Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token BNB Chain Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho BNB Chain Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Ethereum

Ethereum ETH

$3,062.27 -2.61 % -3.38 %$367,777,208,189

$12,746,601,535

367,777,208,189 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
2Tiền ảo Tether USDt

Tether USDt USDT

$0.9998660547 -0.02 % 0.04 %$110,891,969,980

$52,141,933,147

110,891,969,980 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
3Tiền ảo USDC

USDC USDC

$0.9999427722 0 % 0 %$33,276,681,535

$5,776,132,198

33,276,681,535 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
4Tiền ảo BNB

BNB BNB

$589.34 -0.48 % 0.01 %$86,979,020,096

$1,515,730,680

86,979,020,096 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
5Tiền ảo Cardano

Cardano ADA

$0.4598725082 -0.1 % 1.98 %$16,395,541,354

$343,429,800

16,395,541,354 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
6Tiền ảo BUSD

BUSD BUSD

$1.00 0.02 % 0.01 %$70,532,892

$11,327,454

70,532,892 BTC Biểu đồ 7 ngày BUSD
7Tiền ảo Dogecoin

Dogecoin DOGE

$0.1563008500 -3.63 % 11.61 %$22,535,901,445

$1,735,041,092

22,535,901,445 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
8Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$7.19 -1.28 % 10.16 %$10,338,776,626

$239,530,803

10,338,776,626 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
9Tiền ảo Polygon

Polygon MATIC

$0.7152137681 -2.34 % 3.55 %$7,079,886,500

$322,171,990

7,079,886,500 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
10Tiền ảo Dai

Dai DAI

$0.9999183346 -0.02 % -0 %$5,347,451,858

$685,114,748

5,347,451,858 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
11Tiền ảo Avalanche

Avalanche AVAX

$37.04 -0.52 % 7.15 %$14,093,472,333

$539,249,940

14,093,472,333 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
12Tiền ảo Uniswap

Uniswap UNI

$7.52 0.14 % -0.9 %$4,504,778,549

$136,035,618

4,504,778,549 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
13Tiền ảo TRON

TRON TRX

$0.1187584147 -1.87 % -0.17 %$10,392,985,715

$298,823,936

10,392,985,715 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
14Tiền ảo Ethereum Classic

Ethereum Classic ETC

$27.16 -1.96 % 0.5 %$3,990,703,632

$256,025,661

3,990,703,632 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
15Tiền ảo Litecoin

Litecoin LTC

$81.02 -0.25 % -1.87 %$6,036,371,659

$395,130,779

6,036,371,659 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
16Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$14.61 1.64 % 4.61 %$8,579,868,303

$318,730,085

8,579,868,303 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
17Tiền ảo NEAR Protocol

NEAR Protocol NEAR

$7.26 -2.11 % 7.69 %$7,758,716,176

$486,310,752

7,758,716,176 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
18Tiền ảo Cosmos

Cosmos ATOM

$9.27 0.61 % 15.32 %$3,622,446,886

$176,912,060

3,622,446,886 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
19Tiền ảo Bitcoin Cash

Bitcoin Cash BCH

$473.24 1.28 % 3.24 %$9,323,732,930

$332,348,564

9,323,732,930 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
20Tiền ảo Filecoin

Filecoin FIL

$6.09 -1.16 % 5.37 %$3,339,086,138

$186,791,088

3,339,086,138 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
21Tiền ảo Aave

Aave AAVE

$88.33 -1.23 % 0.59 %$1,308,367,061

$75,773,893

1,308,367,061 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
22Tiền ảo MultiversX

MultiversX EGLD

$40.36 -2.77 % 2.48 %$1,085,885,118

$46,176,278

1,085,885,118 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
23Tiền ảo EOS

EOS EOS

$0.8297832678 0.7 % 4.36 %$933,609,648

$113,128,958

933,609,648 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
24Tiền ảo TrueUSD

TrueUSD TUSD

$0.9997892737 -0.04 % 0.12 %$509,594,060

$46,229,789

509,594,060 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
25Tiền ảo Maker

Maker MKR

$2,794.09 -4.61 % 0.16 %$2,585,727,747

$68,735,811

2,585,727,747 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
26Tiền ảo Zcash

Zcash ZEC

$23.07 0.21 % 3.28 %$376,651,872

$45,462,910

376,651,872 BTC Biểu đồ 7 ngày Zcash
27Tiền ảo Pax Dollar

Pax Dollar USDP

$1.00 -0.09 % 0.03 %$148,281,460

$2,567,118

148,281,460 BTC Biểu đồ 7 ngày Pax Dollar
28Tiền ảo The Graph

The Graph GRT

$0.2840522297 -3.33 % 13.73 %$2,693,699,871

$131,904,537

2,693,699,871 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
29Tiền ảo BitTorrent (New)

