So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và ether.fi (ETHFI)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và ether.fi (ETHFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.86 USD (cập nhật lúc 06:27:00 2024/05/13). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.02%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -10.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.0145652012 và giá thấp nhất là $13.6389085503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.3756566509.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,708,633 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 432,864,174 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ether.fi (ETHFI)
Giá ether.fi (ETHFI) hôm nay là 3.68 USD (cập nhật lúc 06:27:00 2024/05/13). Giá ether.fi (ETHFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.02%). Trong tuần vừa qua, giá ETHFI đã giảm -10.23%.
Trong 24 giờ qua, giá ether.fi (ETHFI) đạt mức cao nhất là $4.2971692556 và giá thấp nhất là $3.4970774613. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8000917942.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 71,423,110 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 423,824,380 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và ether.fi (ETHFI)
Ethereum Name Service (ENS) | ether.fi (ETHFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #145 | #149 |
Giá | $13.86 | $3.68 |
Giá (24h) |
$-14.1829072966 -1.02% |
$4.9220069172 1.34% |
Giá thấp / cao 24h | $13.6389085503 $16.0145652012 | $3.4970774613 $4.2971692556 |
Khối lượng giao dịch 24h | 12,708,633 | 71,423,110 |
Vốn hóa | $1,385,823,897 | $3,679,031,074 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31235 | 0.1152 |
Chiếm thị phần | 0.0191% | 0.0187% |
Tổng lưu hành | 432,864,174 ENS | 423,824,380 ETHFI |
Tổng cung | 432,864,174 ENS | 423,824,380 ETHFI |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | 1,000,000,000 ETHFI |
Tỷ lệ lưu hành | 31.24% | 11.52% |