Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 10/12/2023

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Jito

    Jito JTO

    14.27%
  2. Gorilla

    Gorilla GORILLA

    64.13%
  3. Solana

    Solana SOL

    2.41%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. ShibaPoconk

    ShibaPoconk CONK

    609.48%
  2. Token IN

    Token IN TIN

    531.59%
  3. Satoxcoin

    Satoxcoin SATOX

    442.53%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
51 KuCoin Token KuCoin Token KCS$9.70 2.39 % 20.37 %$938,054,514

$3,725,838

938,054,514 BTC Biểu đồ 7 ngày KuCoin Token
52 Zcash Zcash ZEC$33.95 2.55 % 8.59 %$554,388,742

$68,945,092

554,388,742 BTC Biểu đồ 7 ngày Zcash
53 Pax Dollar Pax Dollar USDP$0.9965539925 0.11 % 0.02 %$427,478,596

$5,042,147

427,478,596 BTC Biểu đồ 7 ngày Pax Dollar
54 The Graph The Graph GRT$0.1718862226 0.11 % 13.28 %$1,602,474,267

$86,399,833

1,602,474,267 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
55 Klaytn Klaytn KLAY$0.2469844316 -0.31 % 29.01 %$809,038,295

$42,722,191

809,038,295 BTC Biểu đồ 7 ngày Klaytn
56 BitTorrent (New) BitTorrent (New) BTT$0.0000009553 -6.05 % 100.39 %$908,853,587

$87,178,294

908,853,587 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent (New)
57 IOTA IOTA IOTA$0.2926504035 0.18 % -6.25 %$889,109,424

$41,914,976

889,109,424 BTC Biểu đồ 7 ngày IOTA
58 THORChain THORChain RUNE$6.31 -1.53 % -12.17 %$2,130,210,551

$280,999,472

2,130,210,551 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
59 Fantom Fantom FTM$0.4107372529 13.43 % 27.16 %$1,151,557,270

$229,060,184

1,151,557,270 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
60 eCash eCash XEC$0.0000341878 0.11 % 13.38 %$669,205,549

$21,819,898

669,205,549 BTC Biểu đồ 7 ngày eCash
61 Neo Neo NEO$13.00 3.6 % 13.43 %$917,288,635

$115,822,563

917,288,635 BTC Biểu đồ 7 ngày Neo
62 Chiliz Chiliz CHZ$0.0916320537 -0.89 % 20.33 %$701,450,104

$119,571,322

701,450,104 BTC Biểu đồ 7 ngày Chiliz
63 Lido DAO Lido DAO LDO$2.36 -2.81 % -1.5 %$2,100,240,817

$92,451,765

2,100,240,817 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido DAO
64 USDD USDD USDD$0.9899161145 -0.2 % 0.56 %$718,017,869

$49,998,946

718,017,869 BTC Biểu đồ 7 ngày USDD
65 Neutrino Index Neutrino Index XTN$0.0906334412 1.08 % -6.54 %$4,711,193

$16,787

4,711,193 BTC Biểu đồ 7 ngày Neutrino Index
66 Curve DAO Token Curve DAO Token CRV$0.6726056230 -1.93 % 12.94 %$627,930,367

$82,102,062

627,930,367 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
67 Huobi Token Huobi Token HT$2.83 1.92 % 0.5 %$458,491,624

$12,233,964

458,491,624 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
68 Waves Waves WAVES$2.49 5.07 % 14.62 %$282,065,948

$93,523,597

282,065,948 BTC Biểu đồ 7 ngày Waves
69 Basic Attention Token Basic Attention Token BAT$0.2568040624 2.7 % 8.33 %$382,744,293

$37,234,205

382,744,293 BTC Biểu đồ 7 ngày Basic Attention Token
70 PancakeSwap PancakeSwap CAKE$2.49 -0.32 % 7.23 %$649,620,985

$92,530,362

649,620,985 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
71 PAX Gold PAX Gold PAXG$1,988.00 -0.39 % -2.94 %$452,946,969

$13,611,816

452,946,969 BTC Biểu đồ 7 ngày PAX Gold
72 Bitcoin Gold Bitcoin Gold BTG$17.43 0.31 % 13.04 %$305,332,749

$11,967,523

305,332,749 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Gold
73 STEPN STEPN GMT$0.2991217916 2.83 % 7.95 %$408,507,466

$91,268,237

408,507,466 BTC Biểu đồ 7 ngày STEPN
74 Loopring Loopring LRC$0.2645066332 2.7 % 16.74 %$352,238,891

