Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 19/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Etherconnect

    Etherconnect ECC

    2,156.57%
  2. Felix

    Felix FLX

    811.46%
  3. Purrcoin

    Purrcoin PURR

    232.28%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
151 Gemini Dollar Gemini Dollar GUSD$1.00 0.11 % 0.41 %$114,568,921

$861,855

114,568,921 BTC Biểu đồ 7 ngày Gemini Dollar
152 APENFT APENFT NFT$0.0000004503 0.2 % -17.71 %$445,841,635

$26,133,221

445,841,635 BTC Biểu đồ 7 ngày APENFT
153 ConstitutionDAO ConstitutionDAO PEOPLE$0.0247030330 5.78 % -30.53 %$125,000,740

$34,043,471

125,000,740 BTC Biểu đồ 7 ngày ConstitutionDAO
154 PlayDapp PlayDapp PDA$0.0823499695 4.68 % -33.64 %$46,872,298

$12,274,649

46,872,298 BTC Biểu đồ 7 ngày PlayDapp
155 Keep Network Keep Network KEEP$0.1617969470 3.25 % -24.49 %$153,915,533

$24,457

153,915,533 BTC Biểu đồ 7 ngày Keep Network
156 dYdX (ethDYDX) dYdX (ethDYDX) ETHDYDX$2.32 8.77 % -21.33 %$644,029,222

$62,100,346

644,029,222 BTC Biểu đồ 7 ngày dYdX (ethDYDX)
157 Nervos Network Nervos Network CKB$0.0201352354 4.17 % -35.24 %$885,697,178

$94,260,107

885,697,178 BTC Biểu đồ 7 ngày Nervos Network
158 Numeraire Numeraire NMR$25.13 7.93 % -23.6 %$157,791,067

$7,216,447

157,791,067 BTC Biểu đồ 7 ngày Numeraire
159 Ren Ren REN$0.0620956971 5.35 % -30.56 %$62,041,519

$12,458,904

62,041,519 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
160 Civic Civic CVC$0.1628734597 4.71 % -25.67 %$162,873,460

$23,858,121

162,873,460 BTC Biểu đồ 7 ngày Civic
161 Lisk Lisk LSK$1.73 21.89 % -6.38 %$223,599,293

$105,541,692

223,599,293 BTC Biểu đồ 7 ngày Lisk
162 Celer Network Celer Network CELR$0.0266830210 9.93 % -26.02 %$206,617,948

$7,086,411

206,617,948 BTC Biểu đồ 7 ngày Celer Network
163 Rally Rally RLY$0.0115277747 1.4 % -30.4 %$59,836,733

$2,179,924

59,836,733 BTC Biểu đồ 7 ngày Rally
164 Flux Flux FLUX$0.9456115817 6.37 % -13.79 %$326,649,503

$10,334,560

326,649,503 BTC Biểu đồ 7 ngày Flux
165 Request Request REQ$0.1321479164 7.37 % -18.2 %$132,102,114

$3,433,163

132,102,114 BTC Biểu đồ 7 ngày Request
166 MX TOKEN MX TOKEN MX$5.34 0.27 % -4.97 %$525,340,526

$56,224,180

525,340,526 BTC Biểu đồ 7 ngày MX TOKEN
167 Constellation Constellation DAG$0.0455894588 2.99 % -18.28 %$130,998,954

$1,374,422

130,998,954 BTC Biểu đồ 7 ngày Constellation
168 Nano Nano XNO$1.07 2.93 % -21.61 %$142,980,083

$3,822,827

142,980,083 BTC Biểu đồ 7 ngày Nano
169 MediBloc MediBloc MED$0.0132699218 1.91 % -17.18 %$109,950,207

$2,107,812

109,950,207 BTC Biểu đồ 7 ngày MediBloc
170 NuCypher NuCypher NU$0.1083802608 2.56 % -26.45 %$0

$1,348

0 BTC Biểu đồ 7 ngày NuCypher
171 Acala Token Acala Token ACA$0.1125902677 -2.25 % -23.99 %$108,368,132

$12,894,786

108,368,132 BTC Biểu đồ 7 ngày Acala Token
172 XYO XYO XYO$0.0085211208 0.36 % -16.3 %$114,836,995

$1,484,186

114,836,995 BTC Biểu đồ 7 ngày XYO
173 Prom Prom PROM$9.74 6.3 % -35.26 %$177,773,368

$3,320,108

177,773,368 BTC Biểu đồ 7 ngày Prom
174 Reserve Rights Reserve Rights RSR$0.0059816746 4.39 % -30.14 %$302,672,735

$26,383,103

302,672,735 BTC Biểu đồ 7 ngày Reserve Rights
175 Ontology Gas Ontology Gas ONG$0.6545638646 47.59 % 15.26 %$246,588,682

