73 % 10.38 %$6,859,296,281

$751,785,786

6,859,296,281 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$0.9362214956 -1.99 % -7.52 %$307,918,666

$6,920,236

307,918,666 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$6.41 -0.89 % 1.85 %$3,316,208,112

$108,189,360

3,316,208,112 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.0590640785 -0.63 % -1.06 %$1,492,136,624

$5,886,855

1,492,136,624 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$1.56 -0.16 % -0.27 %$1,423,427,854

$40,737,169

1,423,427,854 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$10.38 -1.54 % -0.88 %$3,597,263,953

$68,990,622

3,597,263,953 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.0921513739 1.97 % 6.34 %$2,471,568,778

$58,050,729

2,471,568,778 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$147.78 -0.98 % -1.91 %$2,702,280,761

$77,102,055

2,702,280,761 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$112.84 0.11 % 1.22 %$2,189,892,241

$62,617,426

2,189,892,241 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.1470087795 0.09 % -2.38 %$1,064,968,952

$30,748,982

1,064,968,952 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$4.69 0.07 % -3.2 %$2,045,770,429

$17,879,410

2,045,770,429 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$3.12 -0.5 % -4.25 %$1,149,474,993

$40,668,471

1,149,474,993 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$4.67 0.35 % 5.49 %$1,995,381,999

$77,465,604

1,995,381,999 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$0.7202428694 -0.26 % -2.43 %$746,315,661

$15,032,106

746,315,661 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0200400330 -2.16 % 4.1 %$1,457,201,317

$31,519,054

1,457,201,317 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.4674296379 1.22 % 0.86 %$877,959,782

$54,162,943

877,959,782 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.5555778522 4.28 % 8.89 %$1,029,809,066

$115,587,872

1,029,809,066 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$0.8931253053 -1.05 % 3.2 %$839,564,414

$14,298,198

839,564,414 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.0514430439 0.55 % 1.16 %$1,618,365,978

$16,285,810

1,618,365,978 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$6.99 1.77 % 2.52 %$817,542,418

$36,556,199

817,542,418 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$0.8415690487 0.96 % -0.29 %$841,569,049

$8,276,870

841,569,049 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$62.94 -1.96 % -0.87 %$907,273,800

$36,963,689

907,273,800 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$36.65 -0.21 % 1.86 %$934,513,743

$12,646,068

934,513,743 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$0.8880971401 0.85 % 6.08 %$970,427,970

$80,490,865

970,427,970 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$117.28 1.62 % 17.26 %$1,415,845,980

$23,515,025

1,415,845,980 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$32.31 -0.6 % 1.35 %$622,435,789

$23,038,401

622,435,789 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$0.9998963340 0.05 % 0.03 %$2,049,484,317

$2,353,063,718

2,049,484,317 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$1.38 1.62 % -7.58 %$198,564,250

$709,646

198,564,250 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$637.72 -0.17 % 2.01 %$623,455,413

$13,907,797

623,455,413 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$45.91 1.24 % -0.55 %$2,754,599,921

$3,511,623

2,754,599,921 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB