Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Polkadot Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Polkadot Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$7.24 9.48 % 31.44 %$9,242,153,773

$719,913,437

9,242,153,773 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
2Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$16.61 -0.06 % 4.01 %$9,247,964,704

$823,603,392

9,247,964,704 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
3Tiền ảo Kusama

Kusama KSM

$31.40 4.41 % 21.34 %$265,941,806

$38,474,653

265,941,806 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
4Tiền ảo Compound

Compound COMP

$55.99 3.07 % 7.25 %$450,451,463

$68,839,733

450,451,463 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
5Tiền ảo Ankr

Ankr ANKR

$0.0288433778 1.33 % 10.28 %$288,433,778

$30,594,373

288,433,778 BTC Biểu đồ 7 ngày Ankr
6Tiền ảo 0x Protocol

0x Protocol ZRX

$0.4368754120 2.87 % 7.04 %$370,250,188

$69,287,504

370,250,188 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
7Tiền ảo Moonbeam

Moonbeam GLMR

$0.3435872737 4.44 % 24.59 %$272,414,725

$20,832,725

272,414,725 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonbeam
8Tiền ảo Ontology

Ontology ONT

$0.2463030672 2.09 % 9.03 %$215,576,642

$13,952,545

215,576,642 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology
9Tiền ảo MXC

MXC MXC

$0.0070347378 4.33 % 12.84 %$18,586,708

$2,381,675

18,586,708 BTC Biểu đồ 7 ngày MXC
10Tiền ảo Ren

Ren REN

$0.0686958061 3.39 % 12.06 %$68,635,869

$25,451,193

68,635,869 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
11Tiền ảo Celer Network

Celer Network CELR

$0.0189318581 6.77 % 22.45 %$146,597,407

$9,060,594

146,597,407 BTC Biểu đồ 7 ngày Celer Network
12Tiền ảo Ocean Protocol

Ocean Protocol OCEAN

$0.5132432123 -1.66 % 4.82 %$291,717,743

$37,714,361

291,717,743 BTC Biểu đồ 7 ngày Ocean Protocol
13Tiền ảo Astar

Astar ASTR

$0.0755254385 2.13 % 8.5 %$407,258,258

$27,105,233

407,258,258 BTC Biểu đồ 7 ngày Astar
14Tiền ảo OriginTrail

OriginTrail TRAC

$0.5237088925 -1.19 % -3.02 %$210,700,879

$2,313,982

210,700,879 BTC Biểu đồ 7 ngày OriginTrail
15Tiền ảo Centrifuge

Centrifuge CFG

$0.6455183014 0.74 % -9.09 %$232,556,388

$1,256,609

232,556,388 BTC Biểu đồ 7 ngày Centrifuge
16Tiền ảo Moonriver

Moonriver MOVR

$7.43 0.17 % 9.07 %$63,853,248

$8,736,899

63,853,248 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonriver
17Tiền ảo Energy Web Token

Energy Web Token EWT

$2.85 6.41 % 0.55 %$85,536,037

$1,685,496

85,536,037 BTC Biểu đồ 7 ngày Energy Web Token
18Tiền ảo Aleph.im

Aleph.im ALEPH

$0.0971964545 -2.89 % 7.55 %$24,028,954

$382,917

24,028,954 BTC Biểu đồ 7 ngày Aleph.im
19Tiền ảo Polkastarter

Polkastarter POLS

$0.6856090209 7.08 % 53.07 %$68,027,109

$9,015,537

68,027,109 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkastarter
20Tiền ảo Karura

