Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch hơn 300
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top 100 Các Loại Tiền Điện Tử Theo Vốn Hóa Thị Trường

Tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử trên thị trường trong 24 giờ qua là $97.74B, tức giảm 13.13%. Tổng khối lượng giao dịch DeFi hiện tại là $11.77B, chiếm 12.04% tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử trong 24 giờ. Khối lượng giao dịch của tất cả đồng tiền ổn định là $75.56B, chiếm 77.31% tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử trong 24 giờ.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
151 Gemini Dollar

Gemini Dollar GUSD

$1.00 0.03 % -0.24 %$96,739,006

$1,044,802

96,739,006 BTC Biểu đồ 7 ngày Gemini Dollar
152 APENFT

APENFT NFT

$0.0000004867 -0.57 % 3.59 %$481,914,678

$20,452,314

481,914,678 BTC Biểu đồ 7 ngày APENFT
153 ConstitutionDAO

ConstitutionDAO PEOPLE

$0.0263601718 -0.45 % -3.74 %$133,386,089

$26,136,406

133,386,089 BTC Biểu đồ 7 ngày ConstitutionDAO
154 PlayDapp

PlayDapp PDA

$0.0815451025 -3.14 % -12.81 %$46,414,181

$8,542,694

46,414,181 BTC Biểu đồ 7 ngày PlayDapp
155 Keep Network

Keep Network KEEP

$0.1757164464 6.82 % -2.14 %$167,156,989

$81,062

167,156,989 BTC Biểu đồ 7 ngày Keep Network
156 dYdX (ethDYDX)

dYdX (ethDYDX) ETHDYDX

$2.16 -0.46 % -9.83 %$600,952,289

$33,670,158

600,952,289 BTC Biểu đồ 7 ngày dYdX (ethDYDX)
157 Nervos Network

Nervos Network CKB

$0.0173690579 -1.73 % -20.56 %$764,959,767

$40,354,491

764,959,767 BTC Biểu đồ 7 ngày Nervos Network
158 Numeraire

Numeraire NMR

$25.76 0.23 % -7.41 %$161,775,798

$4,419,453

161,775,798 BTC Biểu đồ 7 ngày Numeraire
159 Ren

Ren REN

$0.0637416213 -0.21 % -2.92 %$63,686,007

$9,275,840

63,686,007 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
160 Civic

Civic CVC

$0.1705540638 -12.83 % -1.6 %$170,554,064

$111,773,501

170,554,064 BTC Biểu đồ 7 ngày Civic
161 Lisk

Lisk LSK

$1.64 -6.56 % -7.24 %$211,860,594

$29,116,515

211,860,594 BTC Biểu đồ 7 ngày Lisk
162 Celer Network

Celer Network CELR

$0.0259674006 -0.66 % -8.43 %$201,076,596

$3,685,283

201,076,596 BTC Biểu đồ 7 ngày Celer Network
163 Rally

Rally RLY

$0.0116153359 0.74 % -6.81 %$60,317,105

$1,271,049

60,317,105 BTC Biểu đồ 7 ngày Rally
164 Flux

Flux FLUX

$0.9146584342 -2.35 % -5.06 %$316,346,780

$5,060,892

316,346,780 BTC Biểu đồ 7 ngày Flux
165 Request

Request REQ

$0.1352516293 1.85 % 0.8 %$135,204,752

$1,989,261

135,204,752 BTC Biểu đồ 7 ngày Request
166 MX TOKEN

MX TOKEN MX

$4.96 -0.67 % -4.71 %$487,673,993

$44,348,436

487,673,993 BTC Biểu đồ 7 ngày MX TOKEN
167 Constellation

Constellation DAG

$0.0400751772 -0.63 % -11.24 %$115,153,951

$1,923,804

115,153,951 BTC Biểu đồ 7 ngày Constellation
168 Nano

Nano XNO

$1.17 0.85 % -1.22 %$155,403,071

$2,680,760

155,403,071 BTC Biểu đồ 7 ngày Nano
169 MediBloc

MediBloc MED

$0.0132716415 -0.44 % -6.11 %$109,964,456

$1,292,552

109,964,456 BTC Biểu đồ 7 ngày MediBloc
170 NuCypher

NuCypher NU

$0.1182206056 5.59 % -3.51 %$0

$7,107

0 BTC Biểu đồ 7 ngày NuCypher
171 Acala Token

Acala Token ACA

$0.1108017146 1.25 % -6.9 %$106,646,650

$4,055,207

106,646,650 BTC Biểu đồ 7 ngày Acala Token
172 XYO

XYO XYO

$0.0083113754 -8.37 % -5.15 %$112,010,310

$4,010,450

112,010,310 BTC Biểu đồ 7 ngày XYO
173 Prom

Prom PROM

$9.99 -0.57 % -8.88 %$182,397,861

$2,355,644

182,397,861 BTC Biểu đồ 7 ngày Prom
174 Reserve Rights

Reserve Rights RSR

$0.0061137775 0.61 % -6.64 %$309,357,144

$10,520,781

309,357,144 BTC Biểu đồ 7 ngày Reserve Rights
175 Ontology Gas

Ontology Gas ONG

$0.5834890454 -8.43 % -6.57 %$219,813,226

$47,611,964

219,813,226 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology Gas
176 Ocean Protocol

