Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Play To Earn hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Play To Earn. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo GAMEE

GAMEE GMEE

$0.0199664639 9.69 % -18.34 %$13,007,544

$2,204,953

13,007,544 BTC Biểu đồ 7 ngày GAMEE
2Tiền ảo Kryptomon

Kryptomon KMON

$0.0143549008 36.5 % 6.98 %$2,725,184

$855,056

2,725,184 BTC Biểu đồ 7 ngày Kryptomon
3Tiền ảo Monsta Infinite

Monsta Infinite MONI

$0.0236792557 -1.67 % -12.43 %$3,276,696

$212,752

3,276,696 BTC Biểu đồ 7 ngày Monsta Infinite
4Tiền ảo Crabada

Crabada CRA

$0.0015925499 -5.84 % -10.11 %$566,922

$1,298

566,922 BTC Biểu đồ 7 ngày Crabada
5Tiền ảo Blockchain Monster Hunt

Blockchain Monster Hunt BCMC

$0.0072982426 0.88 % -3.27 %$1,733,875

$24,925

1,733,875 BTC Biểu đồ 7 ngày Blockchain Monster Hunt
6Tiền ảo Seascape Crowns

Seascape Crowns CWS

$0.6241191039 0.86 % -2.11 %$3,028,258

$467,680

3,028,258 BTC Biểu đồ 7 ngày Seascape Crowns
7Tiền ảo OpenWorld

OpenWorld OPEN

$0.0067846245 1.27 % -9.46 %$350,208

$513

350,208 BTC Biểu đồ 7 ngày OpenWorld
8Tiền ảo Binemon

Binemon BIN

$0.0009399357 -7.41 % 0.39 %$391,745

$82,132

391,745 BTC Biểu đồ 7 ngày Binemon
9Tiền ảo FaraLand

FaraLand FARA

$0.0326829739 0.69 % 1.85 %$749,377

$27,141

749,377 BTC Biểu đồ 7 ngày FaraLand
10Tiền ảo Revomon

Revomon REVO

$0.1381926671 0.21 % -3.55 %$4,553,671

$13,665

4,553,671 BTC Biểu đồ 7 ngày Revomon
11Tiền ảo SENATE

SENATE SENATE

$0.1295270742 -13.68 % 35.08 %$14,223,376

$184,605

14,223,376 BTC Biểu đồ 7 ngày SENATE
12Tiền ảo Binamon

Binamon BMON

$0.0051476499 2.36 % 1.76 %$594,317

$39,522

594,317 BTC Biểu đồ 7 ngày Binamon
13Tiền ảo SolChicks Token

SolChicks Token CHICKS

$0.0001182214 2.11 % -10.26 %$75,556

$447

75,556 BTC Biểu đồ 7 ngày SolChicks Token
14Tiền ảo LOCGame

LOCGame LOCG

$0.0076958551 6.89 % -1.78 %$1,028,342

$26,549

1,028,342 BTC Biểu đồ 7 ngày LOCGame
15Tiền ảo CryptoBlades

CryptoBlades SKILL

$0.8421593379 7.19 % 2.7 %$772,137

$364,044

772,137 BTC Biểu đồ 7 ngày CryptoBlades
16Tiền ảo Elemon

Elemon ELMON

$0.0021130524 0.77 % -3.17 %$1,362,725

$6,104

1,362,725 BTC Biểu đồ 7 ngày Elemon
17Tiền ảo VIBE

VIBE VIBE

$0.0013564957 -16.51 % -20.58 %$0

$408

0 BTC Biểu đồ 7 ngày VIBE
18Tiền ảo FEAR

FEAR FEAR

$0.1991238961 6.42 % -4.47 %$3,554,027

$759,524

3,554,027 BTC Biểu đồ 7 ngày FEAR
19Tiền ảo Revolve Games

Revolve Games RPG

$0.0266687300 -0.76 % -8.13 %$2,056,724

$8,274

2,056,724 BTC Biểu đồ 7 ngày Revolve Games
20Tiền ảo Mist

Mist MIST

$0.0112117255 6.38 % -10.02 %$631,860

$119,911

631,860 BTC Biểu đồ 7 ngày Mist
21Tiền ảo POLKER

POLKER PKR

$0.0038807747 -0.67 % -11.64 %$751,471

$25,909

751,471 BTC Biểu đồ 7 ngày POLKER
22Tiền ảo Wall Street Games (old)

