So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và 1inch Network (1INCH)

So sánh Ethereum Name Service (ENS) và 1inch Network (1INCH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 16.70 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/04/28). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (16.00%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 0.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.7012713572giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.1223411671.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,284,136 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 520,753,631 USD.

Tổng quan giá tiền ảo 1inch Network (1INCH)

Giá 1inch Network (1INCH) hôm nay là 0.4406601117 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/04/28). Giá 1inch Network (1INCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (16.00%). Trong tuần vừa qua, giá 1INCH đã tăng 0.6%.

Trong 24 giờ qua, giá 1inch Network (1INCH) đạt mức cao nhất là $0.4548903391giá thấp nhất là $0.3692801160. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0856102231.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,050,143 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 510,158,820 USD.

So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và 1inch Network (1INCH)

Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)1inch Network 1inch Network (1INCH)
Xếp hạng#132#133
Giá$16.70$0.4406601117
Giá (24h) $267.1820998114
16.00%
$1.8767120851
4.26%
Giá thấp / cao 24h$12.5789301900
$16.7012713572
$0.3692801160
$0.4548903391
Khối lượng giao dịch 24h56,284,13624,050,143
Vốn hóa$1,670,127,136$660,990,168
Giao dịch / Vốn hóa0.31180.77181
Chiếm thị phần0.022%0.0216%
Tổng lưu hành520,753,631 ENS510,158,820 1INCH
Tổng cung520,753,631 ENS510,158,820 1INCH
Tổng cung tối đa100,000,000 ENS- 1INCH
Tỷ lệ lưu hành31.18%77.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và 1inch Network (1INCH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethereum Name Service (ENS) và 1inch Network (1INCH)