Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 13/05/2025

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. FLOCK

    FLOCK FLOCK

    -1.31%
  2. Bitcoin

    Bitcoin BTC

    3.96%
  3. Ethereum

    Ethereum ETH

    4.54%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Wegie

    Wegie WEGI

    1,735.79%
  2. DOGO

    DOGO DOGO

    1,538.94%
  3. FLAKY

    FLAKY FLAKY

    1,363.96%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$102,750.05 3.62 % 0.32 %$2,036,112,351,729

$67,275,520,689

2,036,112,351,729 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$3,192.27 3.99 % -2.32 %$384,706,749,975

$27,515,864,700

384,706,749,975 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether USDt Tether USDt USDT$0.9998829153 0.04 % 0.11 %$139,441,029,941

$121,350,799,074

139,441,029,941 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
4 USDC USDC USDC$0.9998619525 -0.01 % -0.01 %$52,388,386,181

$10,711,443,099

52,388,386,181 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
5 BNB BNB BNB$674.70 3.99 % -0.96 %$96,132,208,747

$1,847,788,522

96,132,208,747 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$3.08 10.32 % 0.45 %$177,736,498,862

$11,085,421,202

177,736,498,862 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.9465505708 7.24 % -1.47 %$33,299,863,126

$951,639,783

33,299,863,126 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 BUSD BUSD BUSD$0.9999254713 -0.02 % -0.01 %$60,486,024

$6,584,278

60,486,024 BTC Biểu đồ 7 ngày BUSD
9 Solana Solana SOL$236.83 5.15 % 0.07 %$115,259,995,438

$7,845,884,840

115,259,995,438 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.3334519483 6.44 % -2.36 %$49,286,991,084

$2,766,944,817

49,286,991,084 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$5.91 4.39 % -6.73 %$9,113,578,500

$260,842,257

9,113,578,500 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$0.4105186727 3.14 % -7.54 %$785,643,952

$6,590,833

785,643,952 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$1.00 0.02 % 0.01 %$5,366,091,201

$258,758,996

5,366,091,201 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$33.91 1.17 % -4.04 %$13,957,882,364

$487,016,673

13,957,882,364 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$11.11 5.68 % -16.01 %$6,673,017,889

$263,232,054

6,673,017,889 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000189821 6.2 % -5.02 %$11,185,294,217

$373,396,140

11,185,294,217 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.2468874168 4.26 % 3.81 %$21,264,723,596

$755,575,344

21,264,723,596 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$69,813.59 -1.71 % 12.51 %$10,854,376,723

$565,584,454

10,854,376,723 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$25.74 2.54 % -0.19 %$3,874,007,513

$179,922,768

3,874,007,513 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$9.68 -0.51 % -0.4 %$8,946,705,768

$764,526

8,946,705,768 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$114.26 5.42 % -2.27 %$8,622,894,514

$811,897,330

8,622,894,514 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$2.04 1.22 % 6.08 %$669,609,653

$16,666,109

669,609,653 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$23.94 6.14 % -1.45 %$15,275,795,274

$846,436,004

15,275,795,274 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.1308213081 2.98 % -0.08 %$3,476,126,329

$26,565,386

3,476,126,329 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$4.55 1.74 % -8.46 %$5,361,184,542

$262,967,933

5,361,184,542 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$5.90 4.91 % 0.16 %$2,304,614,653

$170,762,190

2,304,614,653 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.4034087161 7.77 % -6.69 %$12,311,931,359

$458,692,082

12,311,931,359 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$221.53 1.91 % 7.87 %$4,086,591,747

$65,838,367

4,086,591,747 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$426.52 5.97 % -0.53 %$8,454,442,431

$308,955,362

8,454,442,431 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.3808157240 8.09 % -9.26 %$3,199,310,033

$259,647,343

3,199,310,033 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$8.90 7.3 % -6.88 %$4,273,472,819

$160,350,603

4,273,472,819 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$0.9311099784 5.22 % -3.62 %$700,801,336

$116,884,285

700,801,336 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$4.62 3.5 % -7.51 %$2,886,876,988

$254,960,343

2,886,876,988 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$0.6403387811 4.34 % -6.6 %$998,491,760

$40,872,023

998,491,760 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0446115993 3.6 % -0.38 %$3,612,872,205

$82,181,230

3,612,872,205 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.4428067957 4.72 % -5.84 %$860,043,794

$87,677,507

860,043,794 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.5203420411 5.1 % -6.03 %$1,272,682,289

$150,274,950

1,272,682,289 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$1.09 6.4 % -7.51 %$1,124,626,690

$45,135,917

1,124,626,690 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.3136692388 5.74 % -5.78 %$12,003,344,884

$525,493,706

12,003,344,884 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$5.41 4.65 % -6.53 %$854,738,549

$37,481,649

854,738,549 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$1.91 7.33 % -4.98 %$1,905,370,813

$28,323,321

1,905,370,813 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$298.66 1.37 % -14.67 %$4,495,483,787

$520,665,869

4,495,483,787 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$28.40 4.22 % -7.76 %$789,684,913

$31,945,989

789,684,913 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$0.7654980289 6.76 % -5.58 %$1,181,117,619

$212,016,790

1,181,117,619 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$100.53 -0.32 % -3.33 %$1,213,616,213

$32,851,214

1,213,616,213 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$48.66 2.3 % -5.57 %$964,236,671

$66,396,297

964,236,671 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$0.9989176972 0.06 % 0.13 %$494,979,785

$65,246,450

494,979,785 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$3.77 9.66 % -9.72 %$667,205,884

$19,195,099

667,205,884 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$1,183.84 3.35 % -7.02 %$1,053,696,934

$101,628,810

1,053,696,934 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$53.46 5.62 % -9.85 %$3,207,682,832

$6,624,607

3,207,682,832 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB