Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Arbitrum Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Arbitrum Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Tether USDt

Tether USDt USDT

$1.00 0.03 % 0.07 %$110,948,457,779

$52,966,945,247

110,948,457,779 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
2Tiền ảo USDC

USDC USDC

$1.00 0.03 % 0.02 %$33,251,738,115

$6,002,878,272

33,251,738,115 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
3Tiền ảo Dai

Dai DAI

$1.00 -0.01 % -0.01 %$5,348,041,600

$677,682,918

5,348,041,600 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
4Tiền ảo Uniswap

Uniswap UNI

$7.49 -1.99 % -3.48 %$4,484,079,174

$136,519,056

4,484,079,174 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
5Tiền ảo Wrapped Bitcoin

Wrapped Bitcoin WBTC

$63,310.88 -1.12 % -0.98 %$9,842,106,748

$224,075,627

9,842,106,748 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
6Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$14.52 0.93 % 2.75 %$8,524,713,700

$326,939,885

8,524,713,700 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
7Tiền ảo TrueUSD

TrueUSD TUSD

$1.00 0.01 % 0.11 %$509,706,677

$46,378,125

509,706,677 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
8Tiền ảo The Graph

The Graph GRT

$0.2825925076 -3.76 % 9.63 %$2,679,857,159

$131,017,397

2,679,857,159 BTC Biểu đồ 7 ngày The Graph
9Tiền ảo Curve DAO Token

Curve DAO Token CRV

$0.4342928151 -3.27 % -0.34 %$523,183,249

$91,857,467

523,183,249 BTC Biểu đồ 7 ngày Curve DAO Token
10Tiền ảo yearn.finance

yearn.finance YFI

$6,871.49 -2.71 % -0.33 %$229,598,577

$17,964,531

229,598,577 BTC Biểu đồ 7 ngày yearn.finance
11Tiền ảo Gnosis

Gnosis GNO

$312.00 -1.58 % -6.27 %$807,942,674

$14,335,811

807,942,674 BTC Biểu đồ 7 ngày Gnosis
12Tiền ảo Balancer

Balancer BAL

$3.48 -4.27 % -5.97 %$197,644,524

$10,426,023

197,644,524 BTC Biểu đồ 7 ngày Balancer
13Tiền ảo WOO

WOO WOO

$0.3002843939 -3.84 % -0.93 %$558,051,654

$11,987,910

558,051,654 BTC Biểu đồ 7 ngày WOO
14Tiền ảo SushiSwap

SushiSwap SUSHI

$1.03 -3.77 % 1.02 %$243,686,797

$27,098,815

243,686,797 BTC Biểu đồ 7 ngày SushiSwap
15Tiền ảo Bancor

Bancor BNT

$0.6997091190 -1.02 % -0.16 %$90,240,811

$6,288,854

90,240,811 BTC Biểu đồ 7 ngày Bancor
16Tiền ảo Frax Share

Frax Share FXS

$4.28 -3.81 % -3.33 %$338,736,928

$14,155,091

338,736,928 BTC Biểu đồ 7 ngày Frax Share
17Tiền ảo Spell Token

Spell Token SPELL

$0.0008493445 -3.13 % -2.02 %$91,224,377

$6,023,554

91,224,377 BTC Biểu đồ 7 ngày Spell Token
18Tiền ảo Frax

Frax FRAX

$0.9984646941 0.01 % -0 %$648,437,190

$13,060,445

648,437,190 BTC Biểu đồ 7 ngày Frax
19Tiền ảo Anyswap

Anyswap ANY

$4.91 4.95 % 4.82 %$0

$2

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Anyswap
20Tiền ảo Badger DAO

Badger DAO BADGER

$4.30 -3.34 % -0.29 %$82,790,842

$5,355,449

82,790,842 BTC Biểu đồ 7 ngày Badger DAO
21Tiền ảo Stargate Finance

Stargate Finance STG

$0.4877221339 -4.42 % -6.81 %$99,660,369

$21,692,875

99,660,369 BTC Biểu đồ 7 ngày Stargate Finance
22Tiền ảo BurgerCities

BurgerCities BURGER

$0.4714971315 -3.04 % -1.45 %$25,154,463

$4,331,782

25,154,463 BTC Biểu đồ 7 ngày BurgerCities
23Tiền ảo DXdao

DXdao DXD

$952.03 -0.1 % -20.16 %$0

$111

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DXdao
24Tiền ảo DODO

DODO DODO

$0.1776602384 -3.39 % 0.56 %$109,193,130

$6,284,075

109,193,130 BTC Biểu đồ 7 ngày DODO
25Tiền ảo pNetwork

pNetwork PNT

$0.0148314398 -2.82 % 2.93 %$1,255,810

$53,930

1,255,810 BTC Biểu đồ 7 ngày pNetwork
26Tiền ảo dForce

dForce DF

$0.0445801484 -2.48 % -8.54 %$19,260,065

$2,498,490

19,260,065 BTC Biểu đồ 7 ngày dForce
27Tiền ảo Bitune

Bitune TUNE

$0.0504498026 -7.15 % -14.33 %$1,579,152

$2,135

1,579,152 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitune
28Tiền ảo O3 Swap

