So sánh tiền ảo GMT (GMT) và Terra (LUNA)

So sánh GMT (GMT) và Terra (LUNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GMT (GMT)

Giá GMT (GMT) hôm nay là 0.2283969773 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/04). Giá GMT (GMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.09%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã giảm -4.83%.

Trong 24 giờ qua, giá GMT (GMT) đạt mức cao nhất là $0.2666629269giá thấp nhất là $0.2038299915. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0628329354.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 37,982,860 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 441,728,001 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Terra (LUNA)

Giá Terra (LUNA) hôm nay là 0.5970663704 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/04). Giá Terra (LUNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.09%). Trong tuần vừa qua, giá LUNA đã giảm -4.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra (LUNA) đạt mức cao nhất là $0.6807998325giá thấp nhất là $0.5239000714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1568997611.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,996,866 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 435,451,202 USD.

So sánh giá GMT (GMT) và Terra (LUNA)

GMT GMT (GMT)Terra Terra (LUNA)
Xếp hạng#148#152
Giá$0.2283969773$0.5970663704
Giá (24h) $0.9348507703
4.09%
$1.8699806812
3.13%
Giá thấp / cao 24h$0.2038299915
$0.2666629269
$0.5239000714
$0.6807998325
Khối lượng giao dịch 24h37,982,86025,996,866
Vốn hóa$1,224,260,527$599,611,486
Giao dịch / Vốn hóa0.360810.72622
Chiếm thị phần0.019%0.0188%
Tổng lưu hành441,728,001 GMT435,451,202 LUNA
Tổng cung441,728,001 GMT435,451,202 LUNA
Tổng cung tối đa- GMT- LUNA
Tỷ lệ lưu hành36.08%72.62%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GMT (GMT) và Terra (LUNA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GMT (GMT) và Terra (LUNA)