Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 19/03/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. BOOK OF MEME

    BOOK OF MEME BOME

    -28.70%
  2. Arbitrum

    Arbitrum ARB

    -11.59%
  3. Solar Swap

    Solar Swap SOLAR

    110.65%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. BovineVerse Token

    BovineVerse Token BVT

    1,553.33%
  2. Tempus

    Tempus TEMP

    1,514.19%
  3. Redluna

    Redluna REDLUNA

    287.11%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
51 KuCoin Token KuCoin Token KCS$12.81 -13.56 % -14.75 %$1,233,650,198

$5,214,663

1,233,650,198 BTC Biểu đồ 7 ngày KuCoin Token
52 Zcash Zcash ZEC$24.94 -13.38 % -24.63 %$407,151,145

$85,884,238

407,151,145 BTC Biểu đồ 7 ngày Zcash
53 Pax Dollar Pax Dollar USDP$0.9991394052 -0.02 % -0.06 %$179,233,377

$6,110,558

179,233,377 BTC Biểu đồ 7 ngày Pax Dollar
54 The Graph The Graph GRT$0.3641310024 -11.02 % -13.47 %$3,443,269,211

$330,942,802

3,443,269,211 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
55 Klaytn Klaytn KLAY$0.2307174420 -12.43 % -18.99 %$823,499,774

$48,635,071

823,499,774 BTC Biểu đồ 7 ngày Klaytn
56 BitTorrent (New) BitTorrent (New) BTT$0.0000012743 -9.04 % -25.42 %$1,233,843,893

$74,380,808

1,233,843,893 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent (New)
57 IOTA IOTA IOTA$0.2798055108 -12.71 % -26.84 %$887,568,868

$44,233,881

887,568,868 BTC Biểu đồ 7 ngày IOTA
58 THORChain THORChain RUNE$7.42 -14.16 % -22.39 %$2,497,416,203

$614,432,292

2,497,416,203 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
59 Fantom Fantom FTM$0.8400949709 1.68 % 8.9 %$2,355,319,525

$790,733,856

2,355,319,525 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
60 eCash eCash XEC$0.0000454148 -13.04 % -28.43 %$893,104,958

$48,958,134

893,104,958 BTC Biểu đồ 7 ngày eCash
61 Neo Neo NEO$13.38 -11.39 % -22.11 %$944,014,266

$51,388,225

944,014,266 BTC Biểu đồ 7 ngày Neo
62 Chiliz Chiliz CHZ$0.1189551658 -13.03 % -22.89 %$1,057,308,047

$124,207,613

1,057,308,047 BTC Biểu đồ 7 ngày Chiliz
63 Lido DAO Lido DAO LDO$2.27 -14.53 % -30.03 %$2,027,102,230

$157,806,742

2,027,102,230 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido DAO
64 USDD USDD USDD$0.9954040007 -0.24 % -0.35 %$729,469,383

$7,133,627

729,469,383 BTC Biểu đồ 7 ngày USDD
65 Neutrino Index Neutrino Index XTN$0.0435587174 -19.79 % -12.79 %$2,264,214

$5,587

2,264,214 BTC Biểu đồ 7 ngày Neutrino Index
66 Curve DAO Token Curve DAO Token CRV$0.5927374733 -13.12 % -26.08 %$685,767,017

$117,444,584

685,767,017 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
67 Huobi Token Huobi Token HT$0.7997336250 -17.32 % -29.89 %$129,743,860

$4,730,352

129,743,860 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
68 Waves Waves WAVES$3.15 -16.35 % -7.09 %$359,309,609

$107,177,929

359,309,609 BTC Biểu đồ 7 ngày Waves
69 Basic Attention Token Basic Attention Token BAT$0.2681575037 -13.41 % -24.37 %$399,665,618

$74,328,929

399,665,618 BTC Biểu đồ 7 ngày Basic Attention Token
70 PancakeSwap PancakeSwap CAKE$3.59 -14.29 % -13.35 %$879,194,771

$168,226,592

879,194,771 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
71 PAX Gold PAX Gold PAXG$2,132.31 0.16 % -1.11 %$394,637,778

$13,288,106

394,637,778 BTC Biểu đồ 7 ngày PAX Gold
72 Bitcoin Gold Bitcoin Gold BTG$41.41 -12.01 % -22.34 %$725,223,381

$31,529,521

725,223,381 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Gold
73 GMT GMT GMT$0.2581303205 -14.84 % -28.37 %$475,574,891

$129,552,473

475,574,891 BTC Biểu đồ 7 ngày GMT
74 Loopring Loopring LRC$0.3431989729 -18.54 % -17.14 %$469,041,655

