Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 28/03/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Fetch.ai

    Fetch.ai FET

    1.87%
  2. Meme Ai

    Meme Ai MEMEAI

    10.57%
  3. Pepe

    Pepe PEPE

    2.18%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. DUG

    DUG DUG

    2,072.15%
  2. Gaga (Pepe)

    Gaga (Pepe) GAGA

    1,012.34%
  3. Felix

    Felix FLX

    832.14%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
51 KuCoin Token KuCoin Token KCS$12.17 -1.23 % -17.72 %$1,172,052,167

$8,869,457

1,172,052,167 BTC Biểu đồ 7 ngày KuCoin Token
52 Zcash Zcash ZEC$31.27 1.07 % 8.55 %$510,541,768

$68,141,003

510,541,768 BTC Biểu đồ 7 ngày Zcash
53 Pax Dollar Pax Dollar USDP$1.00 0.04 % 0.03 %$147,788,993

$1,203,436

147,788,993 BTC Biểu đồ 7 ngày Pax Dollar
54 The Graph The Graph GRT$0.4172608036 0.65 % 6.56 %$3,945,896,811

$284,967,854

3,945,896,811 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
55 Klaytn Klaytn KLAY$0.2673679664 -1.5 % 5.7 %$954,976,406

$27,321,987

954,976,406 BTC Biểu đồ 7 ngày Klaytn
56 BitTorrent (New) BitTorrent (New) BTT$0.0000015331 0.44 % 10.75 %$1,484,388,142

$45,211,841

1,484,388,142 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent (New)
57 IOTA IOTA IOTA$0.3528744228 0.17 % 9.48 %$1,126,103,403

$43,029,281

1,126,103,403 BTC Biểu đồ 7 ngày IOTA
58 THORChain THORChain RUNE$9.49 -1.11 % 9.74 %$3,186,342,801

$811,840,241

3,186,342,801 BTC Biểu đồ 7 ngày THORChain
59 Fantom Fantom FTM$1.02 -3.78 % -3.26 %$2,870,134,022

$284,521,247

2,870,134,022 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
60 eCash eCash XEC$0.0000666401 3.06 % 28.23 %$1,311,099,492

$97,947,632

1,311,099,492 BTC Biểu đồ 7 ngày eCash
61 Neo Neo NEO$15.89 0.04 % 6.05 %$1,120,900,434

$42,981,930

1,120,900,434 BTC Biểu đồ 7 ngày Neo
62 Chiliz Chiliz CHZ$0.1420190096 -2.48 % 3.42 %$1,262,306,186

$68,540,573

1,262,306,186 BTC Biểu đồ 7 ngày Chiliz
63 Lido DAO Lido DAO LDO$2.95 -5.14 % 9.67 %$2,627,672,591

$118,812,873

2,627,672,591 BTC Biểu đồ 7 ngày Lido DAO
64 USDD USDD USDD$0.9968914401 -0.18 % -0.28 %$729,587,815

$8,681,646

729,587,815 BTC Biểu đồ 7 ngày USDD
65 Neutrino Index Neutrino Index XTN$0.0545972008 1.03 % 10.73 %$2,838,003

$6,642

2,838,003 BTC Biểu đồ 7 ngày Neutrino Index
66 Curve DAO Token Curve DAO Token CRV$0.6988975324 0.39 % 3.61 %$812,659,417

$65,420,574

812,659,417 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
67 Huobi Token Huobi Token HT$0.8558627304 -1.96 % -0.79 %$138,849,901

$3,339,140

138,849,901 BTC Biểu đồ 7 ngày Huobi Token
68 Waves Waves WAVES$3.89 0.5 % 8.12 %$443,601,941

$71,161,105

443,601,941 BTC Biểu đồ 7 ngày Waves
69 Basic Attention Token Basic Attention Token BAT$0.3356280456 -2.21 % 10.54 %$500,224,638

$57,783,899

500,224,638 BTC Biểu đồ 7 ngày Basic Attention Token
70 PancakeSwap PancakeSwap CAKE$4.64 5.88 % 11.5 %$1,141,969,380

$210,341,357

1,141,969,380 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
71 PAX Gold PAX Gold PAXG$2,185.25 0.6 % -0.25 %$401,750,601

$8,141,024

401,750,601 BTC Biểu đồ 7 ngày PAX Gold
72 Bitcoin Gold Bitcoin Gold BTG$49.58 4.34 % 8.18 %$868,298,713

$69,535,086

868,298,713 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Gold
73 GMT GMT GMT$0.4231650009 22.97 % 46.97 %$782,422,862

$584,775,671

782,422,862 BTC Biểu đồ 7 ngày GMT
74 Loopring Loopring LRC$0.3955435095 -1.02 % 2.01 %$540,596,742

