So sánh tiền ảo COTI (COTI) và Pundi X (New) (PUNDIX)

So sánh COTI (COTI) và Pundi X (New) (PUNDIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1120291688 USD (cập nhật lúc 04:27:00 2024/04/19). Giá COTI (COTI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.34%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã giảm -34.41%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1766993792giá thấp nhất là $0.0982677550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0784316242.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,770,523 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 176,181,542 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)

Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.5771488004 USD (cập nhật lúc 04:27:00 2024/04/19). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.34%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -34.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $1.0083270158giá thấp nhất là $0.5183927006. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4899343152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,510,909 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,188,138 USD.

So sánh giá COTI (COTI) và Pundi X (New) (PUNDIX)

COTI COTI (COTI)Pundi X (New) Pundi X (New) (PUNDIX)
Xếp hạng#300#336
Giá$0.1120291688$0.5771488004
Giá (24h) $0.2626719174
2.34%
$3.5110628129
6.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0982677550
$0.1766993792
$0.5183927006
$1.0083270158
Khối lượng giao dịch 24h8,770,52311,510,909
Vốn hóa$224,058,338$149,208,340
Giao dịch / Vốn hóa0.786320.99986
Chiếm thị phần0.0076%0.0065%
Tổng lưu hành176,181,542 COTI149,188,138 PUNDIX
Tổng cung176,181,542 COTI149,188,138 PUNDIX
Tổng cung tối đa2,000,000,000 COTI258,526,640 PUNDIX
Tỷ lệ lưu hành78.63%99.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá COTI (COTI) và Pundi X (New) (PUNDIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường COTI (COTI) và Pundi X (New) (PUNDIX)