So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Hatom (HTM)

So sánh Kava Lend (HARD) và Hatom (HTM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1838261449 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.49%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -15.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1838261449. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0417864343.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,314,521 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,778,233 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hatom (HTM)

Giá Hatom (HTM) hôm nay là 1.42 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá Hatom (HTM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.49%). Trong tuần vừa qua, giá HTM đã giảm -15.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Hatom (HTM) đạt mức cao nhất là $1.7279380363giá thấp nhất là $1.3932901400. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3346478963.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 288,282 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,737,437 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Hatom (HTM)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Hatom Hatom (HTM)
Xếp hạng#802#811
Giá$0.1838261449$1.42
Giá (24h) $-1.1932618512
-6.49%
$-5.0293681476
-3.53%
Giá thấp / cao 24h$0.1838261449
$0.2256125792
$1.3932901400
$1.7279380363
Khối lượng giao dịch 24h1,314,521288,282
Vốn hóa$36,765,229$142,417,871
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.16667
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành24,778,233 HARD23,737,437 HTM
Tổng cung24,778,233 HARD23,737,437 HTM
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD100,000,000 HTM
Tỷ lệ lưu hành67.4%16.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Hatom (HTM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Hatom (HTM)