$38,694,974

540,596,742 BTC Biểu đồ 7 ngày Loopring
75 Stacks Stacks STX$3.36 -2.76 % -0.39 %$4,880,844,575

$160,951,124

4,880,844,575 BTC Biểu đồ 7 ngày Stacks
76 Enjin Coin Enjin Coin ENJ$0.5029139209 -1.79 % -0.51 %$693,941,633

$31,345,794

693,941,633 BTC Biểu đồ 7 ngày Enjin Coin
77 Dash Dash DASH$38.49 1.59 % 6.96 %$451,612,711

$69,406,560

451,612,711 BTC Biểu đồ 7 ngày Dash
78 Zilliqa Zilliqa ZIL$0.0367532567 2.35 % 8.54 %$638,485,042

$77,137,029

638,485,042 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
79 Kusama Kusama KSM$48.03 -2.86 % 5.46 %$406,843,362

$27,827,111

406,843,362 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
80 Convex Finance Convex Finance CVX$4.16 -1.19 % 5.59 %$393,260,275

$7,359,188

393,260,275 BTC Biểu đồ 7 ngày Convex Finance
81 Mina Mina MINA$1.26 -0.7 % 2.13 %$1,358,509,603

$69,724,295

1,358,509,603 BTC Biểu đồ 7 ngày Mina
82 Arweave Arweave AR$43.24 2.09 % 24.78 %$2,830,039,944

$152,598,401

2,830,039,944 BTC Biểu đồ 7 ngày Arweave
83 Celo Celo CELO$1.28 -1.64 % 9.76 %$680,284,375

$142,129,085

680,284,375 BTC Biểu đồ 7 ngày Celo
84 Qtum Qtum QTUM$4.63 -0.18 % 8.74 %$485,043,838

$61,036,644

485,043,838 BTC Biểu đồ 7 ngày Qtum
85 NEM NEM XEM$0.0520687799 0.21 % 8.81 %$468,619,019

$14,434,528

468,619,019 BTC Biểu đồ 7 ngày NEM
86 1inch Network 1inch Network 1INCH$0.5933967510 0.26 % 6.68 %$679,749,889

$36,038,609

679,749,889 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
87 Kava Kava KAVA$0.9869260377 -1.79 % 2.54 %$1,068,703,350

$35,538,784

1,068,703,350 BTC Biểu đồ 7 ngày Kava
88 Bitcoin Standard Hashrate Token Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST$0.5333472810 1.75 % 5.13 %$6,507,584

$114,085

6,507,584 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Standard Hashrate Token
89 yearn.finance yearn.finance YFI$8,948.44 -0.43 % -1.02 %$297,757,994

$47,102,444

297,757,994 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
90 Oasis Network Oasis Network ROSE$0.1404054756 -3.76 % -4.95 %$942,626,184

$52,886,435

942,626,184 BTC Biểu đồ 7 ngày Oasis Network
91 Compound Compound COMP$78.25 0.74 % 5.39 %$633,487,816

$57,383,276

633,487,816 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
92 Synthetix Synthetix SNX$4.82 -1.08 % 13.23 %$1,579,963,898

$88,657,762

1,579,963,898 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
93 Gala Gala GALA$0.0658378613 -1.35 % 13.54 %$1,994,622,512

$227,257,630

1,994,622,512 BTC Biểu đồ 7 ngày Gala
94 Fei USD Fei USD FEI$0.9517712615 0.24 % -4.16 %$14,479,586

$76,412

14,479,586 BTC Biểu đồ 7 ngày Fei USD
95 Gnosis Gnosis GNO$368.54 1.58 % 5.69 %$954,365,885

$16,208,397

954,365,885 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
96 Ravencoin Ravencoin RVN$0.0351559704 4.33 % 34.61 %$480,591,348

$144,460,093

480,591,348 BTC Biểu đồ 7 ngày Ravencoin
97 Optimism Optimism OP$3.67 -5.69 % 6.13 %$3,696,114,581

$358,683,136

3,696,114,581 BTC Biểu đồ 7 ngày Optimism
98 Nexo Nexo NEXO$1.35 0.37 % -0.48 %$754,529,403

$8,461,938

754,529,403 BTC Biểu đồ 7 ngày Nexo
99 Trust Wallet Token Trust Wallet Token TWT$1.41 0.43 % 3.87 %$588,063,313

$28,137,432

588,063,313 BTC Biểu đồ 7 ngày Trust Wallet Token
100 Holo Holo HOT$0.0033863180 -2.01 % -0.01 %$586,490,091

$23,960,453

586,490,091 BTC Biểu đồ 7 ngày Holo