So sánh tiền ảo KYVE Network (KYVE) và e-Radix (EXRD)

So sánh KYVE Network (KYVE) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0575388295 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0658624597giá thấp nhất là $0.0575388295. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083236302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,895 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,679,856 USD.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0436990953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,111,609 USD.

So sánh giá KYVE Network (KYVE) và e-Radix (EXRD)

KYVE Network KYVE Network (KYVE)e-Radix e-Radix (EXRD)
Xếp hạng#717#721
Giá$0.0575388295$0.0436990953
Giá (24h) $-0.0371819432
-0.65%
$-0.0586660988
-1.34%
Giá thấp / cao 24h$0.0575388295
$0.0658624597
$0.0397224986
$0.0479782909
Khối lượng giao dịch 24h15,895324,130
Vốn hóa$63,875,543$1,048,778,287
Giao dịch / Vốn hóa0.511620.03062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành32,679,856 KYVE32,111,609 EXRD
Tổng cung32,679,856 KYVE32,111,609 EXRD
Tổng cung tối đa1,110,129,336 KYVE24,000,000,000 EXRD
Tỷ lệ lưu hành51.16%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá KYVE Network (KYVE) và e-Radix (EXRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường KYVE Network (KYVE) và e-Radix (EXRD)