Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 12/09/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Ethena

    Ethena ENA

    0.03%
  2. Meme Ai

    Meme Ai MEMEAI

    50.87%
  3. Pepe

    Pepe PEPE

    25.51%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. DragonCoin

    DragonCoin DRAGON

    186.53%
  2. Gaming Stars

    Gaming Stars GAMES

    148.66%
  3. Colizeum

    Colizeum ZEUM

    143.24%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$69,742.54 -1.63 % 12.09 %$1,374,046,046,246

$39,390,625,364

1,374,046,046,246 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$3,743.33 2.31 % 28.32 %$449,681,246,209

$32,838,211,793

449,681,246,209 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether USDt Tether USDt USDT$1.00 0.01 % 0.02 %$111,365,284,348

$91,116,855,374

111,365,284,348 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
4 USDC USDC USDC$1.00 0.02 % 0.01 %$33,080,494,727

$9,417,177,213

33,080,494,727 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
5 BNB BNB BNB$621.29 -1.28 % 9.13 %$91,694,454,407

$2,618,536,502

91,694,454,407 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$0.5343396401 -0.99 % 6.84 %$29,543,078,209

$1,732,657,730

29,543,078,209 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.4899602416 -2.14 % 13.62 %$17,482,456,145

$496,201,666

17,482,456,145 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 BUSD BUSD BUSD$1.00 -0.02 % 0.09 %$70,573,431

$13,382,281

70,573,431 BTC Biểu đồ 7 ngày BUSD
9 Solana Solana SOL$179.81 -0.85 % 24.53 %$80,762,726,005

$4,068,339,432

80,762,726,005 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.1679213532 2.62 % 12.36 %$24,246,553,154

$2,862,063,390

24,246,553,154 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$7.64 1.27 % 16.32 %$10,985,532,708

$258,693,757

10,985,532,708 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$0.7291781870 -2.09 % 11.36 %$7,223,929,599

$399,219,892

7,223,929,599 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$0.9999578336 0.01 % -0 %$5,347,663,094

$557,742,649

5,347,663,094 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$40.99 0.74 % 25.29 %$16,093,024,561

$636,112,922

16,093,024,561 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$9.47 2.13 % 37.97 %$5,673,981,485

$286,025,365

5,673,981,485 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000261067 2.7 % 8.27 %$15,383,929,168

$1,221,602,378

15,383,929,168 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.1234609022 -0.1 % -1.63 %$10,793,943,089

$294,064,241

10,793,943,089 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$69,813.59 -1.71 % 12.51 %$10,854,376,723

$565,584,454

10,854,376,723 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$31.21 -1.29 % 21.32 %$4,592,854,603

$625,404,142

4,592,854,603 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$5.99 0.02 % 0.85 %$5,546,631,802

$1,953,683

5,546,631,802 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$87.05 -1.62 % 10.37 %$6,490,099,728

$539,286,616

6,490,099,728 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$1.67 1.41 % -2.85 %$550,708,659

$14,711,122

550,708,659 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$16.71 -1.4 % 27.54 %$9,808,947,320

$543,175,386

9,808,947,320 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.1259774989 -1.03 % 4.18 %$3,347,418,758

$21,357,633

3,347,418,758 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$7.87 -2.68 % 12.61 %$8,488,440,799

$621,025,418

8,488,440,799 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$8.72 -1.4 % 6.57 %$3,407,012,878

$171,689,161

3,407,012,878 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.1118524045 -0.67 % 8.62 %$3,239,360,239

$76,120,986

3,239,360,239 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$138.29 -1.03 % 3.43 %$2,550,066,437

$66,089,119

2,550,066,437 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$505.04 -2.57 % 16.98 %$9,953,901,183

$510,981,118

9,953,901,183 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.1873119990 -1.08 % 8.56 %$1,528,504,483

$75,480,305

1,528,504,483 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$13.17 -2.28 % 9.34 %$6,112,743,139

$123,641,686

6,112,743,139 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$1.31 0.44 % 14.63 %$793,507,978

$73,213,401

793,507,978 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$6.19 0.8 % 14.49 %$3,436,188,159

$246,234,745

3,436,188,159 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$0.9533643195 0.26 % 15.21 %$1,437,226,129

$46,894,795

1,437,226,129 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0364107203 -1.68 % 7.73 %$2,647,587,932

$64,982,824

2,647,587,932 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.4676563960 0.32 % 15.33 %$892,437,991

$67,594,136

892,437,991 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.4621052315 -0.7 % 12.2 %$1,047,006,576

$89,420,186

1,047,006,576 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$0.9875192444 -0.77 % 12.39 %$970,401,848

$40,616,082

970,401,848 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.1159151165 0.04 % 9.22 %$4,143,821,532

$74,663,333

4,143,821,532 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$7.85 -0.31 % 16.73 %$1,139,006,650

$64,897,700

1,139,006,650 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$2.50 1.35 % 28.01 %$2,495,108,275

$53,505,284

2,495,108,275 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$96.30 -2.03 % 17.94 %$1,426,930,346

$104,030,558

1,426,930,346 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$40.28 -5.05 % 6.47 %$1,086,306,135

$42,914,272

1,086,306,135 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$0.8565260201 -1.17 % 13.33 %$964,982,397

$156,350,254

964,982,397 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$99.20 -1.61 % 5.94 %$1,197,562,852

$19,718,670

1,197,562,852 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$67.91 -3.1 % 13.73 %$1,338,089,562

$43,640,090

1,338,089,562 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$0.9994771796 -0.12 % 0.02 %$509,434,985

$52,082,022

509,434,985 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$4.70 -6.49 % 2.82 %$755,663,425

$16,021,868

755,663,425 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$3,010.25 -3.69 % 10.65 %$2,792,379,473

$125,181,237

2,792,379,473 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$50.01 -3.53 % 2.34 %$3,000,440,971

$6,808,809

3,000,440,971 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB