Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token BNB Chain Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho BNB Chain Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo CEEK VR

CEEK VR CEEK

$0.0505170192 -2.64 % -10.02 %$40,702,461

$1,482,183

40,702,461 BTC Biểu đồ 7 ngày CEEK VR
2Tiền ảo SushiSwap

SushiSwap SUSHI

$1.03 -0.81 % -3.01 %$256,222,948

$29,391,707

256,222,948 BTC Biểu đồ 7 ngày SushiSwap
3Tiền ảo Celer Network

Celer Network CELR

$0.0244589943 -8.07 % -5.34 %$189,396,366

$3,526,774

189,396,366 BTC Biểu đồ 7 ngày Celer Network
4Tiền ảo Flux

Flux FLUX

$0.8373184825 -2.08 % -10.02 %$290,251,949

$10,071,294

290,251,949 BTC Biểu đồ 7 ngày Flux
5Tiền ảo Prom

Prom PROM

$9.54 -4.06 % -9.68 %$174,172,785

$1,884,460

174,172,785 BTC Biểu đồ 7 ngày Prom
6Tiền ảo Chromia

Chromia CHR

$0.2442803981 -7.3 % -9.97 %$198,461,808

$6,467,044

198,461,808 BTC Biểu đồ 7 ngày Chromia
7Tiền ảo WINkLink

WINkLink WIN

$0.0001158383 -2.87 % -5.48 %$111,405,984

$14,439,969

111,405,984 BTC Biểu đồ 7 ngày WINkLink
8Tiền ảo Ellipsis

Ellipsis EPS

$0.0284800952 -0.29 % -5.5 %$20,611,090

$983

20,611,090 BTC Biểu đồ 7 ngày Ellipsis
9Tiền ảo COTI

COTI COTI

$0.1091464256 -5.88 % -12.58 %$171,648,025

$6,327,109

171,648,025 BTC Biểu đồ 7 ngày COTI
10Tiền ảo Conflux

Conflux CFX

$0.2006523308 -4.26 % -12.26 %$810,025,247

$29,230,368

810,025,247 BTC Biểu đồ 7 ngày Conflux
11Tiền ảo Bitcoin BEP2

Bitcoin BEP2 BTCB

$60,912.00 -0.01 % -4.67 %$3,303,617,745

$14,961,341

3,303,617,745 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin BEP2
12Tiền ảo Wrapped BNB

Wrapped BNB WBNB

$589.31 -0.32 % -0.41 %$883,285,853

$110,719,429

883,285,853 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped BNB
13Tiền ảo BinaryX (old)

BinaryX (old) BNX

$90.35 -4.63 % -10.74 %$0

$39,644

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BinaryX (old)
14Tiền ảo Baby Doge Coin

