So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Farcana (FAR)
So sánh Kava Lend (HARD) và Farcana (FAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1921396146 USD (cập nhật lúc 23:18:00 2024/04/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.72%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm 3.06%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1843364146. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0412761647.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,198,151 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,898,819 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Farcana (FAR)
Giá Farcana (FAR) hôm nay là 0.1147410002 USD (cập nhật lúc 23:18:00 2024/04/28). Giá Farcana (FAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.72%). Trong tuần vừa qua, giá FAR đã tăng 3.06%.
Trong 24 giờ qua, giá Farcana (FAR) đạt mức cao nhất là $0.1398527274 và giá thấp nhất là $0.0951394326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0447132947.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,606,808 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,224,934 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Farcana (FAR)
Kava Lend (HARD) | Farcana (FAR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #795 | #693 |
Giá | $0.1921396146 | $0.1147410002 |
Giá (24h) |
$0.1390237633 0.72% |
$-0.4285015090 -3.73% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1843364146 $0.2256125792 | $0.0951394326 $0.1398527274 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,198,151 | 8,606,808 |
Vốn hóa | $38,427,923 | $573,705,001 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.06663 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,898,819 HARD | 38,224,934 FAR |
Tổng cung | 25,898,819 HARD | 38,224,934 FAR |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 5,000,000,000 FAR |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 6.66% |