Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 25/03/2025

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. FLOCK

    FLOCK FLOCK

    -1.31%
  2. Bitcoin

    Bitcoin BTC

    3.96%
  3. Ethereum

    Ethereum ETH

    4.54%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Wegie

    Wegie WEGI

    1,735.79%
  2. DOGO

    DOGO DOGO

    1,538.94%
  3. FLAKY

    FLAKY FLAKY

    1,363.96%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
51 KuCoin Token KuCoin Token KCS$14.12 14.32 % 25.88 %$1,732,013,229

$9,064,194

1,732,013,229 BTC Biểu đồ 7 ngày KuCoin Token
52 Zcash Zcash ZEC$43.12 3.38 % -7.33 %$704,154,541

$113,767,180

704,154,541 BTC Biểu đồ 7 ngày Zcash
53 Pax Dollar Pax Dollar USDP$0.9997469158 0.01 % 0 %$79,982,743

$1,706,104

79,982,743 BTC Biểu đồ 7 ngày Pax Dollar
54 The Graph The Graph GRT$0.1727653777 2.7 % -12.62 %$1,649,655,652

$81,780,307

1,649,655,652 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
55 Klaytn Klaytn KLAY$0.1933165607 3.22 % -11.3 %$0

$218,756

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Klaytn
56 BitTorrent [New] BitTorrent [New] BTT$0.0000010248 3.26 % -4.25 %$992,272,791

$45,541,289

992,272,791 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent [New]
57 IOTA IOTA IOTA$0.2985634452 6.42 % -5.56 %$1,078,488,699

$46,234,968

1,078,488,699 BTC Biểu đồ 7 ngày IOTA
58 THORChain THORChain RUNE$2.24 -5.21 % -30.33 %$788,306,120

$253,949,922

788,306,120 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
59 Fantom Fantom FTM$0.8666920773 -4.65 % 33.02 %$2,429,888,100

$335,716,999

2,429,888,100 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
60 eCash eCash XEC$0.0000316798 1.91 % -5.29 %$627,811,053

$47,495,993

627,811,053 BTC Biểu đồ 7 ngày eCash
61 Neo Neo NEO$13.36 4.35 % -5.26 %$942,482,792

$33,844,169

942,482,792 BTC Biểu đồ 7 ngày Neo
62 Chiliz Chiliz CHZ$0.0691210888 4.77 % -6.63 %$647,617,368

$61,744,204

647,617,368 BTC Biểu đồ 7 ngày Chiliz
63 Lido DAO Lido DAO LDO$1.87 -3.7 % 3.38 %$1,672,413,086

$205,047,240

1,672,413,086 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido DAO
64 USDD USDD USDD$0.9965212977 0.09 % -0.21 %$743,320,787

$3,972,233

743,320,787 BTC Biểu đồ 7 ngày USDD
65 Neutrino Index Neutrino Index XTN$0.0283575503 8.74 % -12.04 %$1,474,046

$4,242

1,474,046 BTC Biểu đồ 7 ngày Neutrino Index
66 Curve DAO Token Curve DAO Token CRV$0.7172898851 3.01 % -13.06 %$914,513,301

$180,101,036

914,513,301 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
67 Huobi Token Huobi Token HT$0.0000059513 -100 % -100 %$965

$141,538

965 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
68 Waves Waves WAVES$1.53 5.68 % -2.94 %$178,792,836

$21,963,571

178,792,836 BTC Biểu đồ 7 ngày Waves
69 Basic Attention Token Basic Attention Token BAT$0.2196446932 3.27 % -3.37 %$328,513,421

$27,171,803

328,513,421 BTC Biểu đồ 7 ngày Basic Attention Token
70 PancakeSwap PancakeSwap CAKE$1.93 4.43 % -9.58 %$559,412,948

$48,376,247

559,412,948 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
71 PAX Gold PAX Gold PAXG$2,741.50 -0.1 % 0.98 %$554,827,234

$19,707,348

554,827,234 BTC Biểu đồ 7 ngày PAX Gold
72 Bitcoin Gold Bitcoin Gold BTG$6.29 7.69 % -40.66 %$110,130,960

$12,933,468

110,130,960 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Gold
73 GMT GMT GMT$0.0960946195 5.47 % -2.75 %$253,120,404

$84,183,830

253,120,404 BTC Biểu đồ 7 ngày GMT
74 Loopring Loopring LRC$0.1660806469 9.41 % -0.62 %$227,002,248

