So sánh tiền ảo Nano (XNO) và Myro (MYRO)

So sánh Nano (XNO) và Myro (MYRO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/05/02). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.10%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -12.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2778378086.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,142,122 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,332,854 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Myro (MYRO)

Giá Myro (MYRO) hôm nay là 0.1419399251 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/05/02). Giá Myro (MYRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.10%). Trong tuần vừa qua, giá MYRO đã giảm -12.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Myro (MYRO) đạt mức cao nhất là $0.1914720763giá thấp nhất là $0.1237297333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0677423430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,779,354 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,020,219 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và Myro (MYRO)

Nano Nano (XNO)Myro Myro (MYRO)
Xếp hạng#342#351
Giá$1.08$0.1419399251
Giá (24h) $-0.1114252716
-0.10%
$0.7494315687
5.28%
Giá thấp / cao 24h$1.0211108583
$1.2989486668
$0.1237297333
$0.1914720763
Khối lượng giao dịch 24h3,142,12222,779,354
Vốn hóa$144,332,854$141,939,925
Giao dịch / Vốn hóa10.9442
Chiếm thị phần0.0066%0%
Tổng lưu hành144,332,854 XNO134,020,219 MYRO
Tổng cung144,332,854 XNO134,020,219 MYRO
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO1,000,000,000 MYRO
Tỷ lệ lưu hành100%94.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và Myro (MYRO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và Myro (MYRO)