So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và GET Protocol (GET)

So sánh Kava Lend (HARD) và GET Protocol (GET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1947941981 USD (cập nhật lúc 10:37:00 2024/05/04). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.69%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng -29.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,222,844 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,256,635 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GET Protocol (GET)

Giá GET Protocol (GET) hôm nay là 1.73 USD (cập nhật lúc 10:38:00 2024/05/04). Giá GET Protocol (GET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.69%). Trong tuần vừa qua, giá GET đã giảm -29.5%.

Trong 24 giờ qua, giá GET Protocol (GET) đạt mức cao nhất là $2.8172996283giá thấp nhất là $1.4792455807. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3380540476.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,966 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,735,021 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và GET Protocol (GET)

Kava Lend Kava Lend (HARD)GET Protocol GET Protocol (GET)
Xếp hạng#793#873
Giá$0.1947941981$1.73
Giá (24h) $0.3301415236
1.69%
$2.3236142890
1.34%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$1.4792455807
$2.8172996283
Khối lượng giao dịch 24h2,222,84430,966
Vốn hóa$38,958,840$40,496,382
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.48733
Chiếm thị phần0.0011%0.0008%
Tổng lưu hành26,256,635 HARD19,735,021 GET
Tổng cung26,256,635 HARD19,735,021 GET
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- GET
Tỷ lệ lưu hành67.4%48.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và GET Protocol (GET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và GET Protocol (GET)