So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Inverse Finance (INV)

So sánh Kava Lend (HARD) và Inverse Finance (INV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1791398637 USD (cập nhật lúc 23:33:00 2024/05/11). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.79%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -1.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,349,073 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,146,561 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Inverse Finance (INV)

Giá Inverse Finance (INV) hôm nay là 44.41 USD (cập nhật lúc 23:33:00 2024/05/11). Giá Inverse Finance (INV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.79%). Trong tuần vừa qua, giá INV đã giảm -1.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Inverse Finance (INV) đạt mức cao nhất là $48.2995861615giá thấp nhất là $41.9055844019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $6.3940017597.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 282,033 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,738,495 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Inverse Finance (INV)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Inverse Finance Inverse Finance (INV)
Xếp hạng#809#812
Giá$0.1791398637$44.41
Giá (24h) $0.3208001514
1.79%
$130.0828884873
2.93%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.1999016927
$41.9055844019
$48.2995861615
Khối lượng giao dịch 24h1,349,073282,033
Vốn hóa$35,827,973$24,647,733
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.96311
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành24,146,561 HARD23,738,495 INV
Tổng cung24,146,561 HARD23,738,495 INV
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- INV
Tỷ lệ lưu hành67.4%96.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Inverse Finance (INV)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Inverse Finance (INV)