So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và SKALE (SKL)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và SKALE (SKL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.51 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.74%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.5806758871giá thấp nhất là $13.9025541120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.6781217751.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,278,976 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 453,079,179 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SKALE (SKL)

Giá SKALE (SKL) hôm nay là 0.0736666090 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá SKALE (SKL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.74%). Trong tuần vừa qua, giá SKL đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá SKALE (SKL) đạt mức cao nhất là $0.0873036203giá thấp nhất là $0.0691051071. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0181985132.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,637,182 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 394,968,018 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và SKALE (SKL)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)SKALE SKALE (SKL)
Xếp hạng#146#165
Giá$14.51$0.0736666090
Giá (24h) $39.7962570899
2.74%
$0.3611052506
4.90%
Giá thấp / cao 24h$13.9025541120
$16.5806758871
$0.0691051071
$0.0873036203
Khối lượng giao dịch 24h16,278,97620,637,182
Vốn hóa$1,450,554,714$515,666,263
Giao dịch / Vốn hóa0.312350.76594
Chiếm thị phần0.0195%0.017%
Tổng lưu hành453,079,179 ENS394,968,018 SKL
Tổng cung453,079,179 ENS394,968,018 SKL
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS7,000,000,000 SKL
Tỷ lệ lưu hành31.23%76.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và SKALE (SKL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và SKALE (SKL)