Baby Doge Coin BabyDoge

$0.0000000017 -3.13 % -13.79 %$237,397,682

$2,889,983

237,397,682 BTC Biểu đồ 7 ngày Baby Doge Coin
15Tiền ảo RACA

RACA RACA

$0.0002184515 3.99 % -4.26 %$79,063,859

$13,855,791

79,063,859 BTC Biểu đồ 7 ngày RACA
16Tiền ảo inSure DeFi

inSure DeFi SURE

$0.0051630193 -0.04 % 1.25 %$138,317,613

$381,065

138,317,613 BTC Biểu đồ 7 ngày inSure DeFi
17Tiền ảo Cartesi

Cartesi CTSI

$0.1813017857 -5.16 % -11.19 %$147,021,592

$5,377,331

147,021,592 BTC Biểu đồ 7 ngày Cartesi
18Tiền ảo Venus USDC

Venus USDC vUSDC

$0.0238071713 0.02 % 0.6 %$113,584,375

$0

113,584,375 BTC Biểu đồ 7 ngày Venus USDC
19Tiền ảo Coin98

Coin98 C98

$0.2422886244 -6.11 % -14.19 %$182,524,070

$11,148,417

182,524,070 BTC Biểu đồ 7 ngày Coin98
20Tiền ảo Injective

Injective INJ

$22.44 -5.71 % -6.35 %$2,095,914,471

$57,236,280

2,095,914,471 BTC Biểu đồ 7 ngày Injective
21Tiền ảo Biswap

Biswap BSW

$0.0796090139 -2.34 % -1.11 %$34,467,407

$4,395,204

34,467,407 BTC Biểu đồ 7 ngày Biswap
22Tiền ảo aelf

aelf ELF

$0.5081958396 -3.85 % -8.25 %$369,449,471

$12,556,893

369,449,471 BTC Biểu đồ 7 ngày aelf
23Tiền ảo Adshares

Adshares ADS

$0.3824054285 -3.44 % -7 %$14,818,619

$53

14,818,619 BTC Biểu đồ 7 ngày Adshares
24Tiền ảo Anyswap

Anyswap ANY

$4.72 1.28 % 0.94 %$0

$193

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Anyswap
25Tiền ảo renBTC

renBTC RENBTC

$60,726.16 0.09 % -5.27 %$18,491,062

$5,598

18,491,062 BTC Biểu đồ 7 ngày renBTC
26Tiền ảo DEAPcoin

DEAPcoin DEP

$0.0016721070 2.17 % 0.18 %$40,091,793

$887,103

40,091,793 BTC Biểu đồ 7 ngày DEAPcoin
27Tiền ảo Venus

Venus XVS

$8.98 -2.83 % -7.78 %$142,461,055

$5,075,359

142,461,055 BTC Biểu đồ 7 ngày Venus
28Tiền ảo Shentu

Shentu CTK

$0.6475518296 -4.43 % -6.87 %$86,836,628

$3,513,655

86,836,628 BTC Biểu đồ 7 ngày Shentu
29Tiền ảo Mdex

Mdex MDX

$0.0571372264 -2.33 % -9.66 %$54,294,474

$2,909,431

54,294,474 BTC Biểu đồ 7 ngày Mdex
30Tiền ảo Freeway Token

Freeway Token FWT

$0.0000509416 -13.36 % -13.71 %$509,416

$0

509,416 BTC Biểu đồ 7 ngày Freeway Token
31Tiền ảo Alien Worlds

Alien Worlds TLM

$0.0153550760 -7.51 % -13.62 %$63,572,842

$6,397,086

63,572,842 BTC Biểu đồ 7 ngày Alien Worlds
32Tiền ảo DFI.Money

DFI.Money YFII

$450.63 -1.82 % -5.16 %$17,392,595

$2,191,532

17,392,595 BTC Biểu đồ 7 ngày DFI.Money
33Tiền ảo Seedify.fund

Seedify.fund SFUND

$2.39 -3.12 % -9.51 %$144,075,364

$4,131,589

144,075,364 BTC Biểu đồ 7 ngày Seedify.fund
34Tiền ảo Bridge Oracle

Bridge Oracle BRG

$0.0009446956 1.2 % -24.66 %$7,559,612

$693,066

7,559,612 BTC Biểu đồ 7 ngày Bridge Oracle
35Tiền ảo Stella

Stella ALPHA

$0.1004701468 -4.98 % -9.45 %$87,409,028

$3,418,178

87,409,028 BTC Biểu đồ 7 ngày Stella
36Tiền ảo SuperVerse

SuperVerse SUPER

$0.9314658700 -9.03 % -5.48 %$454,346,783

$9,153,685

454,346,783 BTC Biểu đồ 7 ngày SuperVerse
37Tiền ảo BakeryToken

BakeryToken BAKE

$0.2503349477 -6.15 % -2.45 %$72,539,686

$12,175,646

72,539,686 BTC Biểu đồ 7 ngày BakeryToken
38Tiền ảo Loom Network

Loom Network LOOM

$0.0759698244 -3.79 % -7.19 %$93,007,645

$11,549,363

93,007,645 BTC Biểu đồ 7 ngày Loom Network
39Tiền ảo Band Protocol

Band Protocol BAND

$1.38 -7.21 % -8.39 %$195,551,825

$6,660,724

195,551,825 BTC Biểu đồ 7 ngày Band Protocol
40Tiền ảo Aleph.im

Aleph.im ALEPH

$0.3513982852 -7.32 % -11.61 %$86,872,853

$2,079,436

86,872,853 BTC Biểu đồ 7 ngày Aleph.im
41Tiền ảo Polkastarter

Polkastarter POLS

$0.6696328889 -7.74 % -10.6 %$66,441,934

$3,815,643

66,441,934 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkastarter
42Tiền ảo Venus BUSD

Venus BUSD vBUSD

$0.0223053905 -0.01 % -0.19 %$60,107,908

$0

60,107,908 BTC Biểu đồ 7 ngày Venus BUSD
43Tiền ảo MOBOX

MOBOX MBOX

$0.3337998696 -6.62 % -2.56 %$104,458,712

$5,358,197

104,458,712 BTC Biểu đồ 7 ngày MOBOX
44Tiền ảo Chrono.tech

Chrono.tech TIME

$29.35 -2.23 % -9.42 %$20,843,258

$114,649

20,843,258 BTC Biểu đồ 7 ngày Chrono.tech
45Tiền ảo Venus ETH

Venus ETH vETH

$59.34 -1.62 % -8.31 %$0

$184,330,215

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Venus ETH
46Tiền ảo Venus BNB

Venus BNB vBNB

$14.26 -0.63 % -98.24 %$1,202,333,231

$728,278,683

1,202,333,231 BTC Biểu đồ 7 ngày Venus BNB
47Tiền ảo Venus BTC

Venus BTC vBTC

$1,238.86 0.01 % -11.45 %$255,001,302

$0

255,001,302 BTC Biểu đồ 7 ngày Venus BTC