So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Radix (XRD)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Radix (XRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.25 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.85%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -4.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.0145652012giá thấp nhất là $13.2525335699. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.7620316313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,847,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 413,944,875 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Radix (XRD)

Giá Radix (XRD) hôm nay là 0.0433114104 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Radix (XRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.85%). Trong tuần vừa qua, giá XRD đã giảm -4.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Radix (XRD) đạt mức cao nhất là $0.0475396631giá thấp nhất là $0.0400955887. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0074440745.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,388,718 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 452,407,047 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Radix (XRD)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)Radix Radix (XRD)
Xếp hạng#144#138
Giá$13.25$0.0433114104
Giá (24h) $-64.3086909756
-4.85%
$-0.0873180126
-2.02%
Giá thấp / cao 24h$13.2525335699
$16.0145652012
$0.0400955887
$0.0475396631
Khối lượng giao dịch 24h18,847,1391,388,718
Vốn hóa$1,325,253,357$556,354,432
Giao dịch / Vốn hóa0.312350.81316
Chiếm thị phần0.0186%0.0203%
Tổng lưu hành413,944,875 ENS452,407,047 XRD
Tổng cung413,944,875 ENS452,407,047 XRD
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS- XRD
Tỷ lệ lưu hành31.24%81.32%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Radix (XRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và Radix (XRD)