So sánh tiền ảo Farcana (FAR) và e-Radix (EXRD)

So sánh Farcana (FAR) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Farcana (FAR)

Giá Farcana (FAR) hôm nay là 0.0790278950 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Farcana (FAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.16%). Trong tuần vừa qua, giá FAR đã giảm -4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Farcana (FAR) đạt mức cao nhất là $0.1032734692giá thấp nhất là $0.0787261717. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0245472975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,053,965 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,327,434 USD.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0436990953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.16%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,111,609 USD.

So sánh giá Farcana (FAR) và e-Radix (EXRD)

Farcana Farcana (FAR)e-Radix e-Radix (EXRD)
Xếp hạng#770#721
Giá$0.0790278950$0.0436990953
Giá (24h) $-0.2499428440
-3.16%
$-0.0586660988
-1.34%
Giá thấp / cao 24h$0.0787261717
$0.1032734692
$0.0397224986
$0.0479782909
Khối lượng giao dịch 24h8,053,965324,130
Vốn hóa$395,139,475$1,048,778,287
Giao dịch / Vốn hóa0.066630.03062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành26,327,434 FAR32,111,609 EXRD
Tổng cung26,327,434 FAR32,111,609 EXRD
Tổng cung tối đa5,000,000,000 FAR24,000,000,000 EXRD
Tỷ lệ lưu hành6.66%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Farcana (FAR) và e-Radix (EXRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Farcana (FAR) và e-Radix (EXRD)