So sánh tiền ảo Nano (XNO) và Toshi (TOSHI)

So sánh Nano (XNO) và Toshi (TOSHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.28 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/07). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.63%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng -2.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.3212374571giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3001265988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,856,809 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 171,111,445 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Toshi (TOSHI)

Giá Toshi (TOSHI) hôm nay là 0.0003256470 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/07). Giá Toshi (TOSHI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.63%). Trong tuần vừa qua, giá TOSHI đã giảm -2.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Toshi (TOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0004391909giá thấp nhất là $0.0002766011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001625899.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,481,073 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,886,526 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và Toshi (TOSHI)

Nano Nano (XNO)Toshi Toshi (TOSHI)
Xếp hạng#318#372
Giá$1.28$0.0003256470
Giá (24h) $-3.3830006365
-2.63%
$-0.0028549046
-8.77%
Giá thấp / cao 24h$1.0211108583
$1.3212374571
$0.0002766011
$0.0004391909
Khối lượng giao dịch 24h3,856,8091,481,073
Vốn hóa$171,111,445$136,996,418
Giao dịch / Vốn hóa10.97
Chiếm thị phần0.2873%0%
Tổng lưu hành171,111,445 XNO132,886,526 TOSHI
Tổng cung171,111,445 XNO132,886,526 TOSHI
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO420,690,000,000 TOSHI
Tỷ lệ lưu hành100%97%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và Toshi (TOSHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và Toshi (TOSHI)