So sánh tiền ảo GMT (GMT) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh GMT (GMT) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GMT (GMT)
Giá GMT (GMT) hôm nay là 0.2431797022 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/04/28). Giá GMT (GMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.09%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá GMT (GMT) đạt mức cao nhất là $0.2666629269 và giá thấp nhất là $0.2187651361. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0478977908.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,930,564 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 469,849,541 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.38 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/04/28). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.09%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.1278832238 và giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.5489530338.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,041,690 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 479,674,302 USD.
So sánh giá GMT (GMT) và Ethereum Name Service (ENS)
GMT (GMT) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #143 | #140 |
Giá | $0.2431797022 | $15.38 |
Giá (24h) |
$-0.2660524895 -1.09% |
$66.9930212367 4.35% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2187651361 $0.2666629269 | $12.5789301900 $16.1278832238 |
Khối lượng giao dịch 24h | 32,930,564 | 39,041,690 |
Vốn hóa | $1,304,769,352 | $1,538,380,188 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.3601 | 0.3118 |
Chiếm thị phần | 0.0199% | 0.0204% |
Tổng lưu hành | 469,849,541 GMT | 479,674,302 ENS |
Tổng cung | 469,849,541 GMT | 479,674,302 ENS |
Tổng cung tối đa | - GMT | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 36.01% | 31.18% |