Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 03/05/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Dotblox

    Dotblox DTBX

    4,063.96%
  2. Chi Yamada Cat

    Chi Yamada Cat CYCAT

    266.30%
  3. STA

    STA STA

    180.65%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
8351 RabbitCoin RabbitCoin RBBT$0.0005917047 2.11 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày RabbitCoin
8352 Quotient Quotient XQN$0.0005917047 2.11 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Quotient
8353 Advanced Internet Blocks Advanced Internet Blocks AIB$0.0007998682 0 % -0.16 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Advanced Internet Blocks
8354 Bubble Bubble BUB$0.0017752283 2.12 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Bubble
8355 Axiom Axiom AXIOM$0.0017751140 2.05 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Axiom
8356 ClubCoin ClubCoin CLUB$0.0024415342 11.43 % -11.25 %$0

$25,431

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ClubCoin
8357 AvatarCoin AvatarCoin AV$0.0171605400 2.06 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày AvatarCoin
8358 SaluS SaluS SLS$4.73 2.05 % -8.59 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày SaluS
8359 Francs Francs FRN$0.0023669710 2.12 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Francs
8360 Aces Aces ACES$0.0005917047 2.11 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Aces
8361 PROUD Money PROUD Money PROUD$0.0001902473 0 % -0.11 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày PROUD Money
8362 Hydraledger Hydraledger HYD$0.0007886193 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Hydraledger
8363 BlazerCoin BlazerCoin BLAZR$0.0005917047 2.05 % -8.57 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BlazerCoin
8364 Electra Electra ECA$0.0000005806 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Electra
8365 Everus Everus EVR$0.0002159547 0 % 2.89 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Everus
8366 Exchange Union Exchange Union XUC$0.0057440380 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Exchange Union
8367 Hyper Pay Hyper Pay HPY$0.0004521406 -1.08 % 6.32 %$0

$246,221

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Hyper Pay
8368 United Traders Token United Traders Token UTT$0.0046858134 1.37 % -12.45 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày United Traders Token
8369 MOAC MOAC MOAC$0.0008364797 0 % -1.54 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MOAC
8370 KEY KEY KEY$0.0001803929 -12.87 % -13.89 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày KEY
8371 Intelligent Investment Chain Intelligent Investment Chain IIC$0.0000001653 0 % -79.7 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Intelligent Investment Chain
8372 GreenPower GreenPower GRN$0.0070484704 -0.08 % 0.06 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày GreenPower
8373 FuturoCoin FuturoCoin FTO$0.0000431006 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày FuturoCoin
8374 Karatgold Coin Karatgold Coin KBC$0.0006246618 1.61 % -6.96 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Karatgold Coin
8375 DACC DACC DACC$0.0000199863 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DACC
8376 Niobio Niobio NBR$0.0079171053 -11.75 % -12.45 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Niobio
8377 Ino Coin Ino Coin INO$0.0099880549 -0.08 % 0.06 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Ino Coin
8378 ThoreCoin ThoreCoin THR$742.20 0 % 1.84 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ThoreCoin
8379 Netkoin Netkoin NTK$0.0000298918 0.9 % -5.46 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Netkoin
8380 Obitan Chain Obitan Chain OBTC$0.0000298918 0.9 % -5.46 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Obitan Chain
8381 KingXChain KingXChain KXC$0.0000298918 0.9 % -5.46 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày KingXChain
8382 YUKI YUKI YUKI$0.0000298918 0.9 % -5.46 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày YUKI
8383 ABCC Token ABCC Token AT$0.1225645254 0.15 % 0.09 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ABCC Token
8384 eosBLACK eosBLACK BLACK$0.0000347945 0.02 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày eosBLACK
8385 GazeCoin GazeCoin GZE$0.0073631127 0 % 0.41 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày GazeCoin
8386 BUMO BUMO BU$0.0015904841 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BUMO
8387 MobilinkToken MobilinkToken MOLK$0.0003068380 1.65 % -7.48 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MobilinkToken
8388 Robotina Robotina ROX$0.0059765535 0.42 % -2.23 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Robotina
8389 CMITCOIN CMITCOIN CMIT$0.0000298918 0.9 % -5.46 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày CMITCOIN
8390 CARAT CARAT CARAT$1.06 -30.45 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày CARAT
8391 TRONCLASSIC TRONCLASSIC TRXC$0.0000298918 0.9 % -5.46 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày TRONCLASSIC
8392 Wixlar Wixlar WIX$0.0004154194 1.39 % -7.68 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Wixlar
8393 Future1coin Future1coin F1C$0.0001499736 2.46 % -5.55 %$0

$27,510

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Future1coin
8394 Dragon Token Dragon Token DT$4.25 274.5 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Dragon Token
8395 HondaisCoin HondaisCoin HNDC$0.0000021824 0 % 0.91 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày HondaisCoin
8396 Dark Dark D4RK$0.1197719795 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Dark
8397 MediBit MediBit MEDIBIT$0.0000008992 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MediBit
8398 Earneo Earneo RNO$0.0040624557 0.74 % -3.07 %$0

$260

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Earneo
8399 WEBN token WEBN token WEBN$0.0000012904 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày WEBN token
8400 RoboCalls RoboCalls RC20$0.0000016540 0 % -0.23 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày RoboCalls