So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và Celo (CELO)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và Celo (CELO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 16.36 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/04/28). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.50%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng -0.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.7179752040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,142,025 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 510,116,935 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo (CELO)

Giá Celo (CELO) hôm nay là 0.8513816618 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/04/28). Giá Celo (CELO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.50%). Trong tuần vừa qua, giá CELO đã giảm -0.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo (CELO) đạt mức cao nhất là $0.9312296435giá thấp nhất là $0.7379272254. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1933024180.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,914,854 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 454,482,712 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Celo (CELO)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)Celo Celo (CELO)
Xếp hạng#133#150
Giá$16.36$0.8513816618
Giá (24h) $155.3395692520
9.50%
$4.2716549715
5.02%
Giá thấp / cao 24h$12.5789301900
$17.2969053941
$0.7379272254
$0.9312296435
Khối lượng giao dịch 24h80,142,02526,914,854
Vốn hóa$1,636,013,818$851,381,662
Giao dịch / Vốn hóa0.31180.53382
Chiếm thị phần0.0215%0.0191%
Tổng lưu hành510,116,935 ENS454,482,712 CELO
Tổng cung510,116,935 ENS454,482,712 CELO
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS1,000,000,000 CELO
Tỷ lệ lưu hành31.18%53.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và Celo (CELO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và Celo (CELO)