Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 20/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Redluna

    Redluna REDLUNA

    1,138.57%
  2. Zebec Network

    Zebec Network ZBC

    1,080.41%
  3. KStarNFT

    KStarNFT KNFT

    730.85%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
51 KuCoin Token KuCoin Token KCS$8.82 4.25 % -12.47 %$847,941,588

$2,808,488

847,941,588 BTC Biểu đồ 7 ngày KuCoin Token
52 Zcash Zcash ZEC$22.51 3.82 % -2 %$367,602,677

$57,515,771

367,602,677 BTC Biểu đồ 7 ngày Zcash
53 Pax Dollar Pax Dollar USDP$1.00 -0.07 % -0.13 %$134,875,622

$2,459,601

134,875,622 BTC Biểu đồ 7 ngày Pax Dollar
54 The Graph The Graph GRT$0.2625416437 3.39 % -0.09 %$2,489,523,384

$119,127,546

2,489,523,384 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
55 Klaytn Klaytn KLAY$0.1878915947 1.77 % -6.81 %$680,943,687

$19,254,339

680,943,687 BTC Biểu đồ 7 ngày Klaytn
56 BitTorrent (New) BitTorrent (New) BTT$0.0000012606 0.19 % -9.64 %$1,220,568,620

$46,389,139

1,220,568,620 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent (New)
57 IOTA IOTA IOTA$0.2291047790 2.36 % -11.72 %$739,895,102

$18,395,220

739,895,102 BTC Biểu đồ 7 ngày IOTA
58 THORChain THORChain RUNE$5.46 13.2 % -7.76 %$1,831,332,297

$520,938,568

1,831,332,297 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
59 Fantom Fantom FTM$0.7023160259 1.94 % -7.86 %$1,969,037,676

$206,699,056

1,969,037,676 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
60 eCash eCash XEC$0.0000514855 1.1 % -12.02 %$1,013,741,793

$36,495,209

1,013,741,793 BTC Biểu đồ 7 ngày eCash
61 Neo Neo NEO$18.34 2.19 % -8.48 %$1,293,615,219

$467,663,007

1,293,615,219 BTC Biểu đồ 7 ngày Neo
62 Chiliz Chiliz CHZ$0.1096385205 1.66 % -6.12 %$974,498,962

$81,972,738

974,498,962 BTC Biểu đồ 7 ngày Chiliz
63 Lido DAO Lido DAO LDO$2.00 1.15 % -5.03 %$1,787,772,304

$64,736,647

1,787,772,304 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido DAO
64 USDD USDD USDD$0.9770400789 -0.28 % -1.88 %$708,678,468

$9,941,691

708,678,468 BTC Biểu đồ 7 ngày USDD
65 Neutrino Index Neutrino Index XTN$0.0364000962 3 % 1.37 %$1,892,104

$2,619

1,892,104 BTC Biểu đồ 7 ngày Neutrino Index
66 Curve DAO Token Curve DAO Token CRV$0.4376354553 1.6 % -6.96 %$520,334,588

$59,802,711

520,334,588 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
67 Huobi Token Huobi Token HT$0.6199420699 -0.97 % -6.05 %$100,575,585

$1,096,858

100,575,585 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
68 Waves Waves WAVES$2.52 1.77 % -1.74 %$288,039,488

$107,092,576

288,039,488 BTC Biểu đồ 7 ngày Waves
69 Basic Attention Token Basic Attention Token BAT$0.2505226138 3.11 % -12.33 %$373,382,336

$25,625,830

373,382,336 BTC Biểu đồ 7 ngày Basic Attention Token
70 PancakeSwap PancakeSwap CAKE$2.81 2.16 % -11.9 %$700,015,888

$52,187,670

700,015,888 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
71 PAX Gold PAX Gold PAXG$2,401.52 0.14 % 2.99 %$440,552,115

$29,404,176

440,552,115 BTC Biểu đồ 7 ngày PAX Gold
72 Bitcoin Gold Bitcoin Gold BTG$35.58 -0.03 % -12.94 %$623,119,574

$15,184,273

623,119,574 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Gold
73 GMT GMT GMT$0.2389010482 0.87 % 0.38 %$463,462,821

$62,793,115

463,462,821 BTC Biểu đồ 7 ngày GMT
74 Loopring Loopring LRC$0.2567810128 2.06 % -8.5 %$350,969,572