$760,218,201

246,588,682 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology Gas
176 Ocean Protocol Ocean Protocol OCEAN$0.8764428649 6.34 % -17.29 %$498,153,562

$43,671,622

498,153,562 BTC Biểu đồ 7 ngày Ocean Protocol
177 sUSD sUSD SUSD$0.9959834831 -0.03 % -0.08 %$47,998,567

$2,162,150

47,998,567 BTC Biểu đồ 7 ngày sUSD
178 Chromia Chromia CHR$0.3099468417 5.03 % -21.12 %$251,811,489

$11,674,161

251,811,489 BTC Biểu đồ 7 ngày Chromia
179 Function X Function X FX$0.1563020746 2.5 % -20.41 %$63,852,579

$958,883

63,852,579 BTC Biểu đồ 7 ngày Function X
180 Orbs Orbs ORBS$0.0412219944 16.74 % -10.28 %$130,579,751

$152,439,169

130,579,751 BTC Biểu đồ 7 ngày Orbs
181 WINkLink WINkLink WIN$0.0001220046 3.08 % -23.5 %$117,336,332

$29,554,430

117,336,332 BTC Biểu đồ 7 ngày WINkLink
182 Bancor Bancor BNT$0.7095175541 3.87 % -17.62 %$92,872,483

$21,273,640

92,872,483 BTC Biểu đồ 7 ngày Bancor
183 Frax Share Frax Share FXS$5.03 4.58 % -24.04 %$397,273,176

$24,113,273

397,273,176 BTC Biểu đồ 7 ngày Frax Share
184 Ellipsis Ellipsis EPS$0.0285527841 2.43 % -10.91 %$20,663,695

$843

20,663,695 BTC Biểu đồ 7 ngày Ellipsis
185 Powerledger Powerledger POWR$0.2980419894 6.63 % -25.71 %$152,709,297

$17,637,111

152,709,297 BTC Biểu đồ 7 ngày Powerledger
186 COTI COTI COTI$0.1148085886 8.07 % -24.21 %$180,552,568

$12,312,878

180,552,568 BTC Biểu đồ 7 ngày COTI
187 Conflux Conflux CFX$0.2332847013 2.01 % -33.48 %$919,496,484

$66,327,682

919,496,484 BTC Biểu đồ 7 ngày Conflux
188 Syscoin Syscoin SYS$0.2220671673 7.45 % -17.37 %$174,083,297

$3,489,498

174,083,297 BTC Biểu đồ 7 ngày Syscoin
189 API3 API3 API3$2.35 7.36 % -25.89 %$203,197,673

$13,055,485

203,197,673 BTC Biểu đồ 7 ngày API3
190 JOE JOE JOE$0.5336220597 5.86 % -29.82 %$191,929,785

$10,742,735

191,929,785 BTC Biểu đồ 7 ngày JOE
191 Dent Dent DENT$0.0013384263 6.26 % -28.48 %$133,842,628

$5,602,323

133,842,628 BTC Biểu đồ 7 ngày Dent
192 Pundi X (New) Pundi X (New) PUNDIX$0.7312608417 38.93 % -9.68 %$189,024,812

$143,729,358

189,024,812 BTC Biểu đồ 7 ngày Pundi X (New)
193 Status Status SNT$0.0389881432 6.96 % -19.41 %$151,174,088

$5,589,633

151,174,088 BTC Biểu đồ 7 ngày Status
194 Raydium Raydium RAY$1.59 10.58 % -16.86 %$417,342,222

$27,116,001

417,342,222 BTC Biểu đồ 7 ngày Raydium
195 Spell Token Spell Token SPELL$0.0008649892 4.62 % -26.23 %$92,904,710

$7,482,050

92,904,710 BTC Biểu đồ 7 ngày Spell Token
196 WazirX WazirX WRX$0.2247767254 1.07 % -23.44 %$85,832,537

$4,144,347

85,832,537 BTC Biểu đồ 7 ngày WazirX
197 Ardor Ardor ARDR$0.1034080601 2.49 % -19.45 %$103,304,600

$12,577,908

103,304,600 BTC Biểu đồ 7 ngày Ardor
198 Vulcan Forged (PYR) Vulcan Forged (PYR) PYR$4.93 4.3 % -20.6 %$138,438,183

$7,623,158

138,438,183 BTC Biểu đồ 7 ngày Vulcan Forged (PYR)
199 Yield Guild Games Yield Guild Games YGG$0.8631014708 6.15 % -31.03 %$312,260,837

$77,131,956

312,260,837 BTC Biểu đồ 7 ngày Yield Guild Games
200 DAO Maker DAO Maker DAO$1.06 2.2 % -24.27 %$158,862,898

$9,677,365

158,862,898 BTC Biểu đồ 7 ngày DAO Maker