So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Kryll (KRL)
So sánh Kava Lend (HARD) và Kryll (KRL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1745044724 USD (cập nhật lúc 05:32:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.80%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -11.3%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,222,562 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,521,749 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.6343820964 USD (cập nhật lúc 05:32:00 2024/05/02). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.80%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã giảm -11.3%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.8947346972 và giá thấp nhất là $0.6114022422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2833324550.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 381,230 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,389,833 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Kryll (KRL)
Kava Lend (HARD) | Kryll (KRL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #797 | #787 |
Giá | $0.1745044724 | $0.6343820964 |
Giá (24h) |
$-0.1401687962 -0.80% |
$-1.5566616707 -2.45% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1688303614 $0.2256125792 | $0.6114022422 $0.8947346972 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,222,562 | 381,230 |
Vốn hóa | $34,900,894 | $31,349,481 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.778 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 23,521,749 HARD | 24,389,833 KRL |
Tổng cung | 23,521,749 HARD | 24,389,833 KRL |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 49,417,348 KRL |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 77.8% |