So sánh tiền ảo Farcana (FAR) và KYVE Network (KYVE)
So sánh Farcana (FAR) và KYVE Network (KYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Farcana (FAR)
Giá Farcana (FAR) hôm nay là 0.0790504835 USD (cập nhật lúc 08:02:00 2024/05/13). Giá Farcana (FAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.22%). Trong tuần vừa qua, giá FAR đã giảm -8.96%.
Trong 24 giờ qua, giá Farcana (FAR) đạt mức cao nhất là $0.1032734692 và giá thấp nhất là $0.0787261717. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0245472975.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,956,846 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,334,959 USD.
Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)
Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0576572286 USD (cập nhật lúc 08:02:00 2024/05/13). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.22%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -8.96%.
Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0660020534 và giá thấp nhất là $0.0576572286. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083448249.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,659 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,740,922 USD.
So sánh giá Farcana (FAR) và KYVE Network (KYVE)
Farcana (FAR) | KYVE Network (KYVE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #774 | #721 |
Giá | $0.0790504835 | $0.0576572286 |
Giá (24h) |
$-0.2544138833 -3.22% |
$-0.0265053739 -0.46% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0787261717 $0.1032734692 | $0.0576572286 $0.0660020534 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,956,846 | 14,659 |
Vốn hóa | $395,252,418 | $64,005,513 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.06663 | 0.51153 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 26,334,959 FAR | 32,740,922 KYVE |
Tổng cung | 26,334,959 FAR | 32,740,922 KYVE |
Tổng cung tối đa | 5,000,000,000 FAR | 1,110,103,879 KYVE |
Tỷ lệ lưu hành | 6.66% | 51.15% |