So sánh tiền ảo Nano (XNO) và Powerledger (POWR)

So sánh Nano (XNO) và Powerledger (POWR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.25 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/05). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.88%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng -4.94%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2778378086.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,619,548 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 166,901,832 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Powerledger (POWR)

Giá Powerledger (POWR) hôm nay là 0.3015559824 USD (cập nhật lúc 21:59:00 2024/05/05). Giá Powerledger (POWR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.88%). Trong tuần vừa qua, giá POWR đã giảm -4.94%.

Trong 24 giờ qua, giá Powerledger (POWR) đạt mức cao nhất là $0.3435472494giá thấp nhất là $0.2700362818. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0735109676.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,517,022 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 154,509,780 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và Powerledger (POWR)

Nano Nano (XNO)Powerledger Powerledger (POWR)
Xếp hạng#322#344
Giá$1.25$0.3015559824
Giá (24h) $3.6090523727
2.88%
$0.1502184752
0.50%
Giá thấp / cao 24h$1.0211108583
$1.2989486668
$0.2700362818
$0.3435472494
Khối lượng giao dịch 24h3,619,5488,517,022
Vốn hóa$166,901,832$301,555,982
Giao dịch / Vốn hóa10.51238
Chiếm thị phần0.0071%0.0065%
Tổng lưu hành166,901,832 XNO154,509,780 POWR
Tổng cung166,901,832 XNO154,509,780 POWR
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO- POWR
Tỷ lệ lưu hành100%51.24%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và Powerledger (POWR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và Powerledger (POWR)