So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh Kava Lend (HARD) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1773910885 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/11). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.89%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm 9.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,545,151 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,910,841 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0209060467 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/11). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.89%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng 9.2%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063007786.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 63,774 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,087,256 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và CENNZnet (CENNZ)

Kava Lend Kava Lend (HARD)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#813#794
Giá$0.1773910885$0.0209060467
Giá (24h) $-0.8666475937
-4.89%
$-0.0993351879
-4.75%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.1999016927
$0.0169910758
$0.0232918544
Khối lượng giao dịch 24h1,545,15163,774
Vốn hóa$35,478,218$25,087,256
Giao dịch / Vốn hóa0.673961
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành23,910,841 HARD25,087,256 CENNZ
Tổng cung23,910,841 HARD25,087,256 CENNZ
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành67.4%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và CENNZnet (CENNZ)