Ocean Protocol OCEAN

$0.9081107002 -0.7 % -9.59 %$516,152,961

$25,317,490

516,152,961 BTC Biểu đồ 7 ngày Ocean Protocol
177 sUSD

sUSD SUSD

$0.9948696435 -0.08 % -0.24 %$49,902,178

$351,576

49,902,178 BTC Biểu đồ 7 ngày sUSD
178 Chromia

Chromia CHR

$0.3139458248 -0.13 % -4.41 %$255,060,400

$5,633,748

255,060,400 BTC Biểu đồ 7 ngày Chromia
179 Function X

Function X FX

$0.1582596696 -0.66 % -2.2 %$64,652,297

$190,055

64,652,297 BTC Biểu đồ 7 ngày Function X
180 Orbs

Orbs ORBS

$0.0364491768 -0.92 % -8.77 %$115,460,800

$8,822,493

115,460,800 BTC Biểu đồ 7 ngày Orbs
181 WINkLink

WINkLink WIN

$0.0001287604 1.25 % -0.42 %$123,833,648

$24,629,492

123,833,648 BTC Biểu đồ 7 ngày WINkLink
182 Bancor

Bancor BNT

$0.7152071532 0.38 % -2.95 %$92,626,584

$6,121,630

92,626,584 BTC Biểu đồ 7 ngày Bancor
183 Frax Share

Frax Share FXS

$4.55 1.72 % -12.53 %$360,082,088

$15,791,735

360,082,088 BTC Biểu đồ 7 ngày Frax Share
184 Ellipsis

Ellipsis EPS

$0.0300049182 -2.14 % 2.62 %$21,714,606

$309

21,714,606 BTC Biểu đồ 7 ngày Ellipsis
185 Powerledger

Powerledger POWR

$0.3248756238 9.6 % 3 %$166,458,184

$213,081,537

166,458,184 BTC Biểu đồ 7 ngày Powerledger
186 COTI

COTI COTI

$0.1211426334 -0.77 % -4.1 %$190,513,740

$8,404,669

190,513,740 BTC Biểu đồ 7 ngày COTI
187 Conflux

Conflux CFX

$0.2381883836 -1.75 % -6.26 %$939,488,893

$39,619,813

939,488,893 BTC Biểu đồ 7 ngày Conflux
188 Syscoin

Syscoin SYS

$0.2192707507 -2.91 % -10.97 %$171,891,125

$2,284,190

171,891,125 BTC Biểu đồ 7 ngày Syscoin
189 API3

API3 API3

$2.43 0.34 % -4.78 %$209,689,111

$7,623,916

209,689,111 BTC Biểu đồ 7 ngày API3
190 JOE

JOE JOE

$0.5320860651 -0.34 % -5.08 %$191,377,329

$6,062,441

191,377,329 BTC Biểu đồ 7 ngày JOE
191 Dent

Dent DENT

$0.0013234729 -0.39 % -7.48 %$132,347,293

$3,744,923

132,347,293 BTC Biểu đồ 7 ngày Dent
192 Pundi X (New)

Pundi X (New) PUNDIX

$0.6972283606 -2.14 % -5.45 %$180,227,700

$41,208,780

180,227,700 BTC Biểu đồ 7 ngày Pundi X (New)
193 Status

Status SNT

$0.0413358057 0.57 % 0.52 %$160,296,155

$4,173,007

160,296,155 BTC Biểu đồ 7 ngày Status
194 Raydium

Raydium RAY

$1.57 -2.77 % -7.78 %$411,269,413

$12,349,812

411,269,413 BTC Biểu đồ 7 ngày Raydium
195 Spell Token

Spell Token SPELL

$0.0009162078 -0.67 % -3.37 %$98,405,877

$6,020,943

98,405,877 BTC Biểu đồ 7 ngày Spell Token
196 WazirX

WazirX WRX

$0.2241900428 -0.69 % -8.83 %$85,608,509

$2,099,515

85,608,509 BTC Biểu đồ 7 ngày WazirX
197 Ardor

Ardor ARDR

$0.1099816753 3.91 % 0.53 %$109,871,638

$10,007,072

109,871,638 BTC Biểu đồ 7 ngày Ardor
198 Vulcan Forged (PYR)

Vulcan Forged (PYR) PYR

$4.60 0.77 % -11.81 %$129,223,144

$4,825,800

129,223,144 BTC Biểu đồ 7 ngày Vulcan Forged (PYR)
199 Yield Guild Games

Yield Guild Games YGG

$0.8655066245 -2.18 % -8.27 %$314,432,473

$47,706,320

314,432,473 BTC Biểu đồ 7 ngày Yield Guild Games
200 DAO Maker

DAO Maker DAO

$0.9839286948 1.84 % -10.53 %$147,586,049

$4,782,120

147,586,049 BTC Biểu đồ 7 ngày DAO Maker