$79,129,275

469,041,655 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
75 Stacks Stacks STX$2.57 -5.15 % -13.55 %$3,715,666,116

$158,476,744

3,715,666,116 BTC Biểu đồ 7 ngày Stacks
76 Enjin Coin Enjin Coin ENJ$0.4505422021 -14.49 % -29.07 %$621,676,948

$45,740,543

621,676,948 BTC Biểu đồ 7 ngày Enjin Coin
77 Dash Dash DASH$32.11 -11.56 % -23.18 %$376,127,150

$65,547,805

376,127,150 BTC Biểu đồ 7 ngày Dash
78 Zilliqa Zilliqa ZIL$0.0284411491 -14.18 % -21.25 %$494,085,420

$57,906,927

494,085,420 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
79 Kusama Kusama KSM$41.11 -16.31 % -23 %$348,208,587

$41,974,205

348,208,587 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
80 Convex Finance Convex Finance CVX$3.61 -16.01 % -26.03 %$340,486,730

$12,427,468

340,486,730 BTC Biểu đồ 7 ngày Convex Finance
81 Mina Mina MINA$1.11 -13.98 % -27.7 %$1,190,742,416

$91,207,617

1,190,742,416 BTC Biểu đồ 7 ngày Mina
82 Arweave Arweave AR$30.05 -16.18 % -21.26 %$1,966,762,264

$113,821,666

1,966,762,264 BTC Biểu đồ 7 ngày Arweave
83 Celo Celo CELO$1.03 -15.4 % -33.12 %$545,828,470

$66,863,462

545,828,470 BTC Biểu đồ 7 ngày Celo
84 Qtum Qtum QTUM$3.86 -15.28 % -22.78 %$404,566,715

$68,343,480

404,566,715 BTC Biểu đồ 7 ngày Qtum
85 NEM NEM XEM$0.0416730671 -15.72 % -24.71 %$375,057,604

$19,240,186

375,057,604 BTC Biểu đồ 7 ngày NEM
86 1inch Network 1inch Network 1INCH$0.4975368449 -13.93 % -21.07 %$569,044,582

$48,716,686

569,044,582 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
87 Kava Kava KAVA$0.8424681289 -11.57 % -19.2 %$912,275,574

$63,283,822

912,275,574 BTC Biểu đồ 7 ngày Kava
88 Bitcoin Standard Hashrate Token Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST$0.4635606716 -15.39 % -17.79 %$5,656,090

$110,310

5,656,090 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Standard Hashrate Token
89 yearn.finance yearn.finance YFI$8,016.70 -12.17 % -21.29 %$266,770,520

$80,999,602

266,770,520 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
90 Oasis Network Oasis Network ROSE$0.1287038123 -12.93 % -24.48 %$864,065,898

$66,288,694

864,065,898 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis Network
91 Compound Compound COMP$67.77 -13.9 % -23.16 %$548,578,149

$105,810,289

548,578,149 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
92 Synthetix Synthetix SNX$3.54 -12.63 % -22.7 %$1,161,377,452

$57,848,165

1,161,377,452 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
93 Gala Gala GALA$0.0513351830 -17.48 % -26.27 %$1,528,531,408

$249,013,571

1,528,531,408 BTC Biểu đồ 7 ngày Gala
94 Fei USD Fei USD FEI$0.9654834035 -0.88 % 1.87 %$14,607,817

$147,093

14,607,817 BTC Biểu đồ 7 ngày Fei USD
95 Gnosis Gnosis GNO$304.59 -15.24 % -30.05 %$788,769,997

$25,300,608

788,769,997 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
96 Ravencoin Ravencoin RVN$0.0231600071 -14.92 % -27.75 %$315,850,937

$58,191,250

315,850,937 BTC Biểu đồ 7 ngày Ravencoin
97 Optimism Optimism OP$3.03 -12.2 % -29.74 %$3,047,642,861

$420,697,391

3,047,642,861 BTC Biểu đồ 7 ngày Optimism
98 Nexo Nexo NEXO$1.22 -12.48 % -17.66 %$684,092,902

$9,642,025

684,092,902 BTC Biểu đồ 7 ngày Nexo
99 Trust Wallet Token Trust Wallet Token TWT$1.20 -12.76 % -25.96 %$502,005,004

$37,854,385

502,005,004 BTC Biểu đồ 7 ngày Trust Wallet Token
100 Holo Holo HOT$0.0029320538 -17.43 % -25.84 %$507,586,746

$36,564,505

507,586,746 BTC Biểu đồ 7 ngày Holo