So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và MX TOKEN (MX)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và MX TOKEN (MX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.25 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.85%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -2.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.0145652012giá thấp nhất là $13.2525335699. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.7620316313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,847,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 413,944,875 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MX TOKEN (MX)

Giá MX TOKEN (MX) hôm nay là 4.80 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MX TOKEN (MX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.85%). Trong tuần vừa qua, giá MX đã giảm -2.39%.

Trong 24 giờ qua, giá MX TOKEN (MX) đạt mức cao nhất là $5.0145163237giá thấp nhất là $4.5875967563. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4269195674.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,256,556 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 472,499,539 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và MX TOKEN (MX)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)MX TOKEN MX TOKEN (MX)
Xếp hạng#144#135
Giá$13.25$4.80
Giá (24h) $-64.3086909756
-4.85%
$-4.1619229259
-0.87%
Giá thấp / cao 24h$13.2525335699
$16.0145652012
$4.5875967563
$5.0145163237
Khối lượng giao dịch 24h18,847,13922,256,556
Vốn hóa$1,325,253,357$4,803,345,940
Giao dịch / Vốn hóa0.312350.09837
Chiếm thị phần0.0186%0.0212%
Tổng lưu hành413,944,875 ENS472,499,539 MX
Tổng cung413,944,875 ENS472,499,539 MX
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS1,000,000,000 MX
Tỷ lệ lưu hành31.24%9.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và MX TOKEN (MX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và MX TOKEN (MX)