Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Polkadot Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Polkadot Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$6.71 3.05 % -5.2 %$9,632,357,493

$239,785,714

9,632,357,493 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
2Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$14.01 4.69 % -6.34 %$8,223,270,978

$419,529,043

8,223,270,978 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
3Tiền ảo Kusama

Kusama KSM

$31.35 4.33 % -4.48 %$265,509,816

$17,696,180

265,509,816 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
4Tiền ảo Compound

Compound COMP

$55.06 5.43 % -1.12 %$446,598,094

$29,435,163

446,598,094 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
5Tiền ảo Ankr

Ankr ANKR

$0.0468831133 5.37 % 1.55 %$468,831,133

$34,411,024

468,831,133 BTC Biểu đồ 7 ngày Ankr
6Tiền ảo 0x Protocol

0x Protocol ZRX

$0.5205730565 6.01 % -1.38 %$441,183,612

$56,706,118

441,183,612 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
7Tiền ảo Moonbeam

Moonbeam GLMR

$0.3106197286 4.82 % -8.05 %$266,315,708

$7,763,979

266,315,708 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonbeam
8Tiền ảo Ontology

Ontology ONT

$0.3806472535 4.58 % 9.5 %$333,161,327

$307,086,253

333,161,327 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology
9Tiền ảo Moonchain

Moonchain MXC

$0.0118212960 3.31 % -11.73 %$31,233,429

$137,280,514

31,233,429 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonchain
10Tiền ảo Ren

Ren REN

$0.0619986020 5.92 % -9.49 %$61,944,508

$11,550,817

61,944,508 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
11Tiền ảo Celer Network

Celer Network CELR

$0.0266815566 5.89 % -4.49 %$206,606,608

$5,514,767

206,606,608 BTC Biểu đồ 7 ngày Celer Network
12Tiền ảo Ocean Protocol

Ocean Protocol OCEAN

$0.8769296527 5.02 % 3.94 %$498,430,243

$40,240,078

498,430,243 BTC Biểu đồ 7 ngày Ocean Protocol
13Tiền ảo Astar

Astar ASTR

$0.1047970908 10.47 % -3.33 %$590,128,226

$33,201,760

590,128,226 BTC Biểu đồ 7 ngày Astar
14Tiền ảo OriginTrail

OriginTrail TRAC

$0.9396252137 6.68 % -4.43 %$380,883,262

$3,059,735

380,883,262 BTC Biểu đồ 7 ngày OriginTrail
15Tiền ảo Centrifuge

Centrifuge CFG

$0.7508356662 5.3 % 2.38 %$368,842,624

$2,250,626

368,842,624 BTC Biểu đồ 7 ngày Centrifuge
16Tiền ảo Moonriver

Moonriver MOVR

$12.85 6.03 % -1.45 %$114,812,686

$8,188,505

114,812,686 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonriver
17Tiền ảo Energy Web Token

Energy Web Token EWT

$2.01 2.1 % -5.8 %$60,502,540

$1,117,232

60,502,540 BTC Biểu đồ 7 ngày Energy Web Token
18Tiền ảo Aleph.im

Aleph.im ALEPH

$0.1456179744 2.52 % -28.91 %$35,999,746

$804,505

35,999,746 BTC Biểu đồ 7 ngày Aleph.im
19Tiền ảo Polkastarter

Polkastarter POLS

$0.7899334283 0.43 % -5.07 %$78,378,326

$4,546,150

78,378,326 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkastarter
20Tiền ảo Karura

