Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 27/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Pepe

    Pepe PEPE

    -4.20%
  2. Super Trump

    Super Trump STRUMP

    90.95%
  3. Hedera

    Hedera HBAR

    -7.60%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Baby of BOMEOW

    Baby of BOMEOW BABYBOMEOW

    2,445.86%
  2. DOGO

    DOGO DOGO

    530.44%
  3. ERC20

    ERC20 ERC20

    507.35%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$63,033.49 -1.99 % -1.9 %$1,241,176,758,057

$24,991,112,229

1,241,176,758,057 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$3,124.78 -0.5 % 1.91 %$381,382,786,083

$11,209,339,630

381,382,786,083 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether USDt Tether USDt USDT$0.9995286802 -0.03 % -0.11 %$110,509,802,282

$46,340,623,711

110,509,802,282 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
4 USDC USDC USDC$0.9999500609 -0 % -0.03 %$33,468,300,816

$6,435,414,613

33,468,300,816 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
5 BNB BNB BNB$595.74 -2.32 % 6.37 %$87,923,695,670

$881,305,993

87,923,695,670 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$0.5192854385 -1.76 % 1.12 %$28,683,205,387

$1,148,002,487

28,683,205,387 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.4604075250 -3.16 % -4.63 %$16,406,416,309

$344,462,038

16,406,416,309 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 BUSD BUSD BUSD$1.00 -0.01 % -0.07 %$70,547,213

$14,132,404

70,547,213 BTC Biểu đồ 7 ngày BUSD
9 Solana Solana SOL$137.06 -4.65 % -4.73 %$61,287,868,791

$2,623,889,944

61,287,868,791 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.1466605908 -2.96 % -6.56 %$21,126,847,694

$917,719,433

21,126,847,694 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$6.76 -1.56 % -0.42 %$9,723,381,914

$189,936,770

9,723,381,914 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$0.7001911281 -3.03 % 2.45 %$6,931,228,981

$238,567,970

6,931,228,981 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$0.9999023725 -0.01 % -0.04 %$5,347,366,495

$709,289,229

5,347,366,495 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$34.40 -3.35 % -3.82 %$13,009,804,982

$357,527,940

13,009,804,982 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$7.71 -1.26 % 0.9 %$4,616,732,618

$121,335,522

4,616,732,618 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000250152 -2.6 % 7.67 %$14,741,206,882

$544,954,429

14,741,206,882 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.1189992580 1.66 % 8.35 %$10,419,963,264

$355,931,950

10,419,963,264 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$63,080.53 -1.9 % -1.59 %$9,801,688,632

$247,171,025

9,801,688,632 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$27.10 1.62 % 2.52 %$3,976,496,139

$230,873,229

3,976,496,139 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$5.78 0.35 % -0.4 %$5,357,590,200

$1,859,044

5,357,590,200 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$87.43 2.55 % 6.12 %$6,510,875,080

$588,046,108

6,510,875,080 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$1.49 4.44 % 17.74 %$490,730,922

$21,337,325

490,730,922 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$14.20 -3.45 % 1.23 %$8,336,440,005

$316,035,212

8,336,440,005 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.1241153490 -1.39 % -0.84 %$3,297,938,528

$24,969,684

3,297,938,528 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$7.21 -3.34 % 26.03 %$7,682,765,822

$648,352,600

7,682,765,822 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$8.29 -0.51 % 0.05 %$3,240,069,823

$121,963,245

3,240,069,823 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.1135865628 -0.16 % -0.21 %$3,287,257,219

$70,849,036

3,287,257,219 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$118.49 -1.76 % -0.52 %$2,183,650,976

$41,706,838

2,183,650,976 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$476.88 -0.15 % -0.73 %$9,393,363,773

$333,277,503

9,393,363,773 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.1982812750 -3.2 % 11.54 %$1,613,668,684

$143,487,958

1,613,668,684 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$13.06 -4.42 % -9.96 %$6,049,637,192

$108,021,870

6,049,637,192 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$1.30 2.76 % 3.86 %$785,038,513

$119,000,137

785,038,513 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$5.85 -1.79 % -6.53 %$3,181,259,378

$166,054,091

3,181,259,378 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$0.8960620196 -2.86 % 0.73 %$1,347,044,297

$44,174,566

1,347,044,297 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0390004695 -1.45 % -5.06 %$2,835,900,293

$55,321,253

2,835,900,293 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.4567977493 -0.91 % 3.14 %$871,716,219

$44,057,745

871,716,219 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.4551199941 -1.97 % 0.88 %$1,027,538,941

$76,222,501

1,027,538,941 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$1.01 0.57 % 1.34 %$992,469,069

$28,291,107

992,469,069 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.1083969403 -7.56 % 33.01 %$3,874,410,295

$254,088,489

3,874,410,295 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$7.25 -1.09 % 3.26 %$1,041,663,443

$39,990,788

1,041,663,443 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$2.29 -5.77 % 9.71 %$2,286,468,901

$56,377,471

2,286,468,901 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$89.28 -0.86 % 2.33 %$1,322,202,546

$81,352,643

1,322,202,546 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$42.64 -0.25 % 2.59 %$1,145,472,782

$22,158,883

1,145,472,782 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$0.8314797823 2.23 % 5.13 %$934,746,527

$152,993,798

934,746,527 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$104.48 -5.03 % -1.64 %$1,261,408,612

$16,041,381

1,261,408,612 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$65.65 0.09 % -1.04 %$1,292,847,020

$53,314,150

1,292,847,020 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$0.9998353132 -0.13 % -0.08 %$509,617,526

$44,817,078

509,617,526 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$4.13 0.74 % 2.82 %$664,261,466

$33,646,140

664,261,466 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$2,888.81 0.9 % -3.58 %$2,672,509,360

$91,697,731

2,672,509,360 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$51.90 -1.08 % -5.59 %$3,113,930,235

$4,743,676

3,113,930,235 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB