So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và GMT (GMT)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và GMT (GMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.78 USD (cập nhật lúc 05:18:00 2024/05/04). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng -6.98%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,739,280 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 491,989,878 USD.
Tổng quan giá tiền ảo GMT (GMT)
Giá GMT (GMT) hôm nay là 0.2278989531 USD (cập nhật lúc 05:18:00 2024/05/04). Giá GMT (GMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã giảm -6.98%.
Trong 24 giờ qua, giá GMT (GMT) đạt mức cao nhất là $0.2666629269 và giá thấp nhất là $0.2038299915. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0628329354.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 37,862,759 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 440,763,557 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và GMT (GMT)
Ethereum Name Service (ENS) | GMT (GMT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #133 | #148 |
Giá | $15.78 | $0.2278989531 |
Giá (24h) |
$65.6093360664 4.16% |
$0.7056047424 3.10% |
Giá thấp / cao 24h | $13.9025541120 $17.2969053941 | $0.2038299915 $0.2666629269 |
Khối lượng giao dịch 24h | 24,739,280 | 37,862,759 |
Vốn hóa | $1,577,841,627 | $1,221,590,379 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31181 | 0.36081 |
Chiếm thị phần | 0.0212% | 0.019% |
Tổng lưu hành | 491,989,878 ENS | 440,763,557 GMT |
Tổng cung | 491,989,878 ENS | 440,763,557 GMT |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | - GMT |
Tỷ lệ lưu hành | 31.18% | 36.08% |