$33,519,602

352,238,891 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
75 Stacks Stacks STX$0.9991323427 -1.55 % 29.94 %$1,425,959,623

$123,678,845

1,425,959,623 BTC Biểu đồ 7 ngày Stacks
76 Enjin Coin Enjin Coin ENJ$0.3652495456 5.25 % 21.55 %$365,249,546

$35,237,052

365,249,546 BTC Biểu đồ 7 ngày Enjin Coin
77 Dash Dash DASH$35.11 1.15 % 10.95 %$406,317,528

$73,497,083

406,317,528 BTC Biểu đồ 7 ngày Dash
78 Zilliqa Zilliqa ZIL$0.0250306095 0.32 % 13.25 %$434,836,835

$47,206,759

434,836,835 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
79 Kusama Kusama KSM$31.38 4.32 % 21.21 %$265,814,655

$38,771,272

265,814,655 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
80 Convex Finance Convex Finance CVX$4.12 -0.64 % 8.68 %$379,060,181

$9,972,060

379,060,181 BTC Biểu đồ 7 ngày Convex Finance
81 Mina Mina MINA$0.7744862412 0.39 % 2.84 %$786,345,914

$48,299,653

786,345,914 BTC Biểu đồ 7 ngày Mina
82 Arweave Arweave AR$8.45 -0.47 % -0.31 %$553,300,577

$26,442,547

553,300,577 BTC Biểu đồ 7 ngày Arweave
83 Celo Celo CELO$0.6209781892 2.15 % 11.05 %$323,878,339

$32,449,930

323,878,339 BTC Biểu đồ 7 ngày Celo
84 Qtum Qtum QTUM$3.50 3.23 % 12.76 %$366,703,951

$71,546,758

366,703,951 BTC Biểu đồ 7 ngày Qtum
85 NEM NEM XEM$0.0408149444 0.47 % 10.57 %$367,334,500

$9,760,918

367,334,500 BTC Biểu đồ 7 ngày NEM
86 1inch Network 1inch Network 1INCH$0.4127205928 1.55 % 16.62 %$439,531,557

$52,577,861

439,531,557 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
87 Kava Kava KAVA$0.8772437042 1.23 % 8.7 %$884,690,976

$25,948,235

884,690,976 BTC Biểu đồ 7 ngày Kava
88 Bitcoin Standard Hashrate Token Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST$0.3814645588 2.37 % 28.88 %$4,654,402

$135,561

4,654,402 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Standard Hashrate Token
89 yearn.finance yearn.finance YFI$9,197.20 2.95 % 5.99 %$305,642,948

$100,866,301

305,642,948 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
90 Oasis Network Oasis Network ROSE$0.0857717883 1.03 % 1.08 %$575,837,467

$38,765,358

575,837,467 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis Network
91 Compound Compound COMP$55.98 2.9 % 7.25 %$450,381,242

$69,521,087

450,381,242 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
92 Synthetix Synthetix SNX$3.77 -1.06 % 3.66 %$1,130,571,060

$69,983,247

1,130,571,060 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
93 Gala Gala GALA$0.0332488444 2.71 % 26.06 %$882,946,586

$228,276,258

882,946,586 BTC Biểu đồ 7 ngày Gala
94 Fei USD Fei USD FEI$0.9834129723 1.78 % -0.94 %$34,324,973

$185,576

34,324,973 BTC Biểu đồ 7 ngày Fei USD
95 Gnosis Gnosis GNO$242.35 2.19 % 19.3 %$627,596,553

$14,836,920

627,596,553 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
96 Ravencoin Ravencoin RVN$0.0241986220 6.61 % 27.09 %$321,310,138

$22,501,933

321,310,138 BTC Biểu đồ 7 ngày Ravencoin
97 Optimism Optimism OP$2.05 -3.26 % 17.44 %$1,865,087,453

$363,679,999

1,865,087,453 BTC Biểu đồ 7 ngày Optimism
98 Nexo Nexo NEXO$0.8718107920 0.7 % 12.15 %$488,214,053

$4,258,843

488,214,053 BTC Biểu đồ 7 ngày Nexo
99 Trust Wallet Token Trust Wallet Token TWT$1.24 0.79 % 3.97 %$517,126,858

$26,396,518

517,126,858 BTC Biểu đồ 7 ngày Trust Wallet Token
100 Holo Holo HOT$0.0021025220 -0.04 % 31.15 %$362,600,498

$23,499,296

362,600,498 BTC Biểu đồ 7 ngày Holo