So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Dymension (DYM)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Dymension (DYM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.25 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.85%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -20.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.0145652012 và giá thấp nhất là $13.2525335699. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.7620316313.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,847,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 413,944,875 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dymension (DYM)
Giá Dymension (DYM) hôm nay là 2.67 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dymension (DYM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.85%). Trong tuần vừa qua, giá DYM đã giảm -20.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Dymension (DYM) đạt mức cao nhất là $3.4914951420 và giá thấp nhất là $2.6700835868. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8214115552.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,509,231 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 389,832,204 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Dymension (DYM)
Ethereum Name Service (ENS) | Dymension (DYM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #144 | #156 |
Giá | $13.25 | $2.67 |
Giá (24h) |
$-64.3086909756 -4.85% |
$-20.4247285133 -7.65% |
Giá thấp / cao 24h | $13.2525335699 $16.0145652012 | $2.6700835868 $3.4914951420 |
Khối lượng giao dịch 24h | 18,847,139 | 17,509,231 |
Vốn hóa | $1,325,253,357 | $2,714,295,731 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31235 | 0.14362 |
Chiếm thị phần | 0.0186% | 0.0175% |
Tổng lưu hành | 413,944,875 ENS | 389,832,204 DYM |
Tổng cung | 413,944,875 ENS | 389,832,204 DYM |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | 1,016,558,337 DYM |
Tỷ lệ lưu hành | 31.24% | 14.36% |