So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và TokenPocket (TPT)

So sánh Kava Lend (HARD) và TokenPocket (TPT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1673534953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.82%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -4.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325481975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,134,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,557,857 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TokenPocket (TPT)

Giá TokenPocket (TPT) hôm nay là 0.0068380318 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá TokenPocket (TPT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.82%). Trong tuần vừa qua, giá TPT đã giảm -4.7%.

Trong 24 giờ qua, giá TokenPocket (TPT) đạt mức cao nhất là $0.0072170857giá thấp nhất là $0.0066182805. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005988052.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,703,746 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và TokenPocket (TPT)

Kava Lend Kava Lend (HARD)TokenPocket TokenPocket (TPT)
Xếp hạng#823#807
Giá$0.1673534953$0.0068380318
Giá (24h) $-0.4727715641
-2.82%
$-0.0036011755
-0.53%
Giá thấp / cao 24h$0.1673534953
$0.1999016927
$0.0066182805
$0.0072170857
Khối lượng giao dịch 24h1,134,53053,240
Vốn hóa$33,470,699$40,344,388
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.58754
Chiếm thị phần0.001%0%
Tổng lưu hành22,557,857 HARD23,703,746 TPT
Tổng cung22,557,857 HARD23,703,746 TPT
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD5,900,000,000 TPT
Tỷ lệ lưu hành67.4%58.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và TokenPocket (TPT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và TokenPocket (TPT)