Wall Street Games (old) WSG

$0.0000000006 -2.67 % -7.34 %$542,508

$6,643

542,508 BTC Biểu đồ 7 ngày Wall Street Games (old)
23Tiền ảo Carbon

Carbon CARBON

$0.0349754240 -3.08 % -15.27 %$1,230,740

$21,868

1,230,740 BTC Biểu đồ 7 ngày Carbon
24Tiền ảo My Master War

My Master War MAT

$0.0059260771 1.55 % -8.94 %$394,260

$30,035

394,260 BTC Biểu đồ 7 ngày My Master War
25Tiền ảo CryptoZoon

CryptoZoon ZOON

$0.0011082269 3.4 % 6.19 %$789,925

$74,294

789,925 BTC Biểu đồ 7 ngày CryptoZoon
26Tiền ảo DinoX

DinoX DNXC

$0.0086342944 19.62 % -10.52 %$293,662

$334,333

293,662 BTC Biểu đồ 7 ngày DinoX
27Tiền ảo XCarnival

XCarnival XCV

$0.0060008926 22.58 % 93.82 %$4,744,549

$1,422,385

4,744,549 BTC Biểu đồ 7 ngày XCarnival
28Tiền ảo MetaverseX

MetaverseX METAX

$0.0298537187 -3.7 % 4.09 %$82,098

$27,835

82,098 BTC Biểu đồ 7 ngày MetaverseX
29Tiền ảo Heroes Chained

Heroes Chained HEC

$0.0798285869 2.64 % -2.24 %$3,923,887

$263,975

3,923,887 BTC Biểu đồ 7 ngày Heroes Chained
30Tiền ảo Bitspawn

Bitspawn SPWN

$0.0000712981 -24.27 % -74.67 %$36,656

$4,054

36,656 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitspawn
31Tiền ảo Rune Shards

Rune Shards RXS

$0.0006612948 0.01 % -4.03 %$119,896

$7

119,896 BTC Biểu đồ 7 ngày Rune Shards
32Tiền ảo COGI

COGI COGI

$0.0021052844 2.69 % -2.3 %$129,658

$345

129,658 BTC Biểu đồ 7 ngày COGI
33Tiền ảo Warena

Warena RENA

$0.0030795540 -6.69 % -20.53 %$21,133

$30,163

21,133 BTC Biểu đồ 7 ngày Warena
34Tiền ảo Linked Finance World

Linked Finance World LFW

$0.0100394774 -1.86 % -11.85 %$321,396

$59,302

321,396 BTC Biểu đồ 7 ngày Linked Finance World
35Tiền ảo Rune

Rune RUNE

$9.34 0.92 % 9.77 %$126,216

$247,463

126,216 BTC Biểu đồ 7 ngày Rune
36Tiền ảo ETNA Network

ETNA Network ETNA

$0.0009121793 4.94 % 15.51 %$11,019

$0

11,019 BTC Biểu đồ 7 ngày ETNA Network
37Tiền ảo Forest Knight

Forest Knight KNIGHT

$0.0637880775 5.26 % -12.4 %$1,222,031

$27,388

1,222,031 BTC Biểu đồ 7 ngày Forest Knight
38Tiền ảo Defina Finance

Defina Finance FINA

$0.0061194554 -9.85 % -12.03 %$415,021

$75,917

415,021 BTC Biểu đồ 7 ngày Defina Finance
39Tiền ảo Elpis Battle

Elpis Battle EBA

$0.0043463936 1.91 % 1.67 %$96,371

$916

96,371 BTC Biểu đồ 7 ngày Elpis Battle
40Tiền ảo ASPO World

ASPO World ASPO

$0.0033530528 -3.78 % -4.35 %$268,033

$1,498

268,033 BTC Biểu đồ 7 ngày ASPO World
41Tiền ảo Dracula Token

Dracula Token DRC

$0.0000000000 15.74 % 21.28 %$0

$421

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Dracula Token
42Tiền ảo Cryptopolis

Cryptopolis CPO

$0.0020823510 3.03 % -2.8 %$185,149

$28,131

185,149 BTC Biểu đồ 7 ngày Cryptopolis
43Tiền ảo Creo Engine

Creo Engine CREO

$0.1499340716 -5.94 % -5.01 %$43,525,354

$4,386,774

43,525,354 BTC Biểu đồ 7 ngày Creo Engine
44Tiền ảo DFSocial Gaming

DFSocial Gaming DFSG

$0.0023244547 -12.42 % 44.59 %$28,640

$7

28,640 BTC Biểu đồ 7 ngày DFSocial Gaming
45Tiền ảo BEMIL Coin

BEMIL Coin BEM

$0.0000406269 1.62 % 1.99 %$40,626

$110

40,626 BTC Biểu đồ 7 ngày BEMIL Coin
46Tiền ảo Bunicorn

Bunicorn BUNI

$0.0030673656 0.29 % 2.39 %$86,037

$12

86,037 BTC Biểu đồ 7 ngày Bunicorn