So sánh tiền ảo Nano (XNO) và COTI (COTI)

So sánh Nano (XNO) và COTI (COTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.15 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/04/26). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.04%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng 4.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $0.9816007265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3173479403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,461,649 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 152,571,513 USD.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1206089198 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/04/26). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.04%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng 4.28%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946giá thấp nhất là $0.1027088491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502564455.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,129,333 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 189,674,400 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và COTI (COTI)

Nano Nano (XNO)COTI COTI (COTI)
Xếp hạng#335#294
Giá$1.15$0.1206089198
Giá (24h) $-3.4777097900
-3.04%
$-0.3540454712
-2.94%
Giá thấp / cao 24h$0.9816007265
$1.2989486668
$0.1027088491
$0.1529652946
Khối lượng giao dịch 24h3,461,6497,129,333
Vốn hóa$152,571,513$241,217,840
Giao dịch / Vốn hóa10.78632
Chiếm thị phần0.0065%0.0081%
Tổng lưu hành152,571,513 XNO189,674,400 COTI
Tổng cung152,571,513 XNO189,674,400 COTI
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO2,000,000,000 COTI
Tỷ lệ lưu hành100%78.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và COTI (COTI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và COTI (COTI)