O3 Swap O3

$0.0340520563 1.06 % -10.88 %$1,752,593

$353,204

1,752,593 BTC Biểu đồ 7 ngày O3 Swap
29Tiền ảo Sperax

Sperax SPA

$0.0145353294 -5.19 % -2.86 %$24,588,778

$925,274

24,588,778 BTC Biểu đồ 7 ngày Sperax
30Tiền ảo MUX Protocol

MUX Protocol MCB

$9.20 0.51 % -6.02 %$35,173,228

$82,767

35,173,228 BTC Biểu đồ 7 ngày MUX Protocol
31Tiền ảo Dfyn Network

Dfyn Network DFYN

$0.0213016519 -0.56 % -4.85 %$3,553,735

$334,325

3,553,735 BTC Biểu đồ 7 ngày Dfyn Network
32Tiền ảo Kromatika

Kromatika KROM

$0.0252581213 -3 % 4.19 %$2,027,739

$36,563

2,027,739 BTC Biểu đồ 7 ngày Kromatika
33Tiền ảo Pickle Finance

Pickle Finance PICKLE

$1.24 -4.95 % -6.99 %$2,372,969

$21,486

2,372,969 BTC Biểu đồ 7 ngày Pickle Finance
34Tiền ảo XY Finance

XY Finance XY

$0.1284517519 4.71 % -11.93 %$1,155,605

$38,479

1,155,605 BTC Biểu đồ 7 ngày XY Finance
35Tiền ảo Magic Internet Money

Magic Internet Money MIM

$0.9892669099 -0.34 % -0.58 %$0

$145,787

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Magic Internet Money
36Tiền ảo GMX

GMX GMX

$25.17 -2.86 % -5.34 %$238,698,769

$16,937,894

238,698,769 BTC Biểu đồ 7 ngày GMX
37Tiền ảo Synapse

Synapse SYN

$0.8818354792 -3.55 % -7.77 %$164,539,821

$4,793,213

164,539,821 BTC Biểu đồ 7 ngày Synapse
38Tiền ảo Multichain

Multichain MULTI

$0.6339236459 0.17 % -2.46 %$9,217,943

$49,910

9,217,943 BTC Biểu đồ 7 ngày Multichain
39Tiền ảo Treasure

Treasure MAGIC

$0.7671666635 -3.34 % -0.76 %$196,379,235

$22,458,904

196,379,235 BTC Biểu đồ 7 ngày Treasure
40Tiền ảo Dopex

Dopex DPX

$25.90 -10.91 % -14.33 %$0

$174,602

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Dopex
41Tiền ảo Jones DAO

Jones DAO JONES

$0.6733371300 0.29 % 3.29 %$0

$83,340

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Jones DAO
42Tiền ảo Premia

Premia PREMIA

$0.2996932505 -0.91 % -3.72 %$0

$6,386

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Premia
43Tiền ảo Divergence

Divergence DIVER

$0.0140368165 -0.77 % -19.98 %$0

$166,474

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Divergence
44Tiền ảo PlutusDAO

PlutusDAO PLS

$0.0312155611 -5.65 % -5.1 %$0

$3,447

0 BTC Biểu đồ 7 ngày PlutusDAO
45Tiền ảo Umami Finance

Umami Finance UMAMI

$3.33 -9.2 % -25.47 %$0

$276

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Umami Finance
46Tiền ảo Tracer DAO

Tracer DAO TCR

$0.0035206571 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Tracer DAO
47Tiền ảo Channels

Channels CAN

$0.0005456062 -1.41 % -0.03 %$0

$70

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Channels
48Tiền ảo Radiant Capital

Radiant Capital RDNT

$0.1905907151 -3.78 % -5.55 %$94,997,369

$19,784,010

94,997,369 BTC Biểu đồ 7 ngày Radiant Capital
49Tiền ảo dForce USD

dForce USD USX

$0.9751628377 -0.32 % -0.86 %$0

$2,593

0 BTC Biểu đồ 7 ngày dForce USD
50Tiền ảo Hundred Finance

Hundred Finance HND

$0.0177396590 7.21 % 2.62 %$0

$11

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Hundred Finance