So sánh tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Bitcicoin (BITCI)
So sánh Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Bitcicoin (BITCI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0020356393 USD (cập nhật lúc 12:48:00 2024/04/27). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.76%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -1.14%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0026914288 và giá thấp nhất là $0.0019349001. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007565287.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 190,870 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,608,801 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcicoin (BITCI)
Giá Bitcicoin (BITCI) hôm nay là 0.0012437439 USD (cập nhật lúc 12:48:00 2024/04/27). Giá Bitcicoin (BITCI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.76%). Trong tuần vừa qua, giá BITCI đã giảm -1.14%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcicoin (BITCI) đạt mức cao nhất là $0.0013699981 và giá thấp nhất là $0.0011910966. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001789016.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 717,806 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,587,808 USD.
So sánh giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Bitcicoin (BITCI)
Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | Bitcicoin (BITCI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1125 | #1095 |
Giá | $0.0020356393 | $0.0012437439 |
Giá (24h) |
$-0.0015374511 -0.76% |
$-0.0008771662 -0.71% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0019349001 $0.0026914288 | $0.0011910966 $0.0013699981 |
Khối lượng giao dịch 24h | 190,870 | 717,806 |
Vốn hóa | $20,356,393 | $124,374,387 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.4229 | 0.07709 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,608,801 WOMBAT | 9,587,808 BITCI |
Tổng cung | 8,608,801 WOMBAT | 9,587,808 BITCI |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WOMBAT | 100,000,000,000 BITCI |
Tỷ lệ lưu hành | 42.29% | 7.71% |