So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Compound (COMP)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Compound (COMP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.23 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.91%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -1.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941 và giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.3943512820.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,512,583 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 475,182,335 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Compound (COMP)
Giá Compound (COMP) hôm nay là 56.95 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá Compound (COMP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.91%). Trong tuần vừa qua, giá COMP đã giảm -1.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Compound (COMP) đạt mức cao nhất là $60.7918461499 và giá thấp nhất là $51.1765144280. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.6153317220.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,997,117 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 462,109,929 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Compound (COMP)
Ethereum Name Service (ENS) | Compound (COMP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #137 | #141 |
Giá | $15.23 | $56.95 |
Giá (24h) |
$-44.3080941005 -2.91% |
$-169.7564708460 -2.98% |
Giá thấp / cao 24h | $13.9025541120 $17.2969053941 | $51.1765144280 $60.7918461499 |
Khối lượng giao dịch 24h | 19,512,583 | 26,997,117 |
Vốn hóa | $1,523,352,550 | $569,502,855 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31193 | 0.81143 |
Chiếm thị phần | 0.0204% | 0.0199% |
Tổng lưu hành | 475,182,335 ENS | 462,109,929 COMP |
Tổng cung | 475,182,335 ENS | 462,109,929 COMP |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | 10,000,000 COMP |
Tỷ lệ lưu hành | 31.19% | 81.14% |