Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 20/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Zebec Network

    Zebec Network ZBC

    1,080.41%
  2. DOGO

    DOGO DOGO

    858.75%
  3. Redluna

    Redluna REDLUNA

    717.80%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$64,055.76 6.65 % -3.69 %$1,261,098,863,248

$45,144,865,557

1,261,098,863,248 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$3,065.35 6.63 % -4.56 %$368,063,382,991

$18,307,077,963

368,063,382,991 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether USDt Tether USDt USDT$1.00 0.02 % 0.02 %$109,501,762,969

$77,247,538,526

109,501,762,969 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
4 USDC USDC USDC$0.9999279702 -0.02 % 0.01 %$33,898,570,908

$10,134,286,988

33,898,570,908 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
5 BNB BNB BNB$557.84 5.39 % -3.28 %$83,416,195,941

$1,164,028,904

83,416,195,941 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$0.5074658695 8.03 % -6.05 %$27,976,159,005

$1,863,641,930

27,976,159,005 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.4797917794 12.23 % -3.14 %$17,092,411,213

$569,317,154

17,092,411,213 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 BUSD BUSD BUSD$1.00 0.06 % -0.15 %$70,579,275

$20,993,131

70,579,275 BTC Biểu đồ 7 ngày BUSD
9 Solana Solana SOL$143.54 10.82 % -3.97 %$64,136,076,705

$5,249,452,802

64,136,076,705 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.1566579542 11.6 % -7.5 %$22,551,992,883

$1,987,120,369

22,551,992,883 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$6.76 7.26 % -4.75 %$9,702,882,694

$256,885,310

9,702,882,694 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$0.6803591478 8.76 % -9.76 %$6,731,978,030

$376,366,682

6,731,978,030 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$1.00 0.01 % 0.03 %$5,348,565,048

$1,215,924,351

5,348,565,048 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$35.29 9.58 % -7.49 %$13,341,108,801

$570,586,674

13,341,108,801 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$7.58 11.65 % -1.26 %$4,538,827,119

$179,789,182

4,538,827,119 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000231269 9.88 % -3.54 %$13,628,424,119

$588,536,424

13,628,424,119 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.1104250193 4.1 % -2.94 %$9,673,617,307

$404,980,493

9,673,617,307 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$63,888.43 6.15 % -3.89 %$9,927,222,238

$346,376,144

9,927,222,238 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$26.28 8.12 % -9.06 %$3,854,314,076

$255,437,274

3,854,314,076 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$5.83 -0.12 % 0.55 %$5,397,512,295

$1,705,583

5,397,512,295 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$81.53 6.78 % -4.13 %$6,069,001,666

$430,221,736

6,069,001,666 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$1.26 5.79 % -6.57 %$415,035,034

$13,081,534

415,035,034 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$14.06 9 % -6.06 %$8,254,097,186

$438,236,832

8,254,097,186 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.1239859770 7.54 % -9.38 %$3,294,500,912

$21,506,127

3,294,500,912 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$5.64 7.22 % 0.46 %$5,996,270,215

$488,534,461

5,996,270,215 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$8.26 7.49 % -8.53 %$3,228,687,769

$183,851,902

3,228,687,769 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.1132342597 8.7 % 0.66 %$3,273,671,363

$92,760,389

3,273,671,363 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$117.37 5.92 % -4.46 %$2,162,670,959

$53,528,349

2,162,670,959 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$478.77 6.83 % -10.05 %$9,428,657,649

$542,136,414

9,428,657,649 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.1774286052 9.92 % -4.55 %$1,442,522,268

$70,495,078

1,442,522,268 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$14.37 20.65 % 8.73 %$6,652,479,341

$225,970,929

6,652,479,341 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$1.24 7.39 % -1.69 %$751,629,421

$54,233,636

751,629,421 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$6.25 11.95 % -3.36 %$3,378,671,300

$261,899,949

3,378,671,300 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$0.8876096737 10.55 % -9.89 %$1,333,086,602

$58,233,564

1,333,086,602 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0409622073 10.08 % -1.68 %$2,978,547,115

$83,895,801

2,978,547,115 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.4429471204 9.92 % -11.46 %$845,284,789

$80,100,367

845,284,789 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.4500945707 11.43 % -9.01 %$1,013,492,315

$121,122,378

1,013,492,315 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$0.9974642058 10.17 % -7.09 %$976,108,080

$38,381,719

976,108,080 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.0812583271 5.86 % -4.68 %$2,904,300,882

$57,027,911

2,904,300,882 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$7.01 7.7 % -9.58 %$1,004,618,342

$67,646,738

1,004,618,342 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$2.09 10.44 % -10.23 %$2,086,247,823

$50,627,677

2,086,247,823 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$86.90 8.63 % -9.85 %$1,286,473,404

$97,734,191

1,286,473,404 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$41.49 10.56 % -1.87 %$1,113,389,901

$25,203,551

1,113,389,901 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$0.7911209378 10.48 % -12.3 %$888,831,795

$152,889,747

888,831,795 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$105.94 5.15 % 2.74 %$1,278,976,328

$19,415,031

1,278,976,328 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$66.14 6.63 % -14.01 %$1,302,398,022

$58,100,957

1,302,398,022 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$1.00 0.19 % 0.19 %$510,123,761

$62,764,594

510,123,761 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$4.01 5.4 % -21.64 %$644,667,996

$20,909,660

644,667,996 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$2,969.72 3.98 % 2.76 %$2,746,147,804

$109,866,342

2,746,147,804 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$54.98 3.68 % 4.13 %$3,299,095,759

$12,304,579

3,299,095,759 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB