So sánh tiền ảo Ethereum Name Service (ENS) và FTX Token (FTT)
So sánh Ethereum Name Service (ENS) và FTX Token (FTT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.79 USD (cập nhật lúc 02:23:00 2024/05/11). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.38%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm 13.26%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.5806758871 và giá thấp nhất là $13.6389085503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.9417673368.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,289,526 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 430,709,546 USD.
Tổng quan giá tiền ảo FTX Token (FTT)
Giá FTX Token (FTT) hôm nay là 1.70 USD (cập nhật lúc 02:24:00 2024/05/11). Giá FTX Token (FTT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.38%). Trong tuần vừa qua, giá FTT đã tăng 13.26%.
Trong 24 giờ qua, giá FTX Token (FTT) đạt mức cao nhất là $2.2682800668 và giá thấp nhất là $1.2766462780. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9916337887.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,291,925 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 558,407,607 USD.
So sánh giá Ethereum Name Service (ENS) và FTX Token (FTT)
Ethereum Name Service (ENS) | FTX Token (FTT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #147 | #119 |
Giá | $13.79 | $1.70 |
Giá (24h) |
$-60.4196315503 -4.38% |
$-13.4636375370 -7.93% |
Giá thấp / cao 24h | $13.6389085503 $16.5806758871 | $1.2766462780 $2.2682800668 |
Khối lượng giao dịch 24h | 19,289,526 | 34,291,925 |
Vốn hóa | $1,378,937,261 | $597,924,424 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31235 | 0.93391 |
Chiếm thị phần | 0.0191% | 0.0248% |
Tổng lưu hành | 430,709,546 ENS | 558,407,607 FTT |
Tổng cung | 430,709,546 ENS | 558,407,607 FTT |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 ENS | 352,170,015 FTT |
Tỷ lệ lưu hành | 31.23% | 93.39% |