Karura KAR

$0.1216103423 1.17 % -11.43 %$12,799,488

$97,796

12,799,488 BTC Biểu đồ 7 ngày Karura
21Tiền ảo Linear Finance

Linear Finance LINA

$0.0079203541 3.53 % -14.75 %$48,342,843

$9,922,214

48,342,843 BTC Biểu đồ 7 ngày Linear Finance
22Tiền ảo DIA

DIA DIA

$0.5042061907 6.71 % -0.14 %$55,774,081

$10,066,088

55,774,081 BTC Biểu đồ 7 ngày DIA
23Tiền ảo CLV

CLV CLV

$0.0791895755 8.4 % -4.18 %$63,646,044

$12,234,815

63,646,044 BTC Biểu đồ 7 ngày CLV
24Tiền ảo Litentry

Litentry LIT

$1.05 6.85 % -5.25 %$41,609,632

$5,356,123

41,609,632 BTC Biểu đồ 7 ngày Litentry
25Tiền ảo Phala Network

Phala Network PHA

$0.1936161123 3.71 % 0.06 %$138,138,350

$10,312,924

138,138,350 BTC Biểu đồ 7 ngày Phala Network
26Tiền ảo Bluzelle

Bluzelle BLZ

$0.3981376812 -2.25 % -7.3 %$170,433,541

$18,414,458

170,433,541 BTC Biểu đồ 7 ngày Bluzelle
27Tiền ảo RMRK

RMRK RMRK

$1.62 6.6 % -5.04 %$14,708,134

$148,670

14,708,134 BTC Biểu đồ 7 ngày RMRK
28Tiền ảo Covalent

Covalent CQT

$0.2014209198 -2.81 % -8.87 %$138,307,481

$1,606,800

138,307,481 BTC Biểu đồ 7 ngày Covalent
29Tiền ảo Efinity Token

Efinity Token EFI

$0.0983377570 0.36 % -0.72 %$8,547,040

$0

8,547,040 BTC Biểu đồ 7 ngày Efinity Token
30Tiền ảo Deeper Network

Deeper Network DPR

$0.0073357306 3.99 % -13.74 %$18,277,314

$133,921

18,277,314 BTC Biểu đồ 7 ngày Deeper Network
31Tiền ảo PARSIQ

PARSIQ PRQ

$0.1471760768 14.25 % -8.35 %$38,303,585

$2,201,286

38,303,585 BTC Biểu đồ 7 ngày PARSIQ
32Tiền ảo MANTRA

MANTRA OM

$0.6938751584 11.89 % -16.82 %$550,930,821

$41,736,729

550,930,821 BTC Biểu đồ 7 ngày MANTRA
33Tiền ảo ICHI

ICHI ICHI

$2.47 3.24 % -10.55 %$20,716,933

$1,259,885

20,716,933 BTC Biểu đồ 7 ngày ICHI
34Tiền ảo StaFi

StaFi FIS

$0.5979061699 7.22 % 0.72 %$36,144,624

$5,641,206

36,144,624 BTC Biểu đồ 7 ngày StaFi
35Tiền ảo AdEx

AdEx ADX

$0.2121890579 4.16 % -4.15 %$30,564,991

$4,939,241

30,564,991 BTC Biểu đồ 7 ngày AdEx
36Tiền ảo Akropolis

Akropolis AKRO

$0.0063057138 5.51 % -19.15 %$27,973,468

$11,571,381

27,973,468 BTC Biểu đồ 7 ngày Akropolis
37Tiền ảo KILT Protocol

KILT Protocol KILT

$0.3329203598 2.12 % -2.7 %$16,452,971

$34,213

16,452,971 BTC Biểu đồ 7 ngày KILT Protocol
38Tiền ảo HOPR

HOPR HOPR

$0.1253000098 14.11 % -2.56 %$42,749,082

$1,215,584

42,749,082 BTC Biểu đồ 7 ngày HOPR
39Tiền ảo Dock

Dock DOCK

$0.0301005248 7.96 % -7.66 %$26,380,617

$1,418,817

26,380,617 BTC Biểu đồ 7 ngày Dock
40Tiền ảo MATH

MATH MATH

$0.4586580126 0.86 % -27.6 %$52,450,371

$2,445,557

52,450,371 BTC Biểu đồ 7 ngày MATH
41Tiền ảo Dego Finance

Dego Finance DEGO

$2.28 4.21 % -4.39 %$47,809,494

$4,408,333

47,809,494 BTC Biểu đồ 7 ngày Dego Finance
42Tiền ảo Bounce Token

Bounce Token AUCTION

$17.59 5.8 % 5.36 %$114,320,194

$20,999,900

114,320,194 BTC Biểu đồ 7 ngày Bounce Token
43Tiền ảo Saito

Saito SAITO

$0.0088132518 11.39 % 10.35 %$17,444,001

$644,851

17,444,001 BTC Biểu đồ 7 ngày Saito
44Tiền ảo Ternoa

Ternoa CAPS

$0.0194446327 1.98 % 1.61 %$25,025,830

$500,096

25,025,830 BTC Biểu đồ 7 ngày Ternoa
45Tiền ảo Polkadex

Polkadex PDEX

$0.6018449414 4.9 % -13.86 %$5,031,424

$186,642

5,031,424 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadex
46Tiền ảo Shiden Network

Shiden Network SDN

$0.2402724454 11.09 % -3.2 %$15,618,335

$447,089

15,618,335 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiden Network
47Tiền ảo Edgeware

Edgeware EDG

$0.0004121350 0.23 % -8.18 %$2,617,126

$378,317

2,617,126 BTC Biểu đồ 7 ngày Edgeware
48Tiền ảo ChainX

ChainX PCX

$0.2271086396 -12.39 % -21.28 %$2,840,079

$118,735

2,840,079 BTC Biểu đồ 7 ngày ChainX
49Tiền ảo Red Kite

Red Kite PKF

$0.0790064834 2.03 % -4.67 %$9,061,422

$168,971

9,061,422 BTC Biểu đồ 7 ngày Red Kite
50Tiền ảo Exeedme

Exeedme XED

$0.0411181524 0.73 % -6.1 %$3,759,473

$74,645

3,759,473 BTC Biểu đồ 7 ngày Exeedme