Karura KAR

$0.1468430113 6.12 % 38.28 %$14,840,322

$295,679

14,840,322 BTC Biểu đồ 7 ngày Karura
21Tiền ảo Linear Finance

Linear Finance LINA

$0.0119386591 3.58 % 12.68 %$70,164,359

$13,878,395

70,164,359 BTC Biểu đồ 7 ngày Linear Finance
22Tiền ảo DIA

DIA DIA

$0.3447340354 2.61 % 13.11 %$38,133,653

$6,321,560

38,133,653 BTC Biểu đồ 7 ngày DIA
23Tiền ảo CLV

CLV CLV

$0.0518742156 5.52 % 18.77 %$38,490,339

$11,649,014

38,490,339 BTC Biểu đồ 7 ngày CLV
24Tiền ảo Litentry

Litentry LIT

$0.9782860461 -0.18 % 7.35 %$38,759,089

$8,967,478

38,759,089 BTC Biểu đồ 7 ngày Litentry
25Tiền ảo Phala Network

Phala Network PHA

$0.1213360740 6.12 % 9.77 %$76,827,005

$12,288,706

76,827,005 BTC Biểu đồ 7 ngày Phala Network
26Tiền ảo Bluzelle

Bluzelle BLZ

$0.2790211719 3.29 % 7.56 %$118,989,744

$11,167,146

118,989,744 BTC Biểu đồ 7 ngày Bluzelle
27Tiền ảo RMRK

RMRK RMRK

$3.06 9.51 % 4.81 %$29,075,794

$522,461

29,075,794 BTC Biểu đồ 7 ngày RMRK
28Tiền ảo Covalent

Covalent CQT

$0.2573169442 -5.01 % 28.25 %$160,836,336

$1,233,849

160,836,336 BTC Biểu đồ 7 ngày Covalent
29Tiền ảo Efinity Token

Efinity Token EFI

$0.0756578428 -0.25 % 8.59 %$64,453,017

$9,626

64,453,017 BTC Biểu đồ 7 ngày Efinity Token
30Tiền ảo Deeper Network

Deeper Network DPR

$0.0051133921 -6.91 % -12.73 %$11,564,441

$351,215

11,564,441 BTC Biểu đồ 7 ngày Deeper Network
31Tiền ảo PARSIQ

PARSIQ PRQ

$0.1491652259 -4.3 % 89.26 %$27,633,883

$1,855,680

27,633,883 BTC Biểu đồ 7 ngày PARSIQ
32Tiền ảo MANTRA

MANTRA OM

$0.0262331724 0.86 % 7.7 %$20,662,904

$3,825,385

20,662,904 BTC Biểu đồ 7 ngày MANTRA
33Tiền ảo ICHI

ICHI ICHI

$2.05 -0.28 % 6.56 %$14,436,075

$645,587

14,436,075 BTC Biểu đồ 7 ngày ICHI
34Tiền ảo StaFi

StaFi FIS

$0.3800015768 4.27 % 13.67 %$22,971,855

$3,646,789

22,971,855 BTC Biểu đồ 7 ngày StaFi
35Tiền ảo AdEx

AdEx ADX

$0.1814182689 1.27 % 10.53 %$25,862,541

$2,619,674

25,862,541 BTC Biểu đồ 7 ngày AdEx
36Tiền ảo Akropolis

Akropolis AKRO

$0.0086130115 35.43 % 46.05 %$38,209,125

$67,613,176

38,209,125 BTC Biểu đồ 7 ngày Akropolis
37Tiền ảo KILT Protocol

KILT Protocol KILT

$0.4658057391 2.16 % 18.92 %$23,020,185

$273,972

23,020,185 BTC Biểu đồ 7 ngày KILT Protocol
38Tiền ảo HOPR

HOPR HOPR

$0.0512945815 15.97 % 26.92 %$17,500,368

$1,099,911

17,500,368 BTC Biểu đồ 7 ngày HOPR
39Tiền ảo Dock

Dock DOCK

$0.0218106569 2.64 % 13.61 %$19,115,234

$612,317

19,115,234 BTC Biểu đồ 7 ngày Dock
40Tiền ảo MATH

MATH MATH

$0.1042818201 -0.17 % -4.71 %$11,925,269

$624,786

11,925,269 BTC Biểu đồ 7 ngày MATH
41Tiền ảo Dego Finance

Dego Finance DEGO

$1.90 2.44 % 9.43 %$39,935,258

$3,756,978

39,935,258 BTC Biểu đồ 7 ngày Dego Finance
42Tiền ảo Bounce Token

Bounce Token AUCTION

$16.85 -4.94 % 36.58 %$109,548,306

$27,791,825

109,548,306 BTC Biểu đồ 7 ngày Bounce Token
43Tiền ảo Saito

Saito SAITO

$0.0088695133 2.54 % 12.58 %$17,555,359

$168,113

17,555,359 BTC Biểu đồ 7 ngày Saito
44Tiền ảo Ternoa

Ternoa CAPS

$0.0219246808 -0.44 % -4.89 %$27,617,487

$394,034

27,617,487 BTC Biểu đồ 7 ngày Ternoa
45Tiền ảo Polkadex

Polkadex PDEX

$0.8967529670 1.45 % 9.12 %$7,496,855

$196,777

7,496,855 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadex
46Tiền ảo Shiden Network

Shiden Network SDN

$0.2837003431 3.57 % 18.42 %$18,524,383

$433,465

18,524,383 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiden Network
47Tiền ảo Edgeware

Edgeware EDG

$0.0002696377 7.86 % -6.62 %$1,712,245

$393,650

1,712,245 BTC Biểu đồ 7 ngày Edgeware
48Tiền ảo ChainX

ChainX PCX

$0.2586586393 14.81 % -3.59 %$3,234,623

$465,407

3,234,623 BTC Biểu đồ 7 ngày ChainX
49Tiền ảo Red Kite

Red Kite PKF

$0.1985159817 31.45 % 58.08 %$22,768,222

$530,747

22,768,222 BTC Biểu đồ 7 ngày Red Kite
50Tiền ảo Exeedme

Exeedme XED

$0.0866721626 -10.61 % -16.38 %$7,924,520

$142,372

7,924,520 BTC Biểu đồ 7 ngày Exeedme