$25,916,998

227,002,248 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
75 Stacks Stacks STX$1.29 4.96 % -7.52 %$1,942,710,169

$68,084,603

1,942,710,169 BTC Biểu đồ 7 ngày Stacks
76 Enjin Coin Enjin Coin ENJ$0.1504467258 4.27 % -8.62 %$271,004,672

$25,262,171

271,004,672 BTC Biểu đồ 7 ngày Enjin Coin
77 Dash Dash DASH$32.83 4.61 % -7.81 %$398,104,638

$56,096,165

398,104,638 BTC Biểu đồ 7 ngày Dash
78 Zilliqa Zilliqa ZIL$0.0186015921 2.15 % -5.41 %$361,982,180

$22,228,984

361,982,180 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
79 Kusama Kusama KSM$25.32 3.34 % -5.46 %$405,961,997

$18,031,759

405,961,997 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
80 Convex Finance Convex Finance CVX$3.12 8.73 % -13.32 %$305,633,467

$19,254,015

305,633,467 BTC Biểu đồ 7 ngày Convex Finance
81 Mina Mina MINA$0.4680632365 3.68 % -5.71 %$566,794,705

$32,153,307

566,794,705 BTC Biểu đồ 7 ngày Mina
82 Arweave Arweave AR$13.25 3.59 % -6.49 %$869,635,556

$48,477,741

869,635,556 BTC Biểu đồ 7 ngày Arweave
83 Celo Celo CELO$0.5376744597 3.54 % -6.66 %$300,856,125

$46,563,319

300,856,125 BTC Biểu đồ 7 ngày Celo
84 Qtum Qtum QTUM$2.82 4.77 % -4.8 %$297,799,462

$46,775,021

297,799,462 BTC Biểu đồ 7 ngày Qtum
85 NEM NEM XEM$0.0230475408 2.25 % -0.52 %$207,427,867

$38,148,540

207,427,867 BTC Biểu đồ 7 ngày NEM
86 1inch Network 1inch Network 1INCH$0.3051053979 4.44 % -8.93 %$426,709,622

$29,597,851

426,709,622 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
87 Kava Kava KAVA$0.4333682451 4.29 % -4.87 %$469,274,459

$34,974,076

469,274,459 BTC Biểu đồ 7 ngày Kava
88 Bitcoin Standard Hashrate Token Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST$0.0271958987 7.36 % 34.94 %$331,828

$8,735

331,828 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Standard Hashrate Token
89 yearn.finance yearn.finance YFI$7,200.69 4.3 % -5.09 %$242,276,912

$26,134,709

242,276,912 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
90 Oasis Oasis ROSE$0.0606150800 4.51 % -7.02 %$428,192,967

$34,828,563

428,192,967 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis
91 Compound Compound COMP$69.55 4.29 % -11.38 %$616,838,699

$66,302,550

616,838,699 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
92 Synthetix Synthetix SNX$1.49 5.43 % -6.68 %$505,105,138

$39,135,830

505,105,138 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
93 Gala Gala GALA$0.0297414901 6.81 % -7.49 %$1,095,897,075

$196,988,890

1,095,897,075 BTC Biểu đồ 7 ngày Gala
94 Fei USD Fei USD FEI$0.9668752430 -0.61 % -0.06 %$4,478,027

$17,355

4,478,027 BTC Biểu đồ 7 ngày Fei USD
95 Gnosis Gnosis GNO$214.47 3.02 % -6.18 %$554,897,425

$7,981,041

554,897,425 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
96 Ravencoin Ravencoin RVN$0.0177086718 3.2 % -4.71 %$261,463,745

$8,995,926

261,463,745 BTC Biểu đồ 7 ngày Ravencoin
97 Optimism Optimism OP$1.45 4.68 % -13.41 %$1,954,788,182

$237,699,497

1,954,788,182 BTC Biểu đồ 7 ngày Optimism
98 Nexo Nexo NEXO$1.44 6.36 % 7.5 %$932,473,525

$18,512,117

932,473,525 BTC Biểu đồ 7 ngày Nexo
99 Trust Wallet Token Trust Wallet Token TWT$0.9936045457 -0.15 % -7.43 %$413,985,235

$25,350,994

413,985,235 BTC Biểu đồ 7 ngày Trust Wallet Token
100 Holo Holo HOT$0.0019932873 1.41 % -8.62 %$348,760,715

$18,777,258

348,760,715 BTC Biểu đồ 7 ngày Holo