Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 30/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Pepe

    Pepe PEPE

    6.61%
  2. Cat of Elon

    Cat of Elon ELONCAT

    -1.25%
  3. Bitcoin

    Bitcoin BTC

    1.88%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Borkie

    Borkie BORKIE

    402.96%
  2. DOGO

    DOGO DOGO

    283.39%
  3. Elon

    Elon ELON

    166.87%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
12801 Crust Exchange Crust Exchange CRUST$0.0283148467 0.61 % 2.98 %$0

$64

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Crust Exchange
12802 Capybara Coin Capybara Coin CAPY$0.0010566654 0 % -3.72 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Capybara Coin
12803 Archer Swap Archer Swap BOW$0.1222987556 -4.68 % -34.59 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Archer Swap
12804 Lodestar Lodestar LODE$0.1129364753 -2.01 % -21.06 %$0

$50,278

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Lodestar
12805 KyotoSwap KyotoSwap KSWAP$0.2573948271 1.86 % -11.45 %$0

$69

0 BTC Biểu đồ 7 ngày KyotoSwap
12806 Heart Bridge Heart Bridge HEART$0.0000444547 -0.56 % -11.97 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Heart Bridge
12807 C+Charge C+Charge CCHG$0.0002660019 -2.93 % 28.38 %$0

$24,217

0 BTC Biểu đồ 7 ngày C+Charge
12808 Proton Protocol Proton Protocol PROTON$0.0043264560 4.33 % 5.57 %$0

$5,959

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Proton Protocol
12809 McFLOKI McFLOKI MCFLOKI$0.0000000478 0 % 1.15 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày McFLOKI
12810 HELPER COIN HELPER COIN HLPR$10.10 6.3 % -10.98 %$0

$320

0 BTC Biểu đồ 7 ngày HELPER COIN
12811 StaFi Staked ETH StaFi Staked ETH RETH$2,159.16 0 % -2.29 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày StaFi Staked ETH
12812 Glo Dollar Glo Dollar USDGLO$0.9972678340 0.07 % 0.02 %$0

$17,408

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Glo Dollar
12813 Elumia Krystal Shards Elumia Krystal Shards EKS$0.0320974187 -0.58 % -2.92 %$0

$41

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Elumia Krystal Shards
12814 SEEDx SEEDx SEEDX$0.0428838780 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày SEEDx
12815 Solidray (new) Solidray (new) SRT$0.0002304605 -4.99 % -7.77 %$0

$3,799

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Solidray (new)
12816 KTK project KTK project KTK$0.0000000000 -50 % -75.02 %$0

$755

0 BTC Biểu đồ 7 ngày KTK project
12817 Dual Finance Dual Finance DUAL$0.0202527367 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Dual Finance
12818 Delrey Inu Delrey Inu DELREY$0.0182695634 0 % -2.04 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Delrey Inu
12819 MicroVisionChain MicroVisionChain SPACE$12.16 1.86 % -15.72 %$0

$1,985,498

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MicroVisionChain
12820 Whisper Whisper WISP$0.0010083527 -0.45 % -0.33 %$0

$1,071

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Whisper
12821 Fulcrom Finance Fulcrom Finance FUL$0.0103424306 -0.61 % -9.64 %$17,998,084

$64,312

17,998,084 BTC Biểu đồ 7 ngày Fulcrom Finance
12822 Reunit Wallet Reunit Wallet REUNI$0.8922031815 -2.95 % -5.79 %$0

$3,234

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Reunit Wallet
12823 Kairos Kairos Kairos$0.0000001489 0 % 0.08 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Kairos
12824 SafeGrow SafeGrow SFG$0.0000196198 0 % -0.05 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày SafeGrow
12825 Binance Cartel Binance Cartel BCARTEL$0.0000223226 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Binance Cartel
12826 DCOREUM DCOREUM DCO$0.0043039334 0 % 0.02 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DCOREUM
12827 Millix Millix WMLX$0.0606991854 5.28 % -38.84 %$0

$6,027

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Millix
12828 Interstellar AI Interstellar AI ARCHITECT$0.0000003385 0 % -0.13 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Interstellar AI
12829 SmarDex SmarDex SDEX$0.0166869600 -0.89 % -3.7 %$120,635,989

$1,083,583

120,635,989 BTC Biểu đồ 7 ngày SmarDex
12830 YoungParrot YoungParrot YPC$0.0000000024 0.96 % -30.33 %$0

$9

0 BTC Biểu đồ 7 ngày YoungParrot
12831 Optimus AI Optimus AI OPTIMUS AI$0.0009690476 -0.01 % -0.11 %$0

$105,244

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Optimus AI
12832 Roller Roller ROLL$0.0002178777 0 % 0.02 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Roller
12833 GORILLA FINANCE GORILLA FINANCE GORILLA$0.0002133628 0 % -3.03 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày GORILLA FINANCE
12834 Nanomatic Nanomatic NANO$0.0018300183 0 % 0.31 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Nanomatic
12835 Gem Coins Exchange Gem Coins Exchange GIVE$0.0003771294 0 % -0.28 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Gem Coins Exchange
12836 GBANK APY GBANK APY GBK$0.1133601680 3.57 % -3.52 %$0

$1,515

0 BTC Biểu đồ 7 ngày GBANK APY
12837 CCGDS CCGDS CCGDS$0.0176530620 0 % -0.13 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày CCGDS
12838 Alpha Impact Alpha Impact FOLO$0.0093438827 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Alpha Impact
12839 Viddli Viddli MTY$0.0001621900 0 % -24.4 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Viddli
12840 The Box The Box BOX$0.0034807754 0 % 0.28 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày The Box
12841 GEURO GEURO GEURO$0.0179313146 -0.14 % -0.56 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày GEURO
12842 Gangs Rabbit Gangs Rabbit RABBIT$0.0000094268 0 % 1.87 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Gangs Rabbit
12843 BUMBLEC BUMBLEC BUMBLEC$0.0001111920 -2.04 % -2.2 %$0

$11

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BUMBLEC
12844 Baby Arbitrum Baby Arbitrum BARB$0.0000547616 0 % -1.59 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Baby Arbitrum
12845 Orbeon Protocol Orbeon Protocol ORBN$0.0005512550 0 % -2.75 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Orbeon Protocol
12846 Sector Finance Sector Finance SECT$0.0399943015 0.32 % 1.26 %$0

$5

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Sector Finance
12847 FLUFFY TOKEN FLUFFY TOKEN $FLUFFY$0.0169721771 0 % -1.22 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày FLUFFY TOKEN
12848 VNX Euro VNX Euro VEUR$1.07 0.44 % 0.38 %$2,374,142

$301,995

2,374,142 BTC Biểu đồ 7 ngày VNX Euro
12849 Catgirl Optimus Catgirl Optimus OPTIG$0.0002508441 47.13 % 111.13 %$0

$7,997

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Catgirl Optimus
12850 ZENEX ZENEX ZNX$0.0925835046 -0.97 % -0.72 %$0

$5,347

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ZENEX