So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Terra (LUNA)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Terra (LUNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.78 USD (cập nhật lúc 05:18:00 2024/05/04). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng -4.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,739,280 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 491,989,878 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Terra (LUNA)

Giá Terra (LUNA) hôm nay là 0.6000724911 USD (cập nhật lúc 05:18:00 2024/05/04). Giá Terra (LUNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá LUNA đã giảm -4.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra (LUNA) đạt mức cao nhất là $0.6807998325giá thấp nhất là $0.5239000714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1568997611.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,119,715 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 437,718,077 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Terra (LUNA)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)Terra Terra (LUNA)
Xếp hạng#133#149
Giá$15.78$0.6000724911
Giá (24h) $65.6093360664
4.16%
$1.7213277851
2.87%
Giá thấp / cao 24h$13.9025541120
$17.2969053941
$0.5239000714
$0.6807998325
Khối lượng giao dịch 24h24,739,28026,119,715
Vốn hóa$1,577,841,627$602,630,421
Giao dịch / Vốn hóa0.311810.72635
Chiếm thị phần0.0212%0.0188%
Tổng lưu hành491,989,878 ENS437,718,077 LUNA
Tổng cung491,989,878 ENS437,718,077 LUNA
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS- LUNA
Tỷ lệ lưu hành31.18%72.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Terra (LUNA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và Terra (LUNA)