Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Arbitrum Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Arbitrum Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Doubloon

Doubloon DBL

$0.0001619735 -8.82 % -16.92 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Doubloon
2Tiền ảo handleFOREX

handleFOREX FOREX

$0.0053490953 0.47 % 4.61 %$0

$17,645

0 BTC Biểu đồ 7 ngày handleFOREX
3Tiền ảo Futureswap

Futureswap FST

$0.0253753898 -0.32 % -2.01 %$0

$13,048

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Futureswap
4Tiền ảo Hydranet

Hydranet HDN

$0.0406870343 3.51 % 8.11 %$6,450,070

$30,946

6,450,070 BTC Biểu đồ 7 ngày Hydranet
5Tiền ảo Molten

Molten MOLTEN

$1.29 2.29 % -17.86 %$0

$362

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Molten
6Tiền ảo Sperax USD

Sperax USD USDs

$0.9984232591 -0.05 % -0.06 %$0

$14,030

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Sperax USD
7Tiền ảo Dopex Rebate Token

Dopex Rebate Token RDPX

$3.01 -2.15 % -12.15 %$0

$39

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Dopex Rebate Token
8Tiền ảo KillSwitch

KillSwitch KSW

$0.0088148476 0 % 1.07 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày KillSwitch
9Tiền ảo Minato

Minato MNTO

$2.86 -0.29 % -3.48 %$0

$33

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Minato
10Tiền ảo CreDA

CreDA CREDA

$0.0692008931 0.01 % -0.66 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày CreDA
11Tiền ảo WePiggy Coin

WePiggy Coin WPC

$0.0000910393 0.01 % -17.87 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày WePiggy Coin
12Tiền ảo Arbis Finance

Arbis Finance ARBIS

$0.0000024078 0 % 0.19 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Arbis Finance
13Tiền ảo WardenSwap

WardenSwap WAD

$0.0233493008 -0.97 % 5.23 %$0

$5,780

0 BTC Biểu đồ 7 ngày WardenSwap
14Tiền ảo Arbidoge

Arbidoge ADOGE

$0.0000002571 -0.32 % 0.58 %$0

$233

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Arbidoge
15Tiền ảo Flux Protocol

Flux Protocol FLUX

$0.0113799369 0.39 % -1.62 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Flux Protocol
16Tiền ảo Agave

Agave AGVE

$47.57 -0.92 % -8.61 %$0

$17

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Agave
17Tiền ảo ArbiNYAN

ArbiNYAN NYAN

$0.0038862507 0 % -7.91 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ArbiNYAN
18Tiền ảo Vesta Finance

Vesta Finance VSTA

$0.4895886513 -0.53 % -5.95 %$0

$68

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Vesta Finance
19Tiền ảo Cap

Cap CAP

$10.23 0 % -10.52 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Cap
20Tiền ảo Arbys Token

Arbys Token ARBYS

$0.0762655644 0 % -0.66 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Arbys Token
21Tiền ảo Carbon Finance

Carbon Finance CARBON

$0.0000651329 0 % 0.91 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Carbon Finance
22Tiền ảo Arbucks

Arbucks BUCK

$0.0001983255 0 % 0.13 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Arbucks
23Tiền ảo ArbiFarm

ArbiFarm AFARM

$0.0047773319 0 % 3.89 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ArbiFarm
24Tiền ảo Amy Finance

Amy Finance AMY

$0.0000651495 0 % 0.13 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Amy Finance
25Tiền ảo Magic Token

Magic Token MAGIC

$0.1129284364 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Magic Token
26Tiền ảo iZUMi Bond USD

iZUMi Bond USD IUSD

$1.07 0 % -0.77 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày iZUMi Bond USD
27Tiền ảo Saddle

Saddle SDL

$0.0017837525 -11.01 % -33.38 %$0

$43,314

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Saddle