$21,219,787

350,969,572 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
75 Stacks Stacks STX$2.49 1.47 % -5.81 %$3,614,422,975

$171,118,687

3,614,422,975 BTC Biểu đồ 7 ngày Stacks
76 Enjin Coin Enjin Coin ENJ$0.3367563492 3.49 % -5.74 %$464,670,476

$21,415,845

464,670,476 BTC Biểu đồ 7 ngày Enjin Coin
77 Dash Dash DASH$29.98 3.77 % -4.92 %$352,422,615

$47,154,944

352,422,615 BTC Biểu đồ 7 ngày Dash
78 Zilliqa Zilliqa ZIL$0.0251888687 3.86 % -8.92 %$437,586,144

$28,125,186

437,586,144 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
79 Kusama Kusama KSM$31.59 1.44 % -3.7 %$267,538,990

$19,690,038

267,538,990 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
80 Convex Finance Convex Finance CVX$2.55 -0.45 % -9.87 %$242,799,265

$11,055,501

242,799,265 BTC Biểu đồ 7 ngày Convex Finance
81 Mina Mina MINA$0.8063095478 2.55 % -2.93 %$878,150,258

$32,586,878

878,150,258 BTC Biểu đồ 7 ngày Mina
82 Arweave Arweave AR$27.90 10.66 % 15.11 %$1,825,928,423

$87,046,466

1,825,928,423 BTC Biểu đồ 7 ngày Arweave
83 Celo Celo CELO$0.8072377228 0.44 % -4.61 %$430,917,890

$30,507,506

430,917,890 BTC Biểu đồ 7 ngày Celo
84 Qtum Qtum QTUM$4.08 2.4 % -10.54 %$427,200,743

$91,646,176

427,200,743 BTC Biểu đồ 7 ngày Qtum
85 NEM NEM XEM$0.0376107962 4.7 % -8.69 %$338,497,166

$11,771,141

338,497,166 BTC Biểu đồ 7 ngày NEM
86 1inch Network 1inch Network 1INCH$0.4197537364 3.32 % -10.06 %$485,730,696

$36,962,635

485,730,696 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
87 Kava Kava KAVA$0.6755659404 1.9 % -13.4 %$731,543,754

$23,113,885

731,543,754 BTC Biểu đồ 7 ngày Kava
88 Bitcoin Standard Hashrate Token Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST$0.3768801169 1.38 % -15.6 %$4,598,465

$85,948

4,598,465 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Standard Hashrate Token
89 yearn.finance yearn.finance YFI$6,910.37 -0.96 % -3.95 %$230,617,262

$27,514,075

230,617,262 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
90 Oasis Network Oasis Network ROSE$0.0998510712 7.2 % -3.13 %$670,360,139

$37,737,305

670,360,139 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis Network
91 Compound Compound COMP$55.37 3.11 % -7.76 %$449,113,553

$33,877,882

449,113,553 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
92 Synthetix Synthetix SNX$2.98 5.17 % -7.45 %$978,242,763

$36,987,817

978,242,763 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
93 Gala Gala GALA$0.0448858107 3.29 % -5.36 %$1,362,218,711

$226,341,374

1,362,218,711 BTC Biểu đồ 7 ngày Gala
94 Fei USD Fei USD FEI$0.9743580657 1.74 % 4 %$15,078,280

$24,707

15,078,280 BTC Biểu đồ 7 ngày Fei USD
95 Gnosis Gnosis GNO$347.30 3.29 % 1.16 %$899,355,919

$17,970,566

899,355,919 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
96 Ravencoin Ravencoin RVN$0.0310028526 4.05 % -2.8 %$426,300,509

$80,257,945

426,300,509 BTC Biểu đồ 7 ngày Ravencoin
97 Optimism Optimism OP$2.27 2.21 % -5.61 %$2,378,189,885

$253,722,076

2,378,189,885 BTC Biểu đồ 7 ngày Optimism
98 Nexo Nexo NEXO$1.23 0.56 % -6.51 %$686,993,176

$5,646,074

686,993,176 BTC Biểu đồ 7 ngày Nexo
99 Trust Wallet Token Trust Wallet Token TWT$1.13 5.58 % 3.25 %$472,624,507

$13,016,990

472,624,507 BTC Biểu đồ 7 ngày Trust Wallet Token
100 Holo Holo HOT$0.0023334667 3.72 % -7.86 %$404,247,526

$15,460,637

404,247,526 BTC Biểu đồ 7 ngày Holo