So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và BurgerCities (BURGER)
So sánh Kava Lend (HARD) và BurgerCities (BURGER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1828669957 USD (cập nhật lúc 06:52:00 2024/05/09). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.48%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 2.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927 và giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,784,964 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,648,947 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BurgerCities (BURGER)
Giá BurgerCities (BURGER) hôm nay là 0.4502674162 USD (cập nhật lúc 06:52:00 2024/05/09). Giá BurgerCities (BURGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.48%). Trong tuần vừa qua, giá BURGER đã tăng 2.25%.
Trong 24 giờ qua, giá BurgerCities (BURGER) đạt mức cao nhất là $0.4994021620 và giá thấp nhất là $0.4140033685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0853987935.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,615,354 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,021,854 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và BurgerCities (BURGER)
Kava Lend (HARD) | BurgerCities (BURGER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #802 | #809 |
Giá | $0.1828669957 | $0.4502674162 |
Giá (24h) |
$-0.0882729509 -0.48% |
$-0.9967547865 -2.21% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1688303614 $0.1999016927 | $0.4140033685 $0.4994021620 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,784,964 | 4,615,354 |
Vốn hóa | $36,573,399 | $28,366,847 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.84683 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 24,648,947 HARD | 24,021,854 BURGER |
Tổng cung | 24,648,947 HARD | 24,021,854 BURGER |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 63,000,000 BURGER |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 84.68% |