So sánh tiền ảo KYVE Network (KYVE) và AVA (AVA)

So sánh KYVE Network (KYVE) và AVA (AVA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0541181484 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.17%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm 10.59%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0643954140giá thấp nhất là $0.0539342805. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0104611335.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,675 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,188,304 USD.

Tổng quan giá tiền ảo AVA (AVA)

Giá AVA (AVA) hôm nay là 0.6834165304 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá AVA (AVA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.17%). Trong tuần vừa qua, giá AVA đã tăng 10.59%.

Trong 24 giờ qua, giá AVA (AVA) đạt mức cao nhất là $0.6878908289giá thấp nhất là $0.5844915599. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1033992690.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,882,094 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,187,102 USD.

So sánh giá KYVE Network (KYVE) và AVA (AVA)

KYVE Network KYVE Network (KYVE)AVA AVA (AVA)
Xếp hạng#754#728
Giá$0.0541181484$0.6834165304
Giá (24h) $0.0090353436
0.17%
$1.4823077444
2.17%
Giá thấp / cao 24h$0.0539342805
$0.0643954140
$0.5844915599
$0.6878908289
Khối lượng giao dịch 24h34,6751,882,094
Vốn hóa$60,185,344$68,341,653
Giao dịch / Vốn hóa0.51820.51487
Chiếm thị phần0%0.0014%
Tổng lưu hành31,188,304 KYVE35,187,102 AVA
Tổng cung31,188,304 KYVE35,187,102 AVA
Tổng cung tối đa1,112,110,182 KYVE100,000,000 AVA
Tỷ lệ lưu hành51.82%51.49%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá KYVE Network (KYVE) và AVA (AVA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường KYVE Network (KYVE) và AVA (AVA)