BitTorrent (New) BTT

$0.0000012308 -2.11 % -2.31 %$1,191,680,784

$26,656,321

1,191,680,784 BTC Biểu đồ 7 ngày BitTorrent (New)
30Tiền ảo IOTA

IOTA IOTA

$0.2296371669 0.25 % 3.96 %$746,009,184

$20,890,455

746,009,184 BTC Biểu đồ 7 ngày IOTA
31Tiền ảo Fantom

Fantom FTM

$0.7009186259 -1.63 % -0.63 %$1,965,119,877

$152,513,294

1,965,119,877 BTC Biểu đồ 7 ngày Fantom
32Tiền ảo Neutrino Index

Neutrino Index XTN

$0.0394647630 -1.47 % -4.78 %$2,051,407

$4,272

2,051,407 BTC Biểu đồ 7 ngày Neutrino Index
33Tiền ảo Basic Attention Token

Basic Attention Token BAT

$0.2451232498 -1.72 % -0.61 %$365,335,050

$16,487,268

365,335,050 BTC Biểu đồ 7 ngày Basic Attention Token
34Tiền ảo PancakeSwap

PancakeSwap CAKE

$2.67 -1.48 % 0.57 %$692,930,479

$33,330,985

692,930,479 BTC Biểu đồ 7 ngày PancakeSwap
35Tiền ảo PAX Gold

PAX Gold PAXG

$2,300.92 0.8 % -2.27 %$424,869,017

$9,117,663

424,869,017 BTC Biểu đồ 7 ngày PAX Gold
36Tiền ảo GMT

GMT GMT

$0.2228748562 -1.71 % -2.6 %$431,175,915

$53,498,268

431,175,915 BTC Biểu đồ 7 ngày GMT
37Tiền ảo Zilliqa

Zilliqa ZIL

$0.0242391815 -2.06 % 0.89 %$421,087,986

$17,207,658

421,087,986 BTC Biểu đồ 7 ngày Zilliqa
38Tiền ảo 1inch Network

1inch Network 1INCH

$0.3829610235 -1.87 % -8.06 %$443,562,207

$24,512,630

443,562,207 BTC Biểu đồ 7 ngày 1inch Network
39Tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token

Bitcoin Standard Hashrate Token BTCST

$0.3875253772 0.73 % 1.66 %$4,728,353

$81,668

4,728,353 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Standard Hashrate Token
40Tiền ảo yearn.finance

yearn.finance YFI

$6,903.88 -2.26 % 1.48 %$230,680,829

$18,609,908

230,680,829 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
41Tiền ảo Compound

Compound COMP

$56.72 -2.31 % 3.3 %$460,251,609

$30,225,759

460,251,609 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
42Tiền ảo Synthetix

Synthetix SNX

$2.79 -1.35 % -2.04 %$914,813,663

$24,598,177

914,813,663 BTC Biểu đồ 7 ngày Synthetix
43Tiền ảo Trust Wallet Token

Trust Wallet Token TWT

$1.13 0.04 % 10.22 %$471,497,727

$13,329,031

471,497,727 BTC Biểu đồ 7 ngày Trust Wallet Token
44Tiền ảo TerraClassicUSD

TerraClassicUSD USTC

$0.0215956490 8.56 % 15.59 %$193,269,179

$128,811,487

193,269,179 BTC Biểu đồ 7 ngày TerraClassicUSD
45Tiền ảo IoTeX

IoTeX IOTX

$0.0539926666 -4.73 % -5.94 %$509,765,226

$16,655,098

509,765,226 BTC Biểu đồ 7 ngày IoTeX
46Tiền ảo Ankr

Ankr ANKR

$0.0477755985 -4.12 % -9.93 %$477,755,985

$23,116,836

477,755,985 BTC Biểu đồ 7 ngày Ankr
47Tiền ảo Harmony

Harmony ONE

$0.0201403235 -0.6 % 6.57 %$280,878,964

$8,917,134

280,878,964 BTC Biểu đồ 7 ngày Harmony
48Tiền ảo WOO

WOO WOO

$0.3017220494 -2.01 % 2.26 %$560,723,408

$12,173,118

560,723,408 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO
49Tiền ảo Ontology

Ontology ONT

$0.3538563779 -3.64 % -7.07 %$309,712,626

$38,152,442

309,712,626 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology
50Tiền ảo Solar

Solar SXP

$0.3415346352 -1.55 % 0.52 %$205,923,961

$8,740,143

205,923,961 BTC Biểu